Giá hồ tiêu hôm nay 27/12/2025

Cập nhật gần nhất: 15:28 27/12/2025

Giá trung bình: 150.300 đ/kg

Thay đổi: 500 đ

Khu vực Giá (đ/kg) Thay đổi
Đắk Lắk 151.000 500
Gia Lai 149.500 500
Đắk Nông 151.000 500
Bà Rịa - Vũng Tàu 150.000 500
Bình Phước 150.000 500
gia ho tieu

Giá hồ tiêu cập nhật theo ngày được Nhà Bè Agri tổng hợp từ các nguồn uy tín như Yahoo financial, Investing… nhằm cung cấp cho bà con thêm một kênh tham khảo mới, cập nhật liên tục.

Nhà Bè Agri kính chúc quý bà con được mùa, được giá.

Tên nông sản Đơn vị Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
Cacao đ/Kg 155.218đ 157.520đ 152.566đ 154.607đ -0.35% 5.050 26/12/2025
Cotton đ/Kg 36.929đ 37.158đ 36.906đ 36.992đ 0.4% 13.030 26/12/2025
Cà phê Arabica đ/Kg 198.318đ 201.053đ 197.504đ 200.153đ 1.14% 5.750 26/12/2025
Gỗ xẻ đ/m3 6.055.265đ 6.077.304đ 6.038.735đ 6.066.284đ 0% 370 26/12/2025
Nước cam đ/Kg 120.516đ 120.516đ 114.582đ 114.599đ -4.58% 250 26/12/2025
Cà phê Robusta đ/Kg 97.835đ 99.292đ 97.081đ 98.642đ 0.82% 1.120 24/12/2025
Gạo thô đ/Kg 5.891đ 5.914đ 5.823đ 5.853đ -0.44% 440 26/12/2025
Đường đ/Kg 8.720đ 8.766đ 8.692đ 8.698đ -0.78% 24.300 26/12/2025
Ngô đ/Kg 4.610đ 4.637đ 4.593đ 4.601đ -0.25% 68.850 26/12/2025
Dầu đậu nành đ/Kg 28.409đ 28.455đ 28.168đ 28.260đ -0.43% 24.460 26/12/2025
Bột đậu nành đ/Kg 8.832đ 8.908đ 8.822đ 8.831đ 0.02% 36.430 26/12/2025
Hạt đậu nành thô đ/Kg 10.879đ 10.947đ 10.822đ 10.842đ -0.35% 26.250 26/12/2025
Gia ca phe

Bảng giá cà phê cập nhật liên tục

Nhà Bè Agri xin gửi tới Quý bà con bảng giá cà phê hôm nay được liên tục cập nhật theo thời gian thực.

Nguồn dữ liệu: investing.com

Giá cá phê Arabica (Sàn Luân Đôn)

Nguồn dữ liệu:

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
198.318đ 201.053đ 197.504đ 200.153đ 1.14% 5.750 26/12/2025
199.579đ 199.895đ 196.684đ 197.888đ -0.52% 6.220 24/12/2025
200.669đ 202.045đ 198.146đ 198.920đ -0.12% 11.080 23/12/2025
195.566đ 200.382đ 194.391đ 199.149đ 1.97% 13.070 22/12/2025
198.719đ 199.837đ 194.935đ 195.308đ -1.39% 19.770 19/12/2025
198.060đ 198.060đ 198.060đ 198.060đ -1.83% 14.220 18/12/2025
217.410đ 217.468đ 204.768đ 201.758đ -7.22% 60 17/12/2025
219.016đ 220.048đ 219.016đ 217.468đ -2.17% 40 16/12/2025
227.902đ 227.902đ 221.309đ 222.284đ 4.98% 10 15/12/2025
215.088đ 217.267đ 211.104đ 211.734đ -1.83% 14.380 12/12/2025

Giá cà phê Robusta (Sàn Luân Đôn)

Nguồn dữ liệu:

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
97.835đ 99.292đ 97.081đ 98.642đ 0.82% 1.120 24/12/2025
97.211đ 99.006đ 96.431đ 97.835đ 1.46% 2.940 23/12/2025
94.819đ 96.925đ 94.299đ 96.431đ 2.63% 3.200 22/12/2025
94.585đ 95.443đ 93.856đ 93.961đ -0.14% 4.680 19/12/2025
94.637đ 95.573đ 93.909đ 94.091đ -1.04% 4.520 18/12/2025
97.445đ 97.627đ 94.481đ 95.079đ -2.84% 6.060 17/12/2025
99.760đ 100.566đ 97.679đ 97.861đ -2.36% 4.690 16/12/2025
101.684đ 101.710đ 99.760đ 100.228đ -2.08% 4.710 15/12/2025
104.935đ 105.013đ 101.866đ 102.361đ -2.53% 4.430 12/12/2025
105.429đ 107.042đ 104.701đ 105.013đ -0.66% 2.310 11/12/2025
gia ho tieu

Giá hồ tiêu hôm nay

Cập nhật liên tục giá hồ tiêu hôm nay tại các thị trường trọng điểm.

gia duong

Giá đường (sàn Mỹ)

Giá đường đang có xu hướng tăng trong dài hạn và được cập nhật liên tục.

