Kali (K) là một trong ba nguyên tố dinh dưỡng chính (N-P-K) thiết yếu đối với cây bắp sinh khối, đóng vai trò quan trọng trong sinh trưởng, phát triển và tăng năng suất. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng kali không chỉ giúp vận chuyển carbohydrate từ thân lá đến hạt mà còn ảnh hưởng đến nhiều hoạt động sinh lý khác của cây. Trong bài viết này, chúng ta sẽ phân tích chi tiết vai trò của phân kali đối với bắp sinh khối, quy trình hấp thụ, dấu hiệu thiếu và thừa kali, cũng như hiệu quả sử dụng trong sản xuất.
Mục lục
1. Vai trò của phân Kali đối với bắp sinh khối
1.1. Chức năng sinh lý
Kali đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì các chức năng sinh lý của bắp. Các hoạt động chính bao gồm:
-
Tăng độ cứng cây: Kali giúp tăng tính đàn hồi và củng cố sự vững chắc của thân cây bắp, giảm nguy cơ đổ ngã dưới tác động của gió mạnh hoặc thời tiết bất lợi.
-
Thúc đẩy quang hợp: Kali duy trì áp suất thẩm thấu trong tế bào, giúp tế bào khí khổng hoạt động hiệu quả, từ đó cải thiện khả năng quang hợp của lá và tăng cường quá trình tổng hợp chất hữu cơ.
-
Vận chuyển carbohydrate: Kali đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển đường và tinh bột từ lá xuống các bộ phận khác như thân và hạt, giúp hạt phát triển tốt hơn và tăng năng suất.
-
Điều tiết cân bằng nước: Kali giúp kiểm soát sự mở và đóng của khí khổng trên bề mặt lá, từ đó hạn chế mất nước và duy trì sự ổn định trong quá trình sinh trưởng của cây.
-
Kích thích hoạt động enzym: Kali là yếu tố cần thiết cho sự kích hoạt của hơn 60 loại enzym trong cây, giúp thúc đẩy quá trình trao đổi chất, tổng hợp protein và hình thành chất diệp lục.
-
Tăng cường khả năng chống chịu: Kali giúp cây bắp chịu được điều kiện bất lợi như hạn hán, sương giá và sâu bệnh, đồng thời hạn chế sự tích tụ độc tố trong tế bào.
1.2. Ảnh hưởng đến sinh trưởng và phát triển
Kali có tác động lớn đến các giai đoạn sinh trưởng và phát triển của cây bắp, giúp cây đạt năng suất tối ưu.
-
Thúc đẩy hấp thụ dinh dưỡng: Kali giúp cây bắp hấp thụ hiệu quả các chất dinh dưỡng thiết yếu như đạm (N) và lân (P), tăng cường quá trình trao đổi chất trong tế bào.
-
Phát triển hệ rễ: Kali có vai trò quan trọng trong việc kích thích rễ phát triển mạnh và ăn sâu vào đất, giúp cây bắp hút nước và chất dinh dưỡng tốt hơn. Hệ rễ khỏe mạnh còn giúp cây chống chịu hạn hán và các điều kiện bất lợi.
-
Tăng cường sinh trưởng thân lá: Kali thúc đẩy sự kéo dài của thân cây và mở rộng diện tích lá, từ đó tối ưu hóa khả năng quang hợp, giúp cây tạo ra nhiều năng lượng hơn để phát triển.
-
Tăng khả năng chống chịu: Kali làm giảm sự thoát hơi nước qua lá, giúp cây bắp chịu hạn tốt hơn. Ngoài ra, kali còn giúp cây bắp chịu lạnh tốt hơn, đặc biệt là trong giai đoạn cây non hoặc khi thời tiết biến đổi đột ngột.
-
Ảnh hưởng đến quá trình thụ phấn và tạo hạt: Kali đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển hạt bắp. Khi cây được cung cấp đủ kali, quá trình thụ phấn diễn ra thuận lợi hơn, bắp ít bị lép và có năng suất cao.
