Giá hồ tiêu cập nhật theo ngày được Nhà Bè Agri tổng hợp từ các nguồn uy tín như Yahoo financial, Investing… nhằm cung cấp cho bà con thêm một kênh tham khảo mới, cập nhật liên tục.

Nhà Bè Agri kính chúc quý bà con được mùa, được giá.

gia ho tieu
Tên nông sản Đơn vị Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
Cacao đ/Kg 228.465đ 232.782đ 215.657đ 216.918đ -7.32% 12.910 01/07/2025
Cotton đ/Kg 39.079đ 39.411đ 38.918đ 38.964đ -0.25% 19.710 01/07/2025
Cà phê Arabica đ/Kg 171.417đ 171.870đ 165.179đ 165.867đ -3.6% 15.360 01/07/2025
Gỗ xẻ đ/m3 6.925.812đ 6.931.322đ 6.793.577đ 6.837.655đ -1.27% 370 01/07/2025
Nước cam đ/Kg 129.391đ 129.689đ 125.320đ 126.966đ -1.4% 800 01/07/2025
Cà phê Robusta đ/Kg 93.869đ 96.223đ 93.440đ 94.741đ 2.16% 0 01/07/2025
Gạo thô đ/Kg 7.643đ 7.674đ 7.426đ 7.428đ -2.81% 550 01/07/2025
Đường đ/Kg 9.225đ 9.712đ 8.915đ 9.001đ -3.09% 90.330 01/07/2025
Ngô đ/Kg 4.187đ 4.182đ 4.099đ 4.153đ -0.89% 114.000 01/07/2025
Dầu đậu nành đ/Kg 30.175đ 30.800đ 29.986đ 30.760đ 1.9% 33.000 01/07/2025
Bột đậu nành đ/Kg 7.914đ 7.914đ 7.817đ 7.845đ -0.85% 16.090 01/07/2025
Hạt đậu nành thô đ/Kg 10.550đ 10.559đ 10.407đ 10.538đ 0.02% 45.050 01/07/2025
Gia ca phe

Bảng giá cà phê cập nhật liên tục

Nhà Bè Agri xin gửi tới Quý bà con bảng giá cà phê hôm nay được liên tục cập nhật theo thời gian thực.

Nguồn dữ liệu: investing.com

Giá cá phê Arabica (Sàn Luân Đôn)

Nguồn dữ liệu:

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
171.417đ 171.870đ 165.179đ 165.867đ -3.6% 15.360 01/07/2025
173.664đ 176.216đ 170.597đ 172.059đ -1.2% 11.580 30/06/2025
174.725đ 176.044đ 168.074đ 174.152đ -0.62% 14.740 27/06/2025
174.467đ 176.732đ 173.005đ 175.241đ 0.38% 11.130 26/06/2025
182.035đ 184.959đ 172.346đ 174.582đ -2.2% 21.730 25/06/2025
186.909đ 186.909đ 178.309đ 178.509đ -4.65% 17.650 24/06/2025
178.624đ 187.797đ 178.624đ 187.224đ 3.65% 15.880 23/06/2025
185.103đ 188.428đ 178.796đ 180.631đ -2.25% 18.790 20/06/2025
189.431đ 189.890đ 182.351đ 184.787đ -3.05% 21.660 18/06/2025
196.426đ 197.257đ 189.546đ 190.607đ -2.29% 18.700 17/06/2025

Giá cà phê Robusta (Sàn Luân Đôn)

Nguồn dữ liệu:

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
93.869đ 96.223đ 93.440đ 94.741đ 2.16% 0 01/07/2025
93.206đ 94.741đ 92.452đ 92.738đ -0.75% 4.500 30/06/2025
93.206đ 95.651đ 91.932đ 93.440đ -0.06% 3.280 27/06/2025
90.502đ 94.221đ 88.759đ 93.492đ 3.48% 5.310 26/06/2025
95.443đ 97.653đ 89.513đ 90.346đ -4.4% 6.390 25/06/2025
100.722đ 101.060đ 93.961đ 94.507đ -5.63% 5.740 24/06/2025
95.651đ 100.488đ 94.273đ 100.150đ 4.7% 5.130 23/06/2025
99.370đ 101.346đ 94.767đ 95.651đ -3.82% 3.650 20/06/2025
99.604đ 99.682đ 98.226đ 99.448đ -0.05% 1.760 19/06/2025
106.105đ 106.938đ 98.642đ 99.500đ -6.27% 6.110 18/06/2025
gia ho tieu

Giá hồ tiêu hôm nay

Cập nhật liên tục giá hồ tiêu hôm nay tại các thị trường trọng điểm.

gia duong

Giá đường (sàn Mỹ)

Giá đường đang có xu hướng tăng trong dài hạn và được cập nhật liên tục.

