TP Hồ Chí Minh
Miền Nam & Tây Nguyên
Cây mì – hay còn gọi là cây sắn, cây khoai mì – là một loại cây trồng lâu năm thuộc họ Euphorbiaceae, được canh tác phổ biến tại các vùng nhiệt đới, đặc biệt là khu vực Đông Nam Á, châu Phi và Mỹ Latinh. Tại Việt Nam, cây mì giữ vai trò quan trọng trong ngành nông nghiệp, không chỉ cung cấp nguyên liệu thực phẩm mà còn là nguồn nguyên liệu đầu vào trong sản xuất công nghiệp như: chế biến tinh bột, cồn sinh học (ethanol), thức ăn chăn nuôi và nhiều ứng dụng khác.
Nguồn lương thực dự phòng: Củ mì chứa nhiều tinh bột, có thể sử dụng thay cơm hoặc chế biến thành các món ăn dân dã như khoai mì nướng, luộc, bánh mì hấp…
Nguyên liệu công nghiệp: Tinh bột mì được sử dụng rộng rãi trong chế biến thực phẩm, công nghiệp giấy, dược phẩm, cồn sinh học và thức ăn chăn nuôi.
Giá trị kinh tế cao: Với năng suất khá tốt, thời gian sinh trưởng tương đối linh hoạt và đầu ra ổn định, cây mì mang lại hiệu quả kinh tế rõ rệt cho người trồng – đặc biệt tại các tỉnh Tây Nguyên, Đông Nam Bộ, miền Trung và Trung du Bắc Bộ.
Hiện nay, việc trồng cây mì không chỉ dừng lại ở các hộ gia đình nhỏ lẻ mà đã mở rộng ra quy mô trang trại, liên kết chuỗi và thậm chí xuất khẩu ra thị trường nước ngoài. Sự phát triển của thị trường sắn và nhu cầu sử dụng củ mì trong nước lẫn quốc tế đang mở ra nhiều cơ hội tiềm năng cho người trồng.
Tại Việt Nam, cây mì (hay còn gọi là cây sắn, cây khoai mì) có nhiều giống khác nhau, mỗi loại lại phù hợp với điều kiện khí hậu, thổ nhưỡng và mục đích sử dụng riêng biệt. Việc lựa chọn giống mì phù hợp đóng vai trò quan trọng trong năng suất, chất lượng củ và hiệu quả đầu ra.
Giống KM94: Được trồng phổ biến nhất hiện nay. Có khả năng sinh trưởng mạnh, kháng bệnh tốt, củ to, nhiều tinh bột, năng suất cao.
Giống KM419: Năng suất cao, chịu hạn tốt, thích hợp với đất cằn, kháng sâu bệnh.
Giống KM98-5: Thời gian thu hoạch ngắn (7–9 tháng), củ dài, ít xơ, hàm lượng tinh bột cao.
Mì sữa: Củ trắng, mềm, vị ngọt dịu, dùng phổ biến để luộc, nướng, làm bánh.
Mì đỏ (mì ruột hồng): Có màu vỏ đỏ nhạt, ruột hơi hồng, ít xơ, thơm bùi. Phù hợp trồng tại miền Trung và Tây Nguyên.
Mì cẩm: Củ có màu tím nhạt đến tím đậm, nhiều chất chống oxy hóa. Thường dùng để làm các món ăn dân dã hoặc chế biến thành bột màu tự nhiên.
Mục đích sử dụng | Giống phổ biến | Ghi chú |
---|---|---|
Lấy củ ăn tươi | Mì sữa, mì đỏ, mì cẩm | Chất lượng ăn ngon, ít xơ, thời gian thu hoạch sớm (6–8 tháng) |
Lấy củ công nghiệp | KM94, KM419, KM98-5, HL-S11 | Hàm lượng tinh bột cao, năng suất lớn, phù hợp chế biến công nghiệp |
Làm giống | Giống được tuyển chọn từ vườn nhân giống đạt chuẩn | Thân cây khoai mì làm giống phải khỏe, không sâu bệnh, cắt từ cây mẹ 9–12 tháng tuổi |
Ưu tiên giống sạch bệnh, có nguồn gốc rõ ràng từ các trung tâm nghiên cứu, viện nông nghiệp.
Tùy mục tiêu (bán công nghiệp hay tiêu thụ ăn tươi), chọn giống phù hợp để đạt hiệu quả cao.
