GIÁ NGÔ GIÁ BẮP HÔM NAY

Trước thực tế có rất nhiều bà con quan tâm tới việc tham khảo và được cập nhật liên tục về các loại giá nông sản, trong đó có giá bắp giá ngô, từ đó đội ngũ kỹ thuật IT và Marketing Nhà Bè Agri đã nghiên cứu và cập nhật nguồn dữ giá các loại nông sản hàng ngày.

Một số bảng giá nông sản liên tục cập nhật gồm có Giá cà phê, Giá mía, Giá Mì, Giá Bắp, Giá lúa gạo ở nhiều thị trường khác nhau.

Thông tin dưới đây tuy được cập nhật liên tục (thường là lấy dữ liệu 10 ngày gần nhất), nhưng chỉ được xem là nguồn tài liệu tham khảo. Nhà Bè Agri không chịu trách nhiệm về các vấn đề phát sinh liên quan đến nguồn dữ liệu này.

Giá bắp (giá ngô) được Nhà Bè Agri tổng hợp từ các nguồn uy tín, cập nhật liên tục giúp bà con có thêm nguồn tham khảo. Sát cánh cùng bà con.

gia ngo gia bap

BẢNG GIÁ BẮP, GIÁ NGÔ CẬP NHẬT THEO NGÀY (SÀN MỸ)

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
4.484đ 4.532đ 4.437đ 4.501đ 0.31% 179.870 05/06/2025
4.484đ 4.566đ 4.479đ 4.487đ -0.06% 185.800 04/06/2025
4.487đ 4.530đ 4.446đ 4.489đ 0.06% 209.490 03/06/2025
4.546đ 4.617đ 4.482đ 4.487đ -1.3% 211.150 02/06/2025
4.576đ 4.602đ 4.536đ 4.546đ -0.67% 140.110 30/05/2025
4.630đ 4.638đ 4.541đ 4.576đ -0.89% 157.590 29/05/2025
4.704đ 4.740đ 4.607đ 4.617đ -1.85% 196.400 28/05/2025
4.699đ 4.740đ 4.669đ 4.704đ 0.11% 153.150 27/05/2025
4.702đ 4.702đ 4.697đ 4.699đ -0.11% 167.360 26/05/2025
4.738đ 4.756đ 4.658đ 4.704đ -0.76% 167.360 23/05/2025

GIÁ NÔNG SẢN MỘT SỐ LOẠI CÂY CÔNG NGHIỆP CHỦ LỰC

Gia ca phe

Bảng giá cà phê cập nhật liên tục

Nhà Bè Agri xin gửi tới Quý bà con bảng giá cà phê hôm nay được liên tục cập nhật theo thời gian thực.

Nguồn dữ liệu: investing.com

Giá cá phê Arabica (Sàn Luân Đôn)

Nguồn dữ liệu:

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
203.151đ 207.222đ 199.293đ 205.284đ 3.44% 16.320 05/06/2025
195.423đ 199.350đ 194.677đ 198.461đ 1.55% 12.780 04/06/2025
196.225đ 197.257đ 192.957đ 195.423đ -1.05% 13.970 03/06/2025
195.165đ 199.092đ 194.047đ 197.487đ 0.58% 16.730 02/06/2025
199.866đ 201.242đ 195.623đ 196.340đ -1.71% 14.940 30/05/2025
202.360đ 204.854đ 199.035đ 199.751đ -1.01% 13.380 29/05/2025
205.943đ 206.431đ 200.755đ 201.787đ -2.7% 15.420 28/05/2025
205.886đ 209.183đ 203.851đ 207.377đ 0.19% 12.120 27/05/2025
207.377đ 208.122đ 203.679đ 206.975đ 0.07% 10.660 23/05/2025
211.247đ 211.247đ 205.943đ 206.832đ -2.58% 14.750 22/05/2025

Giá cà phê Robusta (Sàn Luân Đôn)

Nguồn dữ liệu:

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
116.404đ 120.227đ 115.104đ 118.731đ 5.07% 0 05/06/2025
112.295đ 114.687đ 111.671đ 112.997đ 0.18% 11.030 04/06/2025
114.037đ 114.141đ 110.136đ 112.789đ -1.54% 11.900 03/06/2025
115.026đ 115.910đ 113.127đ 114.557đ -1.3% 10.230 02/06/2025
117.548đ 117.808đ 114.167đ 116.066đ -1.48% 9.820 30/05/2025
118.744đ 119.863đ 116.872đ 117.808đ -0.79% 7.330 29/05/2025
121.813đ 121.813đ 117.626đ 118.744đ -2.69% 8.950 28/05/2025
124.570đ 124.596đ 121.813đ 122.021đ -2.05% 5.590 27/05/2025
124.310đ 125.064đ 122.359đ 124.570đ 0.06% 6.430 23/05/2025
127.925đ 127.925đ 124.024đ 124.492đ -2.37% 7.630 22/05/2025
gia ho tieu

Giá hồ tiêu hôm nay

Cập nhật liên tục giá hồ tiêu hôm nay tại các thị trường trọng điểm.

gia duong

Giá đường (sàn Mỹ)

Giá đường đang có xu hướng tăng trong dài hạn và được cập nhật liên tục.