-
Hỗ trợ tích lũy và vận chuyển chất khô: Kali giúp cây bắp vận chuyển chất hữu cơ từ lá xuống thân và hạt, giúp hạt phát triển tốt, đạt trọng lượng cao hơn, từ đó tăng năng suất chung của cây trồng.
2. Quá trình hấp thụ, phân bố của Kali
2.1. Khối lượng Kali bắp sinh khối hấp thụ
Cây bắp hấp thụ kali theo từng giai đoạn sinh trưởng:
-
Giai đoạn 25 ngày sau mọc: Hút 25-30% tổng lượng kali cả vụ.
-
Giai đoạn 25-60 ngày: Hút 60-65% lượng kali.
-
Giai đoạn hình thành hạt: Hút 14% kali.
-
Giai đoạn chín: Hút 2% kali.
Kali trong cây chủ yếu tích lũy ở thân lá (khoảng 8%) và ít hơn trong hạt, điều này cho thấy vai trò quan trọng của kali đối với sự phát triển thân lá và vận chuyển dưỡng chất.
2.2. Triệu chứng thiếu và dư thừa Kali
Triệu chứng thiếu kali:
-
Khi lá chỉ chứa 0,58-0,78% K₂O, cây bắp sẽ có dấu hiệu thiếu kali.
-
Lá chuyển màu nâu, khô dọc theo mép và chóp lá.
-
Bắp nhỏ, nhiều hạt lép ở đầu bắp (hiện tượng bắp đuôi chuột), làm giảm năng suất.
Hậu quả thừa kali:
-
Sự chênh lệch giữa quá trình tạo bông cờ và bắp tăng lên, gây ảnh hưởng đến năng suất.
-
Thừa kali còn làm cây thiếu hụt các nguyên tố vi lượng như canxi (Ca), magie (Mg), boron (B) và kẽm (Zn), gây mất cân bằng dinh dưỡng.
Thí nghiệm tại Bangalore (Ấn Độ) cho thấy, bón 150 kg N/ha + 50 kg K/ha giúp tăng năng suất chất khô 34,15 tấn/ha.
2.3 Phân bón hoà tan NPK Cà Mau 20 – 5 – 5
Để hỗ trợ trong giai đoạn đầu của cây, các loại phân hỗn hợp NPK thường là sự lựa chọn của bà con, đối với bà con đang sử dụng hệ thống tưới nhỏ giọt, nay Nhà Bè Agri xin giới thiệu đến bà con một sản phẩm phân bón hoà tan NPK 20 – 5 – 5 chứa 20% đạm( N), 5% lân(P), 5%(K) đến từ công ty CP Phân bón Dầu khí Cà Mau.
Sản phẩm Phân bón hòa tan NPK Cà Mau với thành phần tinh khiết, không tạp chất, có khả năng tan 100% trong nước, kết hợp với hệ thống tưới nhỏ giọt giúp cây phát triển mạnh mẽ nhờ hấp thụ nhanh dưỡng chất, tăng hiệu suất sử dụng phân bón, qua đó nâng cao năng suất và phẩm chất cây trồng, giúp bà con tiết kiệm được một phân chi phí và công sức.
Điểm nổi bật
- Tăng sinh trưởng và hạn chế mầm bệnh
- Tăng năng suất, chất lượng nông sản
- Cải thiên độ phì nhiêu cho đất
Thành phần định lượng
- Đạm tổng số (N ): 20%;
- Lân hữu hiệu ( P2O5hh): 5%;
- Kali hữu hiệu (K2Ohh): 5%;
- Độ ẩm: 2,0%.
Kali đóng vai trò quan trọng trong việc tăng trưởng, năng suất và khả năng chống chịu của bắp. Bón kali hợp lý giúp bảo đảm năng suất và chất lượng hạt. Các kiến thức trong bài viết được tổng hợp và tham khảo từ tài liệu “ Ngô sinh khối, kỹ thuật canh tác, thu hoạch và chế biến để phục vụ chăn nuôi” của TS. Lê Quý Kha và TS. Lê Quý Tường.