Giá hồ tiêu cập nhật theo ngày được Nhà Bè Agri tổng hợp từ các nguồn uy tín như Yahoo financial, Investing… nhằm cung cấp cho bà con thêm một kênh tham khảo mới, cập nhật liên tục.

Nhà Bè Agri kính chúc quý bà con được mùa, được giá.

gia ho tieu
Tên nông sản Đơn vị Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
Cacao đ/Kg 145.791đ 147.338đ 140.486đ 141.526đ -3.25% 7.650 13/11/2025
Cotton đ/Kg 36.287đ 36.401đ 36.115đ 36.183đ -0.3% 16.250 13/11/2025
Cà phê Arabica đ/Kg 229.938đ 232.220đ 228.407đ 229.726đ -0.74% 6.980 13/11/2025
Gỗ xẻ đ/m3 5.570.403đ 5.636.520đ 5.509.795đ 5.625.501đ 0.29% 200 13/11/2025
Nước cam đ/Kg 97.611đ 98.557đ 94.028đ 95.708đ -1.69% 430 13/11/2025
Cà phê Robusta đ/Kg 114.739đ 114.739đ 111.645đ 112.711đ -0.73% 0 13/11/2025
Gạo thô đ/Kg 6.054đ 6.063đ 5.954đ 5.957đ -1.56% 240 13/11/2025
Đường đ/Kg 8.336đ 8.468đ 8.245đ 8.273đ -0.62% 45.730 13/11/2025
Ngô đ/Kg 4.459đ 4.496đ 4.443đ 4.488đ 0.72% 202.160 13/11/2025
Dầu đậu nành đ/Kg 29.017đ 29.286đ 28.833đ 28.879đ -0.5% 82.040 13/11/2025
Bột đậu nành đ/Kg 9.231đ 9.466đ 9.181đ 9.401đ 2.17% 58.810 13/11/2025
Hạt đậu nành thô đ/Kg 11.610đ 11.779đ 11.567đ 11.738đ 1.12% 119.790 13/11/2025
Gia ca phe

Bảng giá cà phê cập nhật liên tục

Nhà Bè Agri xin gửi tới Quý bà con bảng giá cà phê hôm nay được liên tục cập nhật theo thời gian thực.

Nguồn dữ liệu: investing.com

Giá cá phê Arabica (Sàn Luân Đôn)

Nguồn dữ liệu:

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
229.938đ 232.220đ 228.407đ 229.726đ -0.74% 6.980 13/11/2025
238.509đ 241.118đ 229.680đ 231.428đ -4.51% 24.210 12/11/2025
237.792đ 243.067đ 235.470đ 242.351đ 1.92% 15.230 11/11/2025
234.094đ 238.824đ 233.062đ 237.792đ 1.7% 18.280 10/11/2025
228.791đ 236.588đ 225.695đ 233.808đ 2.79% 20.880 07/11/2025
238.222đ 238.652đ 226.899đ 227.472đ -4.07% 18.050 06/11/2025
231.256đ 239.684đ 231.056đ 237.133đ 2.06% 19.190 05/11/2025
233.951đ 238.480đ 231.170đ 232.346đ -0.34% 13.460 04/11/2025
225.179đ 234.725đ 225.179đ 233.148đ 3.72% 15.570 03/11/2025
225.638đ 227.386đ 220.736đ 224.778đ 0.01% 10.840 31/10/2025

Giá cà phê Robusta (Sàn Luân Đôn)

Nguồn dữ liệu:

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
114.739đ 114.739đ 111.645đ 112.711đ -0.73% 0 13/11/2025
118.770đ 119.031đ 113.049đ 113.543đ -5.46% 12.220 12/11/2025
120.097đ 120.201đ 117.938đ 120.097đ -0.11% 4.910 11/11/2025
120.461đ 121.683đ 118.380đ 120.227đ -0.54% 7.060 10/11/2025
119.213đ 121.475đ 117.990đ 120.877đ 2.6% 7.710 07/11/2025
121.449đ 123.270đ 116.742đ 117.808đ -3.33% 9.830 06/11/2025
121.215đ 123.140đ 120.435đ 121.865đ 0.11% 5.450 05/11/2025
121.709đ 124.310đ 120.877đ 121.735đ -0.26% 8.480 04/11/2025
118.198đ 122.385đ 117.964đ 122.047đ 3.37% 6.680 03/11/2025
119.889đ 121.267đ 117.652đ 118.068đ -2.18% 5.830 31/10/2025
gia ho tieu

Giá hồ tiêu hôm nay

Cập nhật liên tục giá hồ tiêu hôm nay tại các thị trường trọng điểm.

gia duong

Giá đường (sàn Mỹ)

Giá đường đang có xu hướng tăng trong dài hạn và được cập nhật liên tục.