Chọn thân cây khoai mì khỏe mạnh, không dập nát, cắt đúng kỹ thuật để làm hom giống.
Việc nắm rõ kỹ thuật trồng cây mì là yếu tố quyết định năng suất và chất lượng củ. Dưới đây là quy trình kỹ thuật chuẩn để bạn áp dụng từ khâu làm đất đến gieo trồng.
Miền Nam (Đông Nam Bộ, Tây Nguyên): Trồng vào đầu mùa mưa, khoảng tháng 4 – tháng 6.
Miền Trung & Bắc Trung Bộ: Thường trồng vào tháng 1 – tháng 3, khi đất đủ ẩm và sẵn sàng canh tác.
Tránh trồng vào mùa khô hạn kéo dài, cây dễ chết hom, sinh trưởng kém.
Yêu cầu đất trồng: Đất tơi xốp, thoát nước tốt, pH từ 5.5 – 6.5. Tránh đất phèn nặng, đất ngập úng.
Làm đất:
Cày sâu từ 25–30 cm, phơi ải trước 10–15 ngày.
Lên liếp hoặc luống cao 20–30 cm, rãnh rộng 60–80 cm tùy mật độ trồng.
Chọn thân cây khoai mì khỏe mạnh, 8–12 tháng tuổi, không sâu bệnh.
Chiều dài hom giống: 20–25 cm, có 5–7 mắt (nút lá).
Cách xử lý hom:
Cắt bằng dao bén, không dập nát.
Ngâm hom trong dung dịch thuốc trừ nấm (Carbendazim 0.1%) trong 10–15 phút, sau đó để ráo.
Có thể phơi hom 1–2 ngày cho se vết cắt, giúp chống thối khi trồng.
Cách trồng cây mì | Khoảng cách cây x hàng (cm) | Khoảng cách cây x cây (cm) | Mật độ/ha ước tính |
---|---|---|---|
Nghiêng 45° | 100 x 80 | 80 | 12.000 – 13.000 hom/ha |
Trồng đứng | 100 x 60 | 60 | 16.000 – 17.000 hom/ha |
Trồng nằm | 80 x 60 | 60 | 20.000 – 21.000 hom/ha |
Cách trồng cây mì | Khoảng cách cây x hàng (cm) | Khoảng cách cây x cây (cm) | Mật độ/ha ước tính |
---|---|---|---|
Nghiêng 45° | 80 x 50 | 50 | 20.000 – 25.000 hom/ha |
Trồng đứng | 70 x 40 | 40 | 28.000 – 30.000 hom/ha |
Trồng nằm | 60 x 40 | 40 | 30.000 – 35.000 hom/ha |
Lưu ý: Cách trồng mì đạt hiệu quả cao là trồng với hom nghiêng giúp dễ mọc mầm hơn và ít đọng nước ở mắt cắt. Giúp tiết kiệm chi phí trồng 1 ha mì.
Loại phân | Lượng/ha (ước tính) | Thời điểm bón |
---|---|---|
Phân chuồng hoai | 10–15 tấn | Trước khi trồng, trộn vào đất |
Đạm (ure) | 80–100 kg | Bón thúc lần 1 (30 ngày sau trồng) |
Lân (Super lân) | 200–300 kg | Bón lót trước khi trồng |
Kali (KCl) | 100–150 kg | Bón thúc lần 2 (60–75 ngày sau trồng) |
Chăm sóc cây mì đúng kỹ thuật sẽ giúp tăng tỷ lệ sống, phát triển đồng đều và nâng cao năng suất cuối vụ. Dưới đây là các bước và lưu ý quan trọng trong quá trình chăm sóc:
Lần 1: 25–30 ngày sau trồng – làm cỏ và xới đất nhẹ quanh gốc, giữ cho đất tơi xốp.
Lần 2: 50–60 ngày sau trồng – làm cỏ lần 2 kết hợp vun gốc cao, giúp rễ phát triển mạnh và chống đổ ngã.
Lần 3 (nếu cần): Trước khi cây khép tán (khoảng tháng thứ 3–4) – loại bỏ cỏ dại cạnh tranh dinh dưỡng.
Cây mì là cây chịu hạn tốt, nhưng vẫn cần tưới nếu thời tiết khô hạn kéo dài, đặc biệt trong 1–2 tháng đầu sau trồng.
Hạn chế tưới vào giai đoạn cuối để củ mì tích bột tốt hơn.
