GIÁ LÚA GẠO HÔM NAY

Việt Nam chúng ta luôn tự hào là quốc gia có lượng gạo xuất khẩu luôn đứng top 1, top 2. Chúng ta với hàng triệu bà con nông dân, lao động không ngừng nghỉ, đồng thời cũng đã áp dụng những tiến bộ khoa học công nghệ cao vào canh tác lúa gạo, điển hình là việc ứng dụng Máy bay phun thuốc nông nghiệp.

Năng suất, chất lượng lúa gạo Việt Nam ngày càng được khẳng định trên trường quốc tế. Tuy nhiên, mức độ biến thiên về giá chúng ta không thể kiểm soát. Nhưng khi được cập nhật thường xuyên mức giá cả thị trường bà con cũng phần nào yên tâm, chủ động trong canh tác, bán hay giữ lại hàng hóa.

Nhà Bè Agri luôn sát cánh cùng bà con, cung cấp thông tin liên tục, đầy đủ, thêm một nguồn tham khảo giúp bà con luôn canh tác thắng lợi.

gia lua gao

BẢNG GÁ LÚA GẠO HÔM NAY, SÀN MỸ

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
6.083đ 6.100đ 6.020đ 6.077đ 0% 660 31/10/2025
5.977đ 6.100đ 5.851đ 6.077đ 2.27% 1.530 30/10/2025
6.109đ 6.109đ 5.928đ 5.943đ -2.58% 2.040 29/10/2025
6.106đ 6.158đ 6.049đ 6.100đ -0.09% 1.530 28/10/2025
6.026đ 6.109đ 5.880đ 6.106đ 2.01% 3.100 27/10/2025
6.023đ 6.054đ 5.968đ 5.986đ -0.52% 1.530 24/10/2025
6.032đ 6.066đ 5.986đ 6.017đ -0.19% 1.360 23/10/2025
6.126đ 6.169đ 6.017đ 6.029đ -1.96% 1.540 22/10/2025
6.143đ 6.192đ 6.138đ 6.149đ -0.23% 990 21/10/2025
6.261đ 6.261đ 6.140đ 6.163đ 1.22% 3.120 20/10/2025

GIÁ NÔNG SẢN, NHÓM CÂY CÔNG NGHIỆP

Gia ca phe

Bảng giá cà phê cập nhật liên tục

Nhà Bè Agri xin gửi tới Quý bà con bảng giá cà phê hôm nay được liên tục cập nhật theo thời gian thực.

Nguồn dữ liệu: investing.com

Giá cá phê Arabica (Sàn Luân Đôn)

Nguồn dữ liệu:

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
225.638đ 227.386đ 220.736đ 224.778đ 0.01% 10.840 31/10/2025
226.297đ 226.297đ 219.503đ 224.749đ 0.33% 12.550 30/10/2025
224.090đ 225.007đ 219.102đ 224.004đ 0.72% 13.190 29/10/2025
223.602đ 226.469đ 218.098đ 222.398đ -0.56% 16.870 28/10/2025
227.616đ 229.708đ 222.685đ 223.660đ -3.2% 13.780 27/10/2025
235.671đ 237.534đ 229.307đ 231.056đ -1.74% 13.970 24/10/2025
242.465đ 251.094đ 233.922đ 235.155đ -2.54% 21.410 23/10/2025
238.509đ 244.816đ 237.219đ 241.290đ 1.77% 16.420 22/10/2025
231.744đ 237.936đ 230.597đ 237.104đ 1.85% 11.820 21/10/2025
230.081đ 235.098đ 230.081đ 232.804đ 2.16% 10.300 20/10/2025

Giá cà phê Robusta (Sàn Luân Đôn)

Nguồn dữ liệu:

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
119.889đ 121.267đ 117.652đ 118.068đ -2.18% 5.830 31/10/2025
119.681đ 120.929đ 118.406đ 120.695đ 0.67% 4.290 30/10/2025
118.224đ 120.149đ 116.118đ 119.889đ 3.25% 6.050 29/10/2025
116.248đ 117.626đ 113.543đ 116.118đ 0.34% 7.580 28/10/2025
117.860đ 118.458đ 115.364đ 115.728đ -2.35% 7.520 27/10/2025
117.834đ 119.369đ 116.716đ 118.510đ 0.8% 5.740 24/10/2025
120.929đ 125.740đ 116.586đ 117.574đ -3.69% 10.760 23/10/2025
119.213đ 122.489đ 119.083đ 122.073đ 2.62% 9.390 22/10/2025
117.548đ 119.109đ 116.222đ 118.953đ 2.46% 6.410 21/10/2025
117.288đ 118.848đ 115.858đ 116.092đ -0.31% 5.300 20/10/2025
gia ho tieu

Giá hồ tiêu hôm nay

Cập nhật liên tục giá hồ tiêu hôm nay tại các thị trường trọng điểm.

gia duong

Giá đường (sàn Mỹ)

Giá đường đang có xu hướng tăng trong dài hạn và được cập nhật liên tục.