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
8.336đ 8.468đ 8.245đ 8.273đ -0.62% 45.730 13/11/2025
8.182đ 8.354đ 8.130đ 8.325đ 1.89% 49.530 12/11/2025
8.182đ 8.302đ 8.124đ 8.170đ 0.35% 36.600 11/11/2025
8.124đ 8.268đ 8.073đ 8.141đ 0.71% 55.840 10/11/2025
8.141đ 8.239đ 8.067đ 8.084đ -0.63% 46.720 07/11/2025
8.073đ 8.279đ 8.050đ 8.136đ 0.57% 53.610 06/11/2025
8.153đ 8.210đ 8.055đ 8.090đ -0.77% 50.620 05/11/2025
8.399đ 8.440đ 8.101đ 8.153đ -2.94% 60.340 04/11/2025
8.308đ 8.445đ 8.233đ 8.399đ 1.52% 71.590 03/11/2025
8.256đ 8.308đ 8.141đ 8.273đ 1.05% 62.050 31/10/2025

Giá lúa gạo (Sàn Mỹ)

Bảng giá lúa gạo cập nhật theo từng ngày. Gồm giá lúa gạo trong nước, thế giới và xu hướng giá.

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
6.054đ 6.063đ 5.954đ 5.957đ -1.56% 240 13/11/2025
6.083đ 6.123đ 6.017đ 6.052đ -0.47% 390 12/11/2025
5.963đ 6.095đ 5.954đ 6.080đ 1.97% 840 11/11/2025
5.911đ 5.986đ 5.877đ 5.963đ 0.92% 480 10/11/2025
5.891đ 5.951đ 5.882đ 5.908đ 0.05% 490 07/11/2025
5.877đ 5.963đ 5.845đ 5.905đ 0.68% 510 06/11/2025
6.014đ 6.026đ 5.845đ 5.865đ -2.71% 790 05/11/2025
6.054đ 6.077đ 5.986đ 6.029đ -0.38% 350 04/11/2025
6.069đ 6.086đ 5.928đ 6.052đ -0.42% 760 03/11/2025
6.083đ 6.100đ 6.020đ 6.077đ 0% 660 31/10/2025
gia lua gao
gia ngo gia bap

Giá bắp, giá ngô hạt (sàn Mỹ)

Giá ngô, bắp cập nhật liên tục tại nhiều thị trường, cả thị trường trong nước và thị trường việt nam.

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
4.459đ 4.496đ 4.443đ 4.488đ 0.72% 202.160 13/11/2025
4.418đ 4.464đ 4.413đ 4.456đ 0.75% 232.050 12/11/2025
4.392đ 4.431đ 4.387đ 4.423đ 0.52% 221.850 11/11/2025
4.369đ 4.415đ 4.364đ 4.400đ 0.59% 220.390 10/11/2025
4.387đ 4.408đ 4.369đ 4.374đ -0.35% 186.070 07/11/2025
4.448đ 4.451đ 4.385đ 4.390đ -1.49% 228.270 06/11/2025
4.408đ 4.464đ 4.390đ 4.456đ 0.87% 201.310 05/11/2025
4.443đ 4.448đ 4.395đ 4.418đ -0.63% 183.030 04/11/2025
4.413đ 4.454đ 4.379đ 4.446đ 0.64% 207.960 03/11/2025
4.395đ 4.425đ 4.367đ 4.418đ 0.29% 214.310 31/10/2025
gia dau nanh

Giá đậu nành hạt (Sàn Mỹ)

Cập nhật giá đậu nành, đậu xanh theo từng ngày. Giá trong nước và quốc tế để bà con tiện tham khảo.

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
9.231đ 9.466đ 9.181đ 9.401đ 2.17% 58.810 13/11/2025
9.085đ 9.236đ 9.042đ 9.202đ 1.29% 57.590 12/11/2025
9.159đ 9.185đ 9.056đ 9.085đ -0.97% 64.290 11/11/2025
9.087đ 9.179đ 9.067đ 9.173đ 0.91% 60.120 10/11/2025
8.967đ 9.099đ 8.930đ 9.090đ 1.41% 74.480 07/11/2025
9.288đ 9.297đ 8.901đ 8.964đ -3.73% 107.850 06/11/2025
9.085đ 9.320đ 9.062đ 9.311đ 2.33% 73.460 05/11/2025
9.173đ 9.211đ 9.039đ 9.099đ -1.06% 85.900 04/11/2025
9.208đ 9.322đ 9.053đ 9.196đ -0.25% 0 03/11/2025
9.047đ 9.268đ 8.973đ 9.219đ 1.9% 93.080 31/10/2025
Lien he