Giá hồ tiêu cập nhật theo ngày được Nhà Bè Agri tổng hợp từ các nguồn uy tín như Yahoo financial, Investing… nhằm cung cấp cho bà con thêm một kênh tham khảo mới, cập nhật liên tục.

Nhà Bè Agri kính chúc quý bà con được mùa, được giá.

gia ho tieu
Tên nông sản Đơn vị Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
Cacao đ/Kg 143.151đ 149.874đ 141.890đ 148.131đ 3.83% 14.020 05/12/2025
Cotton đ/Kg 36.722đ 36.935đ 36.602đ 36.625đ -0.31% 12.930 05/12/2025
Cà phê Arabica đ/Kg 215.690đ 216.952đ 213.999đ 214.716đ -1.58% 8.920 05/12/2025
Gỗ xẻ đ/m3 5.912.010đ 5.956.088đ 5.856.912đ 5.912.010đ 0% 160 05/12/2025
Nước cam đ/Kg 85.972đ 85.972đ 81.999đ 83.478đ -3.19% 870 05/12/2025
Cà phê Robusta đ/Kg 111.697đ 112.269đ 110.552đ 111.957đ 1.72% 0 05/12/2025
Gạo thô đ/Kg 5.772đ 5.792đ 5.708đ 5.713đ -1.24% 390 05/12/2025
Đường đ/Kg 8.508đ 8.612đ 8.451đ 8.520đ -0.13% 34.070 05/12/2025
Ngô đ/Kg 4.571đ 4.586đ 4.547đ 4.557đ -0.48% 69.010 05/12/2025
Dầu đậu nành đ/Kg 29.561đ 29.940đ 29.527đ 29.567đ 0.08% 0 05/12/2025
Bột đậu nành đ/Kg 8.857đ 8.861đ 8.766đ 8.801đ -0.49% 160 05/12/2025
Hạt đậu nành thô đ/Kg 11.464đ 11.473đ 11.346đ 11.353đ -0.95% 82.350 05/12/2025
Gia ca phe

Bảng giá cà phê cập nhật liên tục

Nhà Bè Agri xin gửi tới Quý bà con bảng giá cà phê hôm nay được liên tục cập nhật theo thời gian thực.

Nguồn dữ liệu: investing.com

Giá cá phê Arabica (Sàn Luân Đôn)

Nguồn dữ liệu:

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
215.690đ 216.952đ 213.999đ 214.716đ -1.58% 8.920 05/12/2025
214.429đ 218.442đ 212.938đ 218.156đ 2.16% 11.530 04/12/2025
214.429đ 216.149đ 213.053đ 213.540đ -0.27% 8.960 03/12/2025
216.980đ 218.328đ 213.282đ 214.114đ -1.65% 11.880 02/12/2025
215.862đ 218.700đ 212.394đ 217.697đ -0.39% 11.460 01/12/2025
218.041đ 220.736đ 216.579đ 218.557đ 0.4% 8.510 28/11/2025
217.898đ 219.589đ 215.318đ 217.697đ -0.94% 8.820 26/11/2025
217.812đ 220.162đ 214.228đ 219.761đ 1.79% 11.310 25/11/2025
213.282đ 217.038đ 211.161đ 215.891đ 1.92% 11.380 24/11/2025
206.287đ 215.031đ 201.615đ 211.820đ -1.91% 25.460 21/11/2025

Giá cà phê Robusta (Sàn Luân Đôn)

Nguồn dữ liệu:

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
111.697đ 112.269đ 110.552đ 111.957đ 1.72% 0 05/12/2025
109.798đ 111.021đ 109.018đ 110.058đ 0.47% 12.300 04/12/2025
109.564đ 110.865đ 109.382đ 109.538đ -0.17% 11.350 03/12/2025
112.763đ 112.789đ 109.564đ 109.720đ -2.74% 9.890 02/12/2025
114.219đ 114.245đ 111.307đ 112.815đ -1.7% 8.720 01/12/2025
114.115đ 115.520đ 113.543đ 114.766đ 0.55% 7.780 28/11/2025
114.115đ 114.661đ 113.309đ 114.141đ 0.27% 2.870 27/11/2025
113.517đ 115.156đ 112.997đ 113.829đ -0.84% 4.700 26/11/2025
113.127đ 115.234đ 112.685đ 114.792đ -0.88% 5.240 25/11/2025
117.704đ 118.640đ 115.364đ 115.806đ -1.18% 6.620 24/11/2025
gia ho tieu

Giá hồ tiêu hôm nay

Cập nhật liên tục giá hồ tiêu hôm nay tại các thị trường trọng điểm.

gia duong

Giá đường (sàn Mỹ)

Giá đường đang có xu hướng tăng trong dài hạn và được cập nhật liên tục.