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
9.575đ 9.615đ 9.443đ 9.529đ -0.78% 80.060 05/06/2025
9.718đ 9.798đ 9.592đ 9.603đ -0.89% 61.530 04/06/2025
9.701đ 9.730đ 9.552đ 9.689đ 0.12% 68.270 03/06/2025
9.810đ 9.965đ 9.661đ 9.678đ -1% 64.460 02/06/2025
9.764đ 9.884đ 9.747đ 9.775đ 0.29% 56.630 30/05/2025
9.707đ 9.833đ 9.638đ 9.747đ 0.59% 70.910 29/05/2025
9.919đ 9.919đ 9.661đ 9.689đ -1.86% 61.220 28/05/2025
9.999đ 10.045đ 9.787đ 9.873đ -0.4% 55.570 27/05/2025
9.919đ 9.965đ 9.867đ 9.913đ -0.63% 40.250 23/05/2025
10.114đ 10.148đ 9.930đ 9.976đ -1.69% 46.690 22/05/2025

BẢNG GIÁ CÂY LƯƠNG THỰC CẬP NHẬT

Giá lúa gạo (Sàn Mỹ)

Bảng giá lúa gạo cập nhật theo từng ngày. Gồm giá lúa gạo trong nước, thế giới và xu hướng giá.

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
7.711đ 7.826đ 7.663đ 7.812đ 0.96% 490 05/06/2025
7.737đ 7.740đ 7.531đ 7.737đ 2.43% 520 04/06/2025
7.677đ 7.677đ 7.537đ 7.554đ -1.5% 600 03/06/2025
7.749đ 7.766đ 7.637đ 7.668đ -0.89% 630 02/06/2025
7.643đ 7.757đ 7.637đ 7.737đ 1.05% 550 30/05/2025
7.729đ 7.740đ 7.637đ 7.657đ -1.04% 470 29/05/2025
7.648đ 7.740đ 7.597đ 7.737đ 1.28% 690 28/05/2025
7.531đ 7.729đ 7.528đ 7.640đ 1.18% 980 27/05/2025
7.402đ 7.648đ 7.402đ 7.551đ 1.97% 1.090 23/05/2025
7.525đ 7.562đ 7.373đ 7.405đ -1.86% 750 22/05/2025
gia lua gao
gia ngo gia bap

Giá bắp, giá ngô hạt (sàn Mỹ)

Giá ngô, bắp cập nhật liên tục tại nhiều thị trường, cả thị trường trong nước và thị trường việt nam.

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
4.484đ 4.532đ 4.437đ 4.501đ 0.31% 179.870 05/06/2025
4.484đ 4.566đ 4.479đ 4.487đ -0.06% 185.800 04/06/2025
4.487đ 4.530đ 4.446đ 4.489đ 0.06% 209.490 03/06/2025
4.546đ 4.617đ 4.482đ 4.487đ -1.3% 211.150 02/06/2025
4.576đ 4.602đ 4.536đ 4.546đ -0.67% 140.110 30/05/2025
4.630đ 4.638đ 4.541đ 4.576đ -0.89% 157.590 29/05/2025
4.704đ 4.740đ 4.607đ 4.617đ -1.85% 196.400 28/05/2025
4.699đ 4.740đ 4.669đ 4.704đ 0.11% 153.150 27/05/2025
4.702đ 4.702đ 4.697đ 4.699đ -0.11% 167.360 26/05/2025
4.738đ 4.756đ 4.658đ 4.704đ -0.76% 167.360 23/05/2025
gia dau nanh

Giá đậu nành hạt (Sàn Mỹ)

Cập nhật giá đậu nành, đậu xanh theo từng ngày. Giá trong nước và quốc tế để bà con tiện tham khảo.

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
8.511đ 8.567đ 8.448đ 8.533đ 0.19% 52.930 05/06/2025
8.511đ 8.566đ 8.434đ 8.517đ 0.88% 65.500 04/06/2025
8.434đ 8.485đ 8.408đ 8.442đ 0.2% 55.750 03/06/2025
8.488đ 8.494đ 8.405đ 8.425đ -0.81% 58.230 02/06/2025
8.497đ 8.569đ 8.474đ 8.494đ -0.03% 61.900 30/05/2025
8.457đ 8.514đ 8.385đ 8.497đ 0.92% 56.110 29/05/2025
8.494đ 8.520đ 8.408đ 8.419đ -0.88% 61.640 28/05/2025
8.485đ 8.543đ 8.414đ 8.494đ 0.03% 74.190 27/05/2025
8.500đ 8.500đ 8.491đ 8.491đ 0% 65.090 26/05/2025
8.514đ 8.560đ 8.454đ 8.491đ -0.77% 65.090 23/05/2025
Lien he