Tùy vào loại đất, giống trồng và năng suất mong muốn, lượng phân có thể điều chỉnh. Gợi ý:
Thời điểm bón | Loại phân | Lượng bón (kg/ha) | Ghi chú |
---|---|---|---|
Bón lót | Phân chuồng hoai + Lân | 5000 + 200 | Trộn đều trước khi trồng hom |
Bón thúc 1 | NPK 15-15-15 | 200–300 | Sau trồng 30–40 ngày |
Bón thúc 2 | NPK + Kali | 150–200 NPK, 100 K | Sau trồng 70–90 ngày, kết hợp vun gốc |
Lưu ý: Tránh bón quá nhiều đạm (N) vì sẽ khiến cây phát triển thân lá mà giảm năng suất củ.
Khi cây ra nhiều nhánh nhỏ không cần thiết, nên tỉa bớt để tập trung dinh dưỡng cho thân chính phát triển mạnh, cho củ to đều.
Chỉ giữ lại 2–3 nhánh chính khỏe, nhất là với các giống mì có năng suất cao.
Quan sát thường xuyên để phát hiện sớm sâu bệnh.
Sẽ có phần riêng (phần V) hướng dẫn phòng trừ cụ thể.
Cây mì (sắn) là cây dễ thích nghi và ít sâu bệnh hơn nhiều loại cây trồng khác. Tuy nhiên, vẫn có một số đối tượng sâu bệnh phổ biến gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến năng suất nếu không phát hiện và xử lý kịp thời. Việc phòng là chính, kết hợp theo dõi định kỳ sẽ giúp nhà vườn chủ động bảo vệ cây trồng hiệu quả.
Tên sâu bệnh | Triệu chứng chính | Biện pháp phòng trừ |
---|---|---|
Rệp sáp hại mì | Cây còi cọc, lá quăn lại, chùn ngọn, rệp bám quanh gốc và cuống lá | – Dùng giống sạch bệnh – Luân canh cây trồng – Dùng thuốc BVTV sinh học hoặc hóa học khi mật độ cao |
Bọ phấn trắng | Hút nhựa cây, làm lá úa vàng, giảm năng suất | – Dọn sạch cỏ dại quanh vườn – Dùng bẫy vàng dính – Phun thuốc đúng liều nếu mật độ vượt ngưỡng |
Bệnh khảm lá sắn (virus) | Lá bị khảm, xoăn, biến dạng, cây chậm phát triển | – Chọn giống kháng bệnh – Nhổ và tiêu hủy cây bệnh sớm – Tránh trồng lại trên đất có bệnh |
Bệnh thối củ | Củ bị thối đen, mùi hôi, làm giảm năng suất thu hoạch | – Thoát nước tốt vào mùa mưa – Luân canh – Sử dụng thuốc trừ nấm khi cần thiết |
Bệnh đốm lá do nấm | Lá xuất hiện đốm tròn màu nâu, khô cháy | – Tăng cường ánh sáng – Phun thuốc nấm nếu bệnh lan rộng |
Chọn giống kháng bệnh: Ưu tiên các giống như KM94, KM140 – có khả năng chống chịu tốt với rệp sáp và bệnh khảm lá.
Canh tác hợp lý: Luân canh với cây họ đậu để cải tạo đất và hạn chế nguồn bệnh.
Giữ vệ sinh vườn: Cắt tỉa nhánh dư, diệt cỏ dại, tiêu hủy tàn dư thực vật sau thu hoạch.
Sử dụng thiên địch và biện pháp sinh học: Khuyến khích côn trùng có lợi như ong ký sinh, bọ rùa.
Sử dụng thuốc BVTV đúng cách: Chỉ sử dụng khi cần thiết, đúng liều, đúng thời điểm và ưu tiên thuốc có nguồn gốc sinh học để bảo vệ môi trường.
Khuyến cáo bà con nên phối hợp với các trung tâm khuyến nông địa phương, theo dõi bản tin dự báo sâu bệnh mùa vụ, chủ động kiểm tra định kỳ để có biện pháp xử lý kịp thời.
Lưu ý: Việc phòng trừ sâu bệnh kịp thời không chỉ bảo vệ năng suất mà còn đảm bảo chất lượng củ mì đầu ra đạt chuẩn, dễ tiêu thụ hơn trên thị trường trong và ngoài nước.
