Đậu nành là cây dễ trồng và chăm sóc, đặc biệt phù hợp trồng trên vùng đất cát, đất phù sa. Chúng được hàng triệu bà con nông dân khắp miền Bắc – Trung – Nam trồng trọt, trong đó có một số trang trại lớn trồng cho mụch đích thương mại, xuất khẩu.

Nhằm mang đến cho bà con thêm một kênh thông tin tham khảo giá nông sản, giá đậu nành, đội ngũ CNTT Nhà Bè Agri đã thu thập dữ liệu từ các nguồn uy tín, cập nhật hàng ngày để bà con tham khảo thêm.

Nhà Bè Agri với phương châm, luôn đồng hành cùng bà con, chúng tôi cung cấp Sản phẩm – thiết bị dịch vụ tưới tự động, máy bay nông nghiệp phun thuốc.

gia dau nanh
Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
8.550đ 8.584đ 8.384đ 8.412đ -1.56% 85.410 13/05/2025
8.550đ 8.574đ 8.405đ 8.546đ 1.36% 84.020 12/05/2025
8.448đ 8.514đ 8.411đ 8.431đ -0.2% 60.350 09/05/2025
8.465đ 8.526đ 8.422đ 8.448đ -0.1% 47.270 08/05/2025
8.414đ 8.500đ 8.411đ 8.457đ 0.68% 68.530 07/05/2025
8.471đ 8.511đ 8.388đ 8.399đ -0.85% 58.490 06/05/2025
8.485đ 8.571đ 8.460đ 8.471đ -0.47% 45.450 05/05/2025
8.437đ 8.577đ 8.431đ 8.511đ 0.88% 57.400 02/05/2025
8.526đ 8.531đ 8.422đ 8.437đ -1.24% 58.440 01/05/2025
8.548đ 8.600đ 8.477đ 8.543đ -0.07% 64.880 30/04/2025

GIÁ NÔNG SẢN: CÂY CÔNG NGHIỆP

Gia ca phe

Bảng giá cà phê cập nhật liên tục

Nhà Bè Agri xin gửi tới Quý bà con bảng giá cà phê hôm nay được liên tục cập nhật theo thời gian thực.

Nguồn dữ liệu: investing.com

Giá cá phê Arabica (Sàn Luân Đôn)

Nguồn dữ liệu:

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
212.869đ 217.439đ 210.530đ 214.773đ 0.44% 15.970 13/05/2025
222.456đ 223.660đ 213.426đ 213.827đ -3.82% 18.730 12/05/2025
221.682đ 224.290đ 220.850đ 222.312đ 0.1% 9.490 09/05/2025
221.080đ 222.427đ 219.130đ 222.083đ 0.85% 8.220 08/05/2025
223.230đ 225.466đ 219.302đ 220.220đ -1.47% 10.780 07/05/2025
221.338đ 225.896đ 220.220đ 223.516đ 0.41% 9.960 06/05/2025
219.245đ 224.749đ 217.611đ 222.599đ 0.74% 8.160 05/05/2025
221.710đ 225.179đ 218.872đ 220.965đ 0.19% 10.040 02/05/2025
228.791đ 228.934đ 219.245đ 220.535đ -4.02% 14.290 01/05/2025
229.450đ 233.406đ 227.157đ 229.766đ 0.24% 11.810 30/04/2025

Giá cà phê Robusta (Sàn Luân Đôn)

Nguồn dữ liệu:

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
132.346đ 133.776đ 130.369đ 133.022đ 1.25% 0 13/05/2025
136.247đ 136.299đ 130.889đ 131.383đ -3.33% 7.690 12/05/2025
137.183đ 137.989đ 134.920đ 135.909đ -0.74% 4.740 09/05/2025
136.325đ 137.859đ 135.675đ 136.923đ 0.5% 4.130 08/05/2025
136.481đ 138.145đ 135.883đ 136.247đ -0.32% 4.820 07/05/2025
137.391đ 139.367đ 135.414đ 136.689đ -0.66% 7.990 06/05/2025
133.152đ 138.457đ 133.152đ 137.599đ 3.22% 7.970 02/05/2025
138.977đ 139.966đ 132.840đ 133.308đ -4.53% 7.270 01/05/2025
137.521đ 141.032đ 136.793đ 139.627đ 1.34% 4.920 30/04/2025
140.694đ 143.658đ 137.391đ 137.781đ -2.12% 7.540 29/04/2025
gia ho tieu

Giá hồ tiêu hôm nay

Cập nhật liên tục giá hồ tiêu hôm nay tại các thị trường trọng điểm.

gia duong

Giá đường (sàn Mỹ)

Giá đường đang có xu hướng tăng trong dài hạn và được cập nhật liên tục.