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
8.508đ 8.612đ 8.451đ 8.520đ -0.13% 34.070 05/12/2025
8.554đ 8.600đ 8.474đ 8.531đ -0.33% 33.370 04/12/2025
8.589đ 8.657đ 8.520đ 8.560đ -0.33% 48.350 03/12/2025
8.457đ 8.640đ 8.440đ 8.589đ 1.49% 52.630 02/12/2025
8.715đ 8.715đ 8.445đ 8.462đ -2.96% 82.270 01/12/2025
8.663đ 8.766đ 8.646đ 8.720đ 0.46% 51.460 28/11/2025
8.543đ 8.709đ 8.520đ 8.680đ 1.54% 65.890 26/11/2025
8.508đ 8.583đ 8.480đ 8.548đ 0.61% 41.110 25/11/2025
8.485đ 8.577đ 8.428đ 8.497đ 0.27% 38.830 24/11/2025
8.440đ 8.503đ 8.348đ 8.474đ 0.82% 38.910 21/11/2025

Giá lúa gạo (Sàn Mỹ)

Bảng giá lúa gạo cập nhật theo từng ngày. Gồm giá lúa gạo trong nước, thế giới và xu hướng giá.

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
5.772đ 5.792đ 5.708đ 5.713đ -1.24% 390 05/12/2025
5.676đ 5.799đ 5.665đ 5.785đ 1.77% 700 04/12/2025
5.791đ 5.839đ 5.636đ 5.685đ -1.98% 920 03/12/2025
5.842đ 5.894đ 5.782đ 5.799đ -0.59% 880 02/12/2025
5.805đ 5.897đ 5.776đ 5.834đ 0.99% 1.090 01/12/2025
5.837đ 5.842đ 5.765đ 5.776đ -0.59% 290 28/11/2025
5.845đ 5.920đ 5.805đ 5.811đ -0.34% 350 26/11/2025
5.963đ 5.963đ 5.808đ 5.831đ -2.35% 390 25/11/2025
5.948đ 6.020đ 5.923đ 5.971đ -0.29% 450 24/11/2025
5.762đ 6.020đ 5.753đ 5.989đ 4.14% 780 21/11/2025
gia lua gao
gia ngo gia bap

Giá bắp, giá ngô hạt (sàn Mỹ)

Giá ngô, bắp cập nhật liên tục tại nhiều thị trường, cả thị trường trong nước và thị trường việt nam.

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
4.571đ 4.586đ 4.547đ 4.557đ -0.48% 69.010 05/12/2025
4.536đ 4.587đ 4.523đ 4.579đ 0.85% 141.110 04/12/2025
4.600đ 4.607đ 4.533đ 4.541đ -1.44% 187.590 03/12/2025
4.556đ 4.630đ 4.528đ 4.607đ 1.12% 211.530 02/12/2025
4.579đ 4.597đ 4.546đ 4.556đ -0.61% 168.990 01/12/2025
4.559đ 4.592đ 4.541đ 4.584đ 0.62% 87.640 28/11/2025
4.559đ 4.559đ 4.556đ 4.556đ -0.06% 0 27/11/2025
4.482đ 4.574đ 4.479đ 4.559đ 1.6% 310.050 26/11/2025
4.469đ 4.497đ 4.469đ 4.487đ 0.34% 281.860 25/11/2025
4.482đ 4.497đ 4.448đ 4.472đ -0.17% 259.740 24/11/2025
gia dau nanh

Giá đậu nành hạt (Sàn Mỹ)

Cập nhật giá đậu nành, đậu xanh theo từng ngày. Giá trong nước và quốc tế để bà con tiện tham khảo.

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
8.857đ 8.861đ 8.766đ 8.801đ -0.49% 160 05/12/2025
8.892đ 8.984đ 8.855đ 8.844đ 0.03% 250 04/12/2025
8.898đ 8.898đ 8.824đ 8.841đ -0.06% 250 03/12/2025
8.956đ 8.964đ 8.821đ 8.847đ -0.8% 710 02/12/2025
9.039đ 9.059đ 8.904đ 8.918đ -1.05% 1.080 01/12/2025
9.090đ 9.090đ 9.010đ 9.013đ -1.32% 2.430 28/11/2025
9.133đ 9.202đ 9.133đ 9.133đ 0.47% 0 27/11/2025
9.087đ 9.150đ 9.064đ 9.090đ 0.03% 18.540 26/11/2025
9.010đ 9.171đ 9.010đ 9.087đ 0.89% 38.970 25/11/2025
9.053đ 9.087đ 8.970đ 9.007đ -0.29% 47.830 24/11/2025
Lien he