Sau quá trình chăm sóc đúng kỹ thuật, thì trồng khoai mì bao lâu thu hoạch là câu hỏi được nhiều người quan tâm nhất, thu hoạch đúng thời điểm sẽ giúp cây mì cho năng suất cao, củ có chất lượng tốt, đạt tiêu chuẩn chế biến hoặc thương mại.
Thời gian thu hoạch trung bình: từ 8 – 12 tháng sau khi trồng, tùy giống và mục tiêu sử dụng.
Mì thu hoạch sớm (8 – 9 tháng): thích hợp làm mì ăn tươi, mì luộc, củ mềm, bở.
Mì thu hoạch muộn (10 – 12 tháng): chứa nhiều tinh bột hơn, phù hợp làm nguyên liệu chế biến công nghiệp (sản xuất tinh bột, ethanol, thức ăn chăn nuôi…).
Dấu hiệu nhận biết đến thời kỳ thu hoạch:
Lá mì bắt đầu ngả vàng và rụng dần từ gốc lên ngọn.
Thân cây hóa gỗ, cứng cáp hơn.
Đào thử một số cây để kiểm tra kích thước và hàm lượng tinh bột trong củ.
Dùng cuốc nhẹ hoặc máy móc (nếu diện tích lớn), tránh làm gãy, dập nát củ.
Nhổ toàn bộ gốc cây, sau đó cắt bỏ phần thân và lá để dễ vận chuyển.
Đối với thu hoạch thủ công, nên thu hoạch vào ngày khô ráo để hạn chế bám đất, dễ bảo quản.
Thu hoạch xong nên đem tiêu thụ hoặc sơ chế trong vòng 24 – 48 giờ, vì củ mì để lâu dễ bị hỏng và lên men.
Củ mì tươi rất dễ bị thối hỏng, mốc, mất chất lượng nếu không được bảo quản đúng cách. Một số phương pháp bảo quản phổ biến:
Chôn ủ trong cát hoặc rơm khô: giữ độ ẩm ổn định, hạn chế tiếp xúc không khí, bảo quản được khoảng 7 – 10 ngày.
Bảo quản lạnh (nếu có điều kiện): dưới 10°C để làm chậm quá trình lên men.
Chế biến sơ bộ:
Phơi khô hoặc sấy khô lát mì: giúp bảo quản lâu dài, thích hợp cho công nghiệp chế biến.
Nghiền bột: nếu có máy móc, có thể nghiền làm tinh bột mì, dễ tiêu thụ và vận chuyển.
Lưu ý: Việc thu hoạch đúng thời điểm không chỉ giúp tối ưu hóa sản lượng mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng củ mì, hàm lượng tinh bột và giá bán trên thị trường.
Việt Nam là một trong những quốc gia sản xuất và xuất khẩu sắn (khoai mì) lớn trên thế giới, với sản lượng hàng năm lên tới hàng triệu tấn. Tuy nhiên, giá củ mì và thị trường sắn luôn có biến động do phụ thuộc vào nhiều yếu tố như thời tiết, nhu cầu xuất khẩu, biến động chi phí đầu vào và chính sách thương mại quốc tế.
(Thông tin cập nhật theo báo giá thị trường nông sản Việt Nam – tháng 5/2025)
Giá củ mì tươi: dao động từ 1.500 – 2.300 đồng/kg tùy khu vực, độ trữ bột và thời điểm.
Mì trữ bột cao, sạch củ, ít xơ thường có giá cao hơn.
Vào mùa thu hoạch rộ (cuối năm – đầu năm sau), giá có thể giảm do nguồn cung lớn.
Giá củ mì khô (phơi lát): từ 4.500 – 6.000 đồng/kg.
Giá tinh bột mì: khoảng 10.000 – 12.000 đồng/kg.
Giá bán có thể chênh lệch 10 – 15% tùy vào chất lượng, độ trữ bột và chi phí vận chuyển.
Nội địa: dùng làm thức ăn gia súc, chế biến thực phẩm (bánh, bột mì, mỳ gạo…), sản xuất ethanol, cồn sinh học và các sản phẩm công nghiệp khác.
Xuất khẩu: chủ yếu sang Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Đài Loan và một số nước EU.
Trung Quốc chiếm hơn 90% sản lượng xuất khẩu sắn lát và tinh bột mì của Việt Nam.
Nhu cầu ngày càng tăng cho các sản phẩm thân thiện môi trường (cồn sinh học, bao bì từ tinh bột…) tạo động lực phát triển bền vững.
