Đậu nành là cây dễ trồng và chăm sóc, đặc biệt phù hợp trồng trên vùng đất cát, đất phù sa. Chúng được hàng triệu bà con nông dân khắp miền Bắc – Trung – Nam trồng trọt, trong đó có một số trang trại lớn trồng cho mụch đích thương mại, xuất khẩu.

Nhằm mang đến cho bà con thêm một kênh thông tin tham khảo giá nông sản, giá đậu nành, đội ngũ CNTT Nhà Bè Agri đã thu thập dữ liệu từ các nguồn uy tín, cập nhật hàng ngày để bà con tham khảo thêm.

Nhà Bè Agri với phương châm, luôn đồng hành cùng bà con, chúng tôi cung cấp Sản phẩm – thiết bị dịch vụ tưới tự động, máy bay nông nghiệp phun thuốc.

gia dau nanh
Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
8.485đ 8.521đ 8.409đ 8.432đ -0.73% 44.290 28/05/2025
8.485đ 8.543đ 8.414đ 8.494đ 0.03% 65.060 27/05/2025
8.500đ 8.500đ 8.491đ 8.491đ 0% 65.090 26/05/2025
8.514đ 8.560đ 8.454đ 8.491đ -0.77% 65.090 23/05/2025
8.442đ 8.589đ 8.419đ 8.557đ 1.5% 86.090 22/05/2025
8.382đ 8.440đ 8.356đ 8.431đ 0.51% 55.990 21/05/2025
8.348đ 8.442đ 8.316đ 8.388đ 0.52% 56.090 20/05/2025
8.368đ 8.397đ 8.322đ 8.345đ -0.27% 57.310 19/05/2025
8.500đ 8.537đ 8.351đ 8.368đ -1.52% 71.650 16/05/2025
8.382đ 8.586đ 8.382đ 8.497đ 3.85% 97.100 15/05/2025

GIÁ NÔNG SẢN: CÂY CÔNG NGHIỆP

Gia ca phe

Bảng giá cà phê cập nhật liên tục

Nhà Bè Agri xin gửi tới Quý bà con bảng giá cà phê hôm nay được liên tục cập nhật theo thời gian thực.

Nguồn dữ liệu: investing.com

Giá cá phê Arabica (Sàn Luân Đôn)

Nguồn dữ liệu:

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
205.456đ 206.373đ 200.783đ 201.672đ -2.75% 14.640 28/05/2025
205.886đ 209.183đ 203.851đ 207.377đ 0.19% 12.120 27/05/2025
207.377đ 208.122đ 203.679đ 206.975đ 0.07% 10.660 23/05/2025
211.247đ 211.247đ 205.943đ 206.832đ -2.58% 14.750 22/05/2025
212.136đ 215.117đ 210.072đ 212.308đ 0.27% 7.630 21/05/2025
214.429đ 217.439đ 211.104đ 211.734đ -1.82% 9.930 20/05/2025
216.636đ 217.038đ 216.636đ 215.662đ -0.03% 30 19/05/2025
220.248đ 220.248đ 215.375đ 215.719đ -2.26% 110 16/05/2025
215.002đ 219.589đ 215.002đ 220.707đ 2.94% 20 15/05/2025
217.152đ 217.152đ 214.286đ 214.400đ -2.83% 30 14/05/2025

Giá cà phê Robusta (Sàn Luân Đôn)

Nguồn dữ liệu:

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
121.215đ 121.449đ 117.964đ 119.291đ -2.24% 0 28/05/2025
124.570đ 124.596đ 121.813đ 122.021đ -2.05% 5.590 27/05/2025
124.310đ 125.064đ 122.359đ 124.570đ 0.06% 6.430 23/05/2025
127.925đ 127.925đ 124.024đ 124.492đ -2.37% 7.630 22/05/2025
127.509đ 128.653đ 126.416đ 127.509đ 0% 5.600 21/05/2025
128.991đ 129.953đ 126.546đ 127.509đ -1.41% 6.400 20/05/2025
126.728đ 130.187đ 125.740đ 129.329đ 2.22% 7.660 19/05/2025
129.511đ 129.667đ 125.064đ 126.520đ -2.13% 9.090 16/05/2025
130.421đ 130.447đ 127.066đ 129.277đ -0.78% 9.380 15/05/2025
133.438đ 133.672đ 129.719đ 130.291đ -2.32% 7.440 14/05/2025
gia ho tieu

Giá hồ tiêu hôm nay

Cập nhật liên tục giá hồ tiêu hôm nay tại các thị trường trọng điểm.

gia duong

Giá đường (sàn Mỹ)

Giá đường đang có xu hướng tăng trong dài hạn và được cập nhật liên tục.