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
10.205đ 10.486đ 10.102đ 10.423đ 2.71% 77.510 13/05/2025
10.269đ 10.372đ 10.102đ 10.148đ -0.45% 46.640 12/05/2025
10.033đ 10.263đ 9.999đ 10.194đ 1.6% 55.590 09/05/2025
9.856đ 10.062đ 9.775đ 10.033đ 2.16% 47.950 08/05/2025
9.970đ 9.970đ 9.781đ 9.821đ -1.78% 46.060 07/05/2025
10.016đ 10.119đ 9.970đ 9.999đ -0.17% 37.570 06/05/2025
9.930đ 10.056đ 9.861đ 10.016đ 1.57% 39.440 05/05/2025
9.879đ 9.913đ 9.730đ 9.861đ 0.23% 49.530 02/05/2025
9.919đ 9.959đ 9.793đ 9.839đ -1.72% 60.060 01/05/2025
10.102đ 10.280đ 9.965đ 10.011đ -0.91% 6.420 30/04/2025

GIÁ NÔNG SẢN: CÂY LƯƠNG THỰC

Giá lúa gạo (Sàn Mỹ)

Bảng giá lúa gạo cập nhật theo từng ngày. Gồm giá lúa gạo trong nước, thế giới và xu hướng giá.

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
7.206đ 7.215đ 7.058đ 7.092đ -1.9% 870 13/05/2025
7.230đ 7.301đ 7.218đ 7.230đ -0.79% 730 12/05/2025
7.359đ 7.359đ 7.253đ 7.287đ -0.55% 400 09/05/2025
7.465đ 7.488đ 7.301đ 7.327đ -1.92% 520 08/05/2025
7.413đ 7.511đ 7.393đ 7.471đ 0.89% 430 07/05/2025
7.281đ 7.445đ 7.273đ 7.405đ 1.37% 510 06/05/2025
7.453đ 7.462đ 7.267đ 7.304đ -1.39% 620 05/05/2025
7.511đ 7.545đ 7.393đ 7.408đ -1.11% 470 02/05/2025
7.565đ 7.668đ 7.465đ 7.491đ -1.14% 840 01/05/2025
7.304đ 7.591đ 7.224đ 7.577đ 3.32% 860 30/04/2025
gia lua gao
gia ngo gia bap

Giá bắp, giá ngô hạt (sàn Mỹ)

Giá ngô, bắp cập nhật liên tục tại nhiều thị trường, cả thị trường trong nước và thị trường việt nam.

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
4.579đ 4.587đ 4.470đ 4.527đ -1.31% 204.960 13/05/2025
4.579đ 4.697đ 4.564đ 4.587đ -0.39% 233.510 12/05/2025
4.597đ 4.658đ 4.576đ 4.605đ 0.5% 179.570 09/05/2025
4.607đ 4.628đ 4.528đ 4.582đ -0.39% 256.170 08/05/2025
4.679đ 4.745đ 4.592đ 4.600đ -1.37% 248.110 07/05/2025
4.656đ 4.681đ 4.633đ 4.663đ 0.28% 218.020 06/05/2025
4.802đ 4.820đ 4.640đ 4.651đ -3.14% 270.570 05/05/2025
4.835đ 4.884đ 4.794đ 4.802đ -0.69% 163.660 02/05/2025
4.863đ 4.914đ 4.812đ 4.835đ -0.68% 163.170 01/05/2025
4.820đ 4.899đ 4.797đ 4.868đ 1.12% 196.430 30/04/2025
gia dau nanh

Giá đậu nành hạt (Sàn Mỹ)

Cập nhật giá đậu nành, đậu xanh theo từng ngày. Giá trong nước và quốc tế để bà con tiện tham khảo.

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
8.550đ 8.584đ 8.384đ 8.412đ -1.56% 85.410 13/05/2025
8.550đ 8.574đ 8.405đ 8.546đ 1.36% 84.020 12/05/2025
8.448đ 8.514đ 8.411đ 8.431đ -0.2% 60.350 09/05/2025
8.465đ 8.526đ 8.422đ 8.448đ -0.1% 47.270 08/05/2025
8.414đ 8.500đ 8.411đ 8.457đ 0.68% 68.530 07/05/2025
8.471đ 8.511đ 8.388đ 8.399đ -0.85% 58.490 06/05/2025
8.485đ 8.571đ 8.460đ 8.471đ -0.47% 45.450 05/05/2025
8.437đ 8.577đ 8.431đ 8.511đ 0.88% 57.400 02/05/2025
8.526đ 8.531đ 8.422đ 8.437đ -1.24% 58.440 01/05/2025
8.548đ 8.600đ 8.477đ 8.543đ -0.07% 64.880 30/04/2025
Lien he