Tăng giá trị sâu: thay vì chỉ bán nguyên liệu thô, nhiều doanh nghiệp đang đầu tư chế biến tinh bột, sản phẩm tinh bột từ sắn như:
Bột sắn dây, bột mì xuất khẩu, cồn ethanol, phụ gia thực phẩm.
Ứng dụng công nghệ: cơ giới hóa khâu thu hoạch – chế biến giúp giảm tổn thất sau thu hoạch, nâng cao chất lượng sản phẩm.
Nông dân hợp tác với doanh nghiệp: ký hợp đồng bao tiêu giúp ổn định đầu ra, tránh rớt giá vào mùa vụ.
Gợi ý: Nếu bạn trồng với quy mô lớn, hãy cân nhắc liên kết với HTX, doanh nghiệp chế biến hoặc các mô hình chuỗi giá trị để đảm bảo đầu ra ổn định và giá tốt.
Ngành sắn Việt Nam đang từng bước khẳng định vị thế trong chuỗi giá trị nông sản toàn cầu. Từ cây trồng truyền thống, cây mì (sắn, khoai mì) đang dần trở thành nguyên liệu chiến lược trong các ngành công nghiệp hiện đại như thực phẩm, nhiên liệu sinh học và công nghiệp chế biến.
Top 3 nước xuất khẩu sắn và sản phẩm từ sắn lớn nhất thế giới, chỉ sau Thái Lan và Campuchia.
Tổng kim ngạch xuất khẩu sắn và sản phẩm từ sắn năm 2023 đạt trên 1,4 tỷ USD, tăng mạnh so với các năm trước.
Thị trường chính: Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, EU, Philippines.
Cây sắn không chỉ là cây lương thực mà còn là nguyên liệu chiến lược trong nhiều ngành:
Thực phẩm: bột sắn, bột năng, bột sắn dây, bánh kẹo, mì ăn liền, mỳ gạo, chè, thực phẩm chức năng.
Chăn nuôi: làm nguyên liệu thức ăn gia súc nhờ hàm lượng tinh bột cao.
Nhiên liệu sinh học: sản xuất cồn ethanol – thân thiện với môi trường.
Công nghiệp phụ trợ: sản xuất bao bì phân hủy sinh học từ tinh bột sắn.
Chính phủ khuyến khích đầu tư vào chế biến sâu và chuyển đổi mô hình canh tác hiệu quả, ít phát thải.
Hỗ trợ nông dân tiếp cận giống sắn cao sản, trữ bột cao, chống chịu sâu bệnh, như giống KM419, KM140.
Ứng dụng nông nghiệp công nghệ cao vào sản xuất, nâng cao năng suất và giá trị thương phẩm.
Tái cấu trúc thị trường theo hướng phát triển bền vững – sản xuất theo chuỗi giá trị, gắn kết với doanh nghiệp và thị trường quốc tế.
Cơ hội | Thách thức |
---|---|
Cầu thị trường quốc tế tăng mạnh, nhất là Trung Quốc và EU. | Biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến năng suất. |
Tiềm năng lớn trong chế biến sâu, xuất khẩu tinh bột và cồn sinh học. | Thiếu liên kết chuỗi, đầu ra phụ thuộc thị trường Trung Quốc. |
Chính sách hỗ trợ cơ giới hóa, nông nghiệp công nghệ cao. | Giá cả biến động, chi phí đầu vào tăng cao. |
Tóm lại: Cây mì không chỉ là cây xóa đói giảm nghèo mà còn là cây công nghiệp chiến lược nếu được đầu tư bài bản, liên kết chặt chẽ giữa nông dân – doanh nghiệp – chính sách.
Cây mì (sắn, khoai mì) đã và đang chứng minh vị thế là một trong những cây trồng chiến lược, dễ thích nghi với nhiều vùng sinh thái, chi phí đầu tư thấp, lợi nhuận ổn định. Tuy nhiên, để tối ưu hiệu quả kinh tế và nâng cao chất lượng sản phẩm, người trồng cần chú trọng các yếu tố kỹ thuật, bí quyết trồng khoai mì đến đầu ra và xu hướng thị trường.
Lựa chọn giống phù hợp là yếu tố tiên quyết: Ưu tiên các giống như KM94, KM419, KM140 – cho năng suất cao, hàm lượng tinh bột tốt và khả năng chống chịu sâu bệnh.