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
9.844đ 9.902đ 9.667đ 9.695đ -1.8% 58.780 28/05/2025
9.999đ 10.045đ 9.787đ 9.873đ -0.4% 55.570 27/05/2025
9.919đ 9.965đ 9.867đ 9.913đ -0.63% 40.250 23/05/2025
10.114đ 10.148đ 9.930đ 9.976đ -1.69% 46.690 22/05/2025
9.965đ 10.194đ 9.953đ 10.148đ 2.08% 42.060 21/05/2025
10.016đ 10.062đ 9.896đ 9.942đ -0.63% 40.060 20/05/2025
10.068đ 10.142đ 9.982đ 10.005đ -0.4% 38.780 19/05/2025
10.131đ 10.200đ 9.988đ 10.045đ -0.85% 39.590 16/05/2025
10.332đ 10.337đ 10.074đ 10.131đ -2.16% 56.730 15/05/2025
10.446đ 10.486đ 10.286đ 10.355đ -0.88% 48.770 14/05/2025

GIÁ NÔNG SẢN: CÂY LƯƠNG THỰC

Giá lúa gạo (Sàn Mỹ)

Bảng giá lúa gạo cập nhật theo từng ngày. Gồm giá lúa gạo trong nước, thế giới và xu hướng giá.

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
7.643đ 7.731đ 7.600đ 7.711đ 0.94% 560 28/05/2025
7.640đ 7.729đ 7.528đ 7.640đ 1.18% 980 27/05/2025
7.402đ 7.648đ 7.402đ 7.551đ 1.97% 1.090 23/05/2025
7.525đ 7.562đ 7.373đ 7.405đ -1.86% 750 22/05/2025
7.347đ 7.582đ 7.347đ 7.545đ 3.62% 930 21/05/2025
7.307đ 7.353đ 7.227đ 7.281đ 0.08% 290 20/05/2025
7.379đ 7.390đ 7.256đ 7.276đ -0.98% 390 19/05/2025
7.402đ 7.425đ 7.293đ 7.347đ -0.74% 520 16/05/2025
7.253đ 7.408đ 7.253đ 7.402đ 3.57% 410 15/05/2025
7.147đ 7.147đ 7.147đ 7.147đ 3.66% 20 14/05/2025
gia lua gao
gia ngo gia bap

Giá bắp, giá ngô hạt (sàn Mỹ)

Giá ngô, bắp cập nhật liên tục tại nhiều thị trường, cả thị trường trong nước và thị trường việt nam.

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
4.692đ 4.739đ 4.608đ 4.614đ -1.93% 136.370 28/05/2025
4.692đ 4.740đ 4.669đ 4.704đ 0.11% 133.280 27/05/2025
4.702đ 4.702đ 4.697đ 4.699đ -0.11% 167.360 26/05/2025
4.738đ 4.756đ 4.658đ 4.704đ -0.76% 167.360 23/05/2025
4.702đ 4.758đ 4.674đ 4.740đ 0.43% 192.800 22/05/2025
4.653đ 4.730đ 4.643đ 4.720đ 1.43% 201.430 21/05/2025
4.574đ 4.663đ 4.553đ 4.653đ 1.56% 194.890 20/05/2025
4.541đ 4.605đ 4.536đ 4.582đ 0.9% 179.620 19/05/2025
4.597đ 4.623đ 4.533đ 4.541đ -1.11% 173.410 16/05/2025
4.553đ 4.612đ 4.541đ 4.592đ 2.28% 191.180 15/05/2025
gia dau nanh

Giá đậu nành hạt (Sàn Mỹ)

Cập nhật giá đậu nành, đậu xanh theo từng ngày. Giá trong nước và quốc tế để bà con tiện tham khảo.

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
8.485đ 8.521đ 8.409đ 8.432đ -0.73% 44.290 28/05/2025
8.485đ 8.543đ 8.414đ 8.494đ 0.03% 65.060 27/05/2025
8.500đ 8.500đ 8.491đ 8.491đ 0% 65.090 26/05/2025
8.514đ 8.560đ 8.454đ 8.491đ -0.77% 65.090 23/05/2025
8.442đ 8.589đ 8.419đ 8.557đ 1.5% 86.090 22/05/2025
8.382đ 8.440đ 8.356đ 8.431đ 0.51% 55.990 21/05/2025
8.348đ 8.442đ 8.316đ 8.388đ 0.52% 56.090 20/05/2025
8.368đ 8.397đ 8.322đ 8.345đ -0.27% 57.310 19/05/2025
8.500đ 8.537đ 8.351đ 8.368đ -1.52% 71.650 16/05/2025
8.382đ 8.586đ 8.382đ 8.497đ 3.85% 97.100 15/05/2025
Lien he