GIÁ ĐẬU NÀNH CẬP NHẬT HÀNG NGÀY

Đậu nành là cây dễ trồng và chăm sóc, đặc biệt phù hợp trồng trên vùng đất cát, đất phù sa. Chúng được hàng triệu bà con nông dân khắp miền Bắc – Trung – Nam trồng trọt, trong đó có một số trang trại lớn trồng cho mụch đích thương mại, xuất khẩu.

Nhằm mang đến cho bà con thêm một kênh thông tin tham khảo giá nông sản, giá đậu nành, đội ngũ CNTT Nhà Bè Agri đã thu thập dữ liệu từ các nguồn uy tín, cập nhật hàng ngày để bà con tham khảo thêm.

Nhà Bè Agri với phương châm, luôn đồng hành cùng bà con, chúng tôi cung cấp Sản phẩm – thiết bị dịch vụ tưới tự động, máy bay nông nghiệp phun thuốc.

gia dau nanh
Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
8.799đ 8.851đ 8.771đ 8.808đ 0.31% 40.340 11/12/2025
8.809đ 8.809đ 8.718đ 8.781đ -0.16% 59.110 10/12/2025
8.918đ 8.947đ 8.789đ 8.795đ -1.38% 63.050 09/12/2025
8.947đ 8.981đ 8.864đ 8.918đ -0.35% 61.940 08/12/2025
9.059đ 9.079đ 8.941đ 8.950đ -1.33% 50.920 05/12/2025
9.076đ 9.196đ 9.059đ 9.070đ 0.09% 54.250 04/12/2025
9.082đ 9.148đ 9.042đ 9.062đ -0.16% 36.510 03/12/2025
9.156đ 9.211đ 9.073đ 9.076đ -0.91% 40.550 02/12/2025
9.291đ 9.311đ 9.145đ 9.159đ 1.62% 41.860 01/12/2025
9.090đ 9.090đ 9.010đ 9.013đ -1.32% 2.430 28/11/2025

GIÁ NÔNG SẢN: CÂY CÔNG NGHIỆP

Gia ca phe

Bảng giá cà phê cập nhật liên tục

Nhà Bè Agri xin gửi tới Quý bà con bảng giá cà phê hôm nay được liên tục cập nhật theo thời gian thực.

Nguồn dữ liệu: investing.com

Giá cá phê Arabica (Sàn Luân Đôn)

Nguồn dữ liệu:

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
213.827đ 217.771đ 213.053đ 215.662đ 1.03% 9.980 11/12/2025
211.276đ 216.006đ 210.272đ 213.454đ 0.96% 12.470 10/12/2025
211.878đ 214.544đ 210.616đ 211.419đ 0.7% 11.610 09/12/2025
213.970đ 216.579đ 209.183đ 209.957đ -2.31% 15.780 08/12/2025
215.977đ 216.952đ 213.999đ 214.916đ -1.48% 9.380 05/12/2025
214.429đ 218.442đ 212.938đ 218.156đ 2.16% 11.530 04/12/2025
214.429đ 216.149đ 213.053đ 213.540đ -0.27% 8.960 03/12/2025
216.980đ 218.328đ 213.282đ 214.114đ -1.65% 11.880 02/12/2025
215.862đ 218.700đ 212.394đ 217.697đ -0.39% 11.460 01/12/2025
218.041đ 220.736đ 216.579đ 218.557đ 0.4% 8.510 28/11/2025

Giá cà phê Robusta (Sàn Luân Đôn)

Nguồn dữ liệu:

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
106.886đ 108.966đ 106.548đ 106.548đ 0.79% 0 11/12/2025
104.805đ 106.548đ 103.401đ 105.715đ 0.77% 3.580 10/12/2025
104.441đ 106.001đ 104.259đ 104.909đ 0.4% 3.790 09/12/2025
106.027đ 106.496đ 104.337đ 104.493đ -1.95% 3.220 08/12/2025
108.290đ 108.290đ 105.975đ 106.574đ -1.35% 3.760 05/12/2025
107.952đ 108.888đ 107.172đ 108.030đ 0.46% 4.250 04/12/2025
108.004đ 108.706đ 107.380đ 107.536đ -0.19% 2.050 03/12/2025
110.787đ 110.839đ 107.536đ 107.744đ -2.81% 2.490 02/12/2025
111.827đ 111.983đ 109.434đ 110.865đ -3.4% 2.010 01/12/2025
114.115đ 115.520đ 113.543đ 114.766đ 0.55% 7.780 28/11/2025
gia ho tieu

Giá hồ tiêu hôm nay

Cập nhật liên tục giá hồ tiêu hôm nay tại các thị trường trọng điểm.

gia duong

Giá đường (sàn Mỹ)

Giá đường đang có xu hướng tăng trong dài hạn và được cập nhật liên tục.