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
9.225đ 9.712đ 8.915đ 9.001đ -3.09% 90.330 01/07/2025
9.517đ 9.598đ 9.254đ 9.288đ -3.05% 73.000 30/06/2025
9.443đ 9.632đ 9.397đ 9.580đ 1.77% 57.440 27/06/2025
9.506đ 9.517đ 9.311đ 9.414đ -1.14% 74.010 26/06/2025
9.380đ 9.546đ 9.351đ 9.523đ 1.53% 78.420 25/06/2025
9.454đ 9.580đ 9.328đ 9.380đ -1.27% 74.780 24/06/2025
9.517đ 9.621đ 9.454đ 9.500đ 2.92% 62.140 23/06/2025
9.231đ 9.340đ 9.168đ 9.231đ 1.39% 37.730 20/06/2025
9.173đ 9.254đ 9.059đ 9.105đ -1.24% 36.490 18/06/2025
9.443đ 9.460đ 9.162đ 9.219đ -2.66% 60.420 17/06/2025

Giá lúa gạo (Sàn Mỹ)

Bảng giá lúa gạo cập nhật theo từng ngày. Gồm giá lúa gạo trong nước, thế giới và xu hướng giá.

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
7.643đ 7.674đ 7.426đ 7.428đ -2.81% 550 01/07/2025
7.643đ 7.826đ 7.562đ 7.643đ -1.15% 950 30/06/2025
7.680đ 7.800đ 7.614đ 7.731đ 0.78% 1.250 27/06/2025
7.757đ 7.843đ 7.562đ 7.671đ -1.55% 1.700 26/06/2025
7.967đ 7.975đ 7.749đ 7.792đ -2.2% 1.120 25/06/2025
7.815đ 7.984đ 7.809đ 7.967đ 1.5% 1.320 24/06/2025
7.863đ 7.915đ 7.817đ 7.849đ -0.51% 970 23/06/2025
7.881đ 7.955đ 7.846đ 7.889đ 0.04% 980 20/06/2025
7.860đ 7.903đ 7.829đ 7.886đ 0.22% 900 18/06/2025
7.723đ 7.892đ 7.720đ 7.869đ 1.29% 900 17/06/2025
gia lua gao
gia ngo gia bap

Giá bắp, giá ngô hạt (sàn Mỹ)

Giá ngô, bắp cập nhật liên tục tại nhiều thị trường, cả thị trường trong nước và thị trường việt nam.

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
4.187đ 4.182đ 4.099đ 4.153đ -0.89% 114.000 01/07/2025
4.187đ 4.236đ 4.152đ 4.190đ -0.55% 145.240 30/06/2025
4.139đ 4.221đ 4.139đ 4.213đ 1.86% 189.080 27/06/2025
4.146đ 4.185đ 4.118đ 4.136đ -0.25% 205.560 26/06/2025
4.218đ 4.236đ 4.136đ 4.146đ -1.76% 192.100 25/06/2025
4.277đ 4.285đ 4.216đ 4.221đ -1.26% 185.360 24/06/2025
4.379đ 4.387đ 4.267đ 4.274đ -2.62% 165.840 23/06/2025
4.433đ 4.454đ 4.385đ 4.390đ -1.04% 189.740 20/06/2025
4.428đ 4.438đ 4.428đ 4.436đ -0.06% 0 19/06/2025
4.418đ 4.448đ 4.402đ 4.438đ 0.46% 225.880 18/06/2025
gia dau nanh

Giá đậu nành hạt (Sàn Mỹ)

Cập nhật giá đậu nành, đậu xanh theo từng ngày. Giá trong nước và quốc tế để bà con tiện tham khảo.

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
7.914đ 7.914đ 7.817đ 7.845đ -0.85% 16.090 01/07/2025
7.914đ 7.969đ 7.849đ 7.912đ 0.15% 38.760 30/06/2025
7.889đ 7.926đ 7.855đ 7.901đ 0.15% 48.200 27/06/2025
8.027đ 8.027đ 7.883đ 7.889đ -1.71% 73.850 26/06/2025
8.164đ 8.176đ 8.015đ 8.027đ -1.69% 58.480 25/06/2025
8.227đ 8.276đ 8.153đ 8.164đ -0.73% 46.090 24/06/2025
8.276đ 8.319đ 8.193đ 8.225đ 0.99% 46.030 23/06/2025
8.147đ 8.196đ 8.104đ 8.144đ -0.07% 71.920 20/06/2025
8.170đ 8.182đ 8.147đ 8.150đ -0.21% 0 19/06/2025
8.173đ 8.242đ 8.136đ 8.167đ -0.07% 79.250 18/06/2025
Lien he