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
8.720đ 8.766đ 8.692đ 8.698đ -0.78% 24.300 26/12/2025
8.692đ 8.795đ 8.692đ 8.766đ 0.59% 38.190 24/12/2025
8.600đ 8.738đ 8.577đ 8.715đ 1.4% 56.330 23/12/2025
8.526đ 8.652đ 8.503đ 8.594đ 1.15% 45.340 22/12/2025
8.296đ 8.526đ 8.285đ 8.497đ 2.35% 47.570 19/12/2025
8.445đ 8.485đ 8.245đ 8.302đ -1.9% 54.930 18/12/2025
8.531đ 8.537đ 8.440đ 8.462đ -0.4% 34.870 17/12/2025
8.571đ 8.640đ 8.474đ 8.497đ -0.87% 41.730 16/12/2025
8.652đ 8.675đ 8.474đ 8.571đ -0.99% 51.260 15/12/2025
8.503đ 8.755đ 8.503đ 8.657đ 1.68% 65.920 12/12/2025

Giá lúa gạo (Sàn Mỹ)

Bảng giá lúa gạo cập nhật theo từng ngày. Gồm giá lúa gạo trong nước, thế giới và xu hướng giá.

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
5.891đ 5.914đ 5.823đ 5.853đ -0.44% 440 26/12/2025
5.878đ 5.878đ 5.878đ 5.878đ -0.07% 0 25/12/2025
5.834đ 5.894đ 5.819đ 5.882đ 1.03% 660 24/12/2025
5.825đ 5.877đ 5.776đ 5.822đ -0.29% 930 23/12/2025
5.785đ 5.900đ 5.733đ 5.839đ 0.49% 2.290 22/12/2025
5.688đ 5.822đ 5.656đ 5.811đ 2.27% 2.170 19/12/2025
5.553đ 5.693đ 5.481đ 5.682đ 2.22% 2.760 18/12/2025
5.662đ 5.662đ 5.536đ 5.559đ -0.92% 2.840 17/12/2025
5.742đ 5.759đ 5.579đ 5.610đ -2.35% 2.630 16/12/2025
5.822đ 5.865đ 5.731đ 5.745đ 1.62% 1.650 15/12/2025
gia lua gao
gia ngo gia bap

Giá bắp, giá ngô hạt (sàn Mỹ)

Giá ngô, bắp cập nhật liên tục tại nhiều thị trường, cả thị trường trong nước và thị trường việt nam.

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
4.610đ 4.637đ 4.593đ 4.601đ -0.25% 68.850 26/12/2025
4.612đ 4.612đ 4.612đ 4.612đ -0.11% 0 25/12/2025
4.576đ 4.620đ 4.574đ 4.617đ 0.78% 95.800 24/12/2025
4.571đ 4.597đ 4.569đ 4.582đ 0.11% 123.700 23/12/2025
4.538đ 4.584đ 4.536đ 4.576đ 0.73% 136.620 22/12/2025
4.546đ 4.553đ 4.530đ 4.543đ -0.17% 129.520 19/12/2025
4.510đ 4.566đ 4.510đ 4.551đ 0.91% 178.970 18/12/2025
4.464đ 4.520đ 4.464đ 4.510đ 0.92% 164.260 17/12/2025
4.502đ 4.505đ 4.459đ 4.469đ -0.74% 146.740 16/12/2025
4.507đ 4.518đ 4.472đ 4.502đ 1.91% 182.670 15/12/2025
gia dau nanh

Giá đậu nành hạt (Sàn Mỹ)

Cập nhật giá đậu nành, đậu xanh theo từng ngày. Giá trong nước và quốc tế để bà con tiện tham khảo.

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
8.832đ 8.908đ 8.822đ 8.831đ 0.02% 36.430 26/12/2025
8.829đ 8.829đ 8.829đ 8.829đ -0.03% 0 25/12/2025
8.718đ 8.844đ 8.715đ 8.832đ 1.28% 36.340 24/12/2025
8.655đ 8.786đ 8.643đ 8.720đ 0.76% 66.620 23/12/2025
8.632đ 8.715đ 8.620đ 8.655đ 0.27% 55.890 22/12/2025
8.669đ 8.712đ 8.620đ 8.632đ -0.4% 48.420 19/12/2025
8.657đ 8.726đ 8.643đ 8.666đ 0.1% 54.640 18/12/2025
8.781đ 8.824đ 8.652đ 8.657đ -1.34% 71.260 17/12/2025
8.772đ 8.895đ 8.758đ 8.775đ -0.16% 52.070 16/12/2025
8.743đ 8.827đ 8.726đ 8.789đ 1.36% 60.310 15/12/2025
Lien he