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
8.548đ 8.589đ 8.503đ 8.520đ -0.34% 26.730 11/12/2025
8.428đ 8.612đ 8.405đ 8.548đ 1.64% 68.130 10/12/2025
8.497đ 8.537đ 8.325đ 8.411đ -1.01% 72.400 09/12/2025
8.491đ 8.560đ 8.440đ 8.497đ 0.14% 37.710 08/12/2025
8.531đ 8.612đ 8.445đ 8.485đ -0.54% 50.610 05/12/2025
8.554đ 8.600đ 8.474đ 8.531đ -0.33% 33.370 04/12/2025
8.589đ 8.657đ 8.520đ 8.560đ -0.33% 48.350 03/12/2025
8.457đ 8.640đ 8.440đ 8.589đ 1.49% 52.630 02/12/2025
8.715đ 8.715đ 8.445đ 8.462đ -2.96% 82.270 01/12/2025
8.663đ 8.766đ 8.646đ 8.720đ 0.46% 51.460 28/11/2025

GIÁ NÔNG SẢN: CÂY LƯƠNG THỰC

Giá lúa gạo (Sàn Mỹ)

Bảng giá lúa gạo cập nhật theo từng ngày. Gồm giá lúa gạo trong nước, thế giới và xu hướng giá.

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
5.699đ 5.704đ 5.599đ 5.607đ -1.56% 1.110 11/12/2025
5.771đ 5.782đ 5.647đ 5.696đ -1.58% 580 10/12/2025
5.799đ 5.848đ 5.753đ 5.788đ -0.49% 390 09/12/2025
5.725đ 5.854đ 5.725đ 5.817đ 1.6% 650 08/12/2025
5.785đ 5.791đ 5.708đ 5.725đ -1.04% 640 05/12/2025
5.676đ 5.799đ 5.665đ 5.785đ 1.77% 700 04/12/2025
5.791đ 5.839đ 5.636đ 5.685đ -1.98% 920 03/12/2025
5.842đ 5.894đ 5.782đ 5.799đ -0.59% 880 02/12/2025
5.805đ 5.897đ 5.776đ 5.834đ 0.99% 1.090 01/12/2025
5.837đ 5.842đ 5.765đ 5.776đ -0.59% 290 28/11/2025
gia lua gao
gia ngo gia bap

Giá bắp, giá ngô hạt (sàn Mỹ)

Giá ngô, bắp cập nhật liên tục tại nhiều thị trường, cả thị trường trong nước và thị trường việt nam.

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
4.546đ 4.586đ 4.542đ 4.565đ 0.37% 94.030 11/12/2025
4.582đ 4.594đ 4.541đ 4.548đ -0.84% 135.130 10/12/2025
4.543đ 4.597đ 4.541đ 4.587đ 0.96% 178.810 09/12/2025
4.553đ 4.579đ 4.530đ 4.543đ -0.22% 114.700 08/12/2025
4.569đ 4.587đ 4.546đ 4.553đ -0.56% 112.550 05/12/2025
4.536đ 4.587đ 4.523đ 4.579đ 0.85% 151.430 04/12/2025
4.600đ 4.607đ 4.533đ 4.541đ -1.44% 187.590 03/12/2025
4.556đ 4.630đ 4.528đ 4.607đ 1.12% 211.530 02/12/2025
4.579đ 4.597đ 4.546đ 4.556đ -0.61% 168.990 01/12/2025
4.559đ 4.592đ 4.541đ 4.584đ 0.62% 87.640 28/11/2025
gia dau nanh

Giá đậu nành hạt (Sàn Mỹ)

Cập nhật giá đậu nành, đậu xanh theo từng ngày. Giá trong nước và quốc tế để bà con tiện tham khảo.

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
8.799đ 8.851đ 8.771đ 8.808đ 0.31% 40.340 11/12/2025
8.809đ 8.809đ 8.718đ 8.781đ -0.16% 59.110 10/12/2025
8.918đ 8.947đ 8.789đ 8.795đ -1.38% 63.050 09/12/2025
8.947đ 8.981đ 8.864đ 8.918đ -0.35% 61.940 08/12/2025
9.059đ 9.079đ 8.941đ 8.950đ -1.33% 50.920 05/12/2025
9.076đ 9.196đ 9.059đ 9.070đ 0.09% 54.250 04/12/2025
9.082đ 9.148đ 9.042đ 9.062đ -0.16% 36.510 03/12/2025
9.156đ 9.211đ 9.073đ 9.076đ -0.91% 40.550 02/12/2025
9.291đ 9.311đ 9.145đ 9.159đ 1.62% 41.860 01/12/2025
9.090đ 9.090đ 9.010đ 9.013đ -1.32% 2.430 28/11/2025
Lien he