Tuân thủ quy trình kỹ thuật trồng giống mì và chăm sóc: Mật độ trồng hợp lý, làm đất kỹ, bón phân cân đối và phòng trừ sâu bệnh định kỳ giúp củ phát triển đều và trữ bột tốt hơn.
Thời điểm thu hoạch hợp lý: Đa số các giống mì nên thu hoạch sau 9–11 tháng trồng, tránh để quá lâu khiến củ xơ, giảm năng suất thương phẩm.
Áp dụng cơ giới hóa: Giảm chi phí nhân công trong các khâu làm đất, trồng, bón phân và thu hoạch – đặc biệt với diện tích từ 1 ha trở lên.
Canh tác theo mô hình bền vững: Trồng xen cây họ đậu, sử dụng phân hữu cơ, luân canh đất để cải thiện độ phì và tăng năng suất lâu dài.
Liên kết với doanh nghiệp thu mua: Hạn chế rủi ro về đầu ra, chủ động trong việc thương lượng giá bán và hưởng lợi từ chuỗi cung ứng.
Theo dõi thị trường giá sắn tươi thường xuyên (trong nước và quốc tế), từ đó chọn thời điểm trồng và bán hợp lý, tránh tình trạng “được mùa mất giá”.
Sản xuất sạch – hữu cơ đang trở thành lợi thế cạnh tranh mới khi các thị trường nhập khẩu ngày càng khắt khe về chất lượng và truy xuất nguồn gốc.
Chế biến sâu và xuất khẩu tinh bột là cơ hội gia tăng giá trị gấp 2–3 lần so với bán sắn tươi.
Ứng dụng công nghệ số trong theo dõi sâu bệnh, thời tiết, quản lý vùng trồng đang được nhiều hợp tác xã tiên phong triển khai.
Người trồng mì ngày nay không chỉ cần giỏi sản xuất, mà còn phải hiểu thị trường, liên kết chuỗi và chủ động đổi mới. Một hecta mì nếu được đầu tư đúng hướng có thể mang lại thu nhập bền vững từ 40–60 triệu đồng mỗi vụ – một triển vọng không nhỏ cho nông nghiệp hiện đại.
Nói với chúng tôi, nhiều bà con bỏ hàng chục triệu mua thiết bị về làm hệ thống tưới nhưng không đạt hiệu quả. Một phần là bởi bị sai ở khâu thiết kế.
Trong phần kiến thức tưới tổng hợp, bà con sẽ nắm được các hình thức – giải pháp tưới; một số mô hình – kỹ thuật tưới cho các loại cây trồng phổ biến, cũng như công thức tính toán chi phí lắp đặt hệ thống tưới mì – thiết kế hệ thống tưới mì tự động; và một số câu hỏi – thắc mắc thường gặp.
Mỗi loại cây trồng có những đặc điểm sinh trường, chế độ chăm sóc và nhu cầu tưới nước khác nhau. Tương ứng với từng loại cây, sẽ có những giải pháp, kỹ thuật tưới tối ưu tương ứng. Nhà Bè Agri chi tiết các giải pháp – kỹ thuật tưới theo từng loại cây trồng. Xin bà con cùng tham khảo.
Phun thuốc trừ sâu cây mì bằng máy bay là một phương pháp hiện đại trong nông nghiệp không chỉ mang lại nhiều ưu điểm như tiết kiệm thời gian, chi phí, tăng hiệu quả mà còn đảm bảo an toàn cho người nông dân. Mời bà con tham khảo phương pháp phun thuốc này phù hợp theo từng loại cây trồng dưới đây.
Để bà con nông dân, quý khách hàng có thể dễ dạng chọn lựa thiết bị tưới. Nhà Bè Agri có tạo sẵn các hướng dẫn theo từng nhóm sản phẩm, giúp bà con truy cập nhanh và lựa chọn sản phẩm tối ưu với từng mục đích sử dụng.
Trong hệ thống tưới thường bao gồm nhiều nhóm thiết bị, các thiết bị này cần được lựa chọn tính toán dựa trên thức tế nhu cầu tưới cho từng loại cây trồng, từng điều kiện tưới cụ thể như điều kiện về nguồn nước, điều kiện địa hình, quy mô dự án, cũng như chi phí đầu tư.
Từ đó Nhà Bè Agri tạo theo từng nhóm, mỗi nhóm sẽ phù hợp với từng mục đích sử dụng khác nhau.
TP Hồ Chí Minh
Miền Nam & Tây Nguyên