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
8.256đ 8.308đ 8.141đ 8.273đ 1.05% 62.050 31/10/2025
8.227đ 8.268đ 8.067đ 8.187đ -0.97% 68.650 30/10/2025
8.256đ 8.348đ 8.147đ 8.268đ 0.35% 61.870 29/10/2025
8.313đ 8.365đ 8.187đ 8.239đ -0.62% 65.660 28/10/2025
8.606đ 8.623đ 8.222đ 8.290đ -3.41% 84.180 27/10/2025
8.715đ 8.795đ 8.560đ 8.583đ -2.09% 56.320 24/10/2025
8.743đ 8.852đ 8.703đ 8.766đ 1.26% 44.720 23/10/2025
8.761đ 8.852đ 8.617đ 8.657đ -0.92% 52.810 22/10/2025
9.042đ 9.070đ 8.657đ 8.738đ -3.05% 73.880 21/10/2025
8.904đ 9.047đ 8.892đ 9.013đ 1.42% 41.490 20/10/2025

GIÁ NÔNG SẢN, NHÓM CÂY LƯƠNG THỰC

Giá lúa gạo (Sàn Mỹ)

Bảng giá lúa gạo cập nhật theo từng ngày. Gồm giá lúa gạo trong nước, thế giới và xu hướng giá.

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
6.083đ 6.100đ 6.020đ 6.077đ 0% 660 31/10/2025
5.977đ 6.100đ 5.851đ 6.077đ 2.27% 1.530 30/10/2025
6.109đ 6.109đ 5.928đ 5.943đ -2.58% 2.040 29/10/2025
6.106đ 6.158đ 6.049đ 6.100đ -0.09% 1.530 28/10/2025
6.026đ 6.109đ 5.880đ 6.106đ 2.01% 3.100 27/10/2025
6.023đ 6.054đ 5.968đ 5.986đ -0.52% 1.530 24/10/2025
6.032đ 6.066đ 5.986đ 6.017đ -0.19% 1.360 23/10/2025
6.126đ 6.169đ 6.017đ 6.029đ -1.96% 1.540 22/10/2025
6.143đ 6.192đ 6.138đ 6.149đ -0.23% 990 21/10/2025
6.261đ 6.261đ 6.140đ 6.163đ 1.22% 3.120 20/10/2025
gia lua gao
gia ngo gia bap

Giá bắp, giá ngô hạt (sàn Mỹ)

Giá ngô, bắp cập nhật liên tục tại nhiều thị trường, cả thị trường trong nước và thị trường việt nam.

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
4.395đ 4.425đ 4.367đ 4.418đ 0.29% 182.320 31/10/2025
4.443đ 4.474đ 4.379đ 4.405đ -0.86% 301.180 30/10/2025
4.415đ 4.454đ 4.402đ 4.443đ 0.46% 239.880 29/10/2025
4.382đ 4.466đ 4.374đ 4.423đ 0.76% 378.020 28/10/2025
4.372đ 4.420đ 4.361đ 4.390đ 1.3% 295.620 27/10/2025
4.374đ 4.377đ 4.331đ 4.333đ -1.11% 211.850 24/10/2025
4.331đ 4.387đ 4.310đ 4.382đ 1.18% 206.570 23/10/2025
4.297đ 4.341đ 4.285đ 4.331đ 0.77% 186.820 22/10/2025
4.333đ 4.346đ 4.285đ 4.297đ -0.83% 181.050 21/10/2025
4.326đ 4.341đ 4.295đ 4.333đ 0.18% 179.470 20/10/2025
gia dau nanh

Giá đậu nành hạt (Sàn Mỹ)

Cập nhật giá đậu nành, đậu xanh theo từng ngày. Giá trong nước và quốc tế để bà con tiện tham khảo.

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
9.047đ 9.268đ 8.973đ 9.219đ 1.9% 85.840 31/10/2025
8.849đ 9.102đ 8.729đ 9.047đ 2.24% 135.010 30/10/2025
8.784đ 8.935đ 8.718đ 8.849đ 0.72% 107.870 29/10/2025
8.534đ 8.824đ 8.528đ 8.786đ 2.78% 137.320 28/10/2025
8.520đ 8.577đ 8.451đ 8.548đ 1.39% 92.970 27/10/2025
8.371đ 8.445đ 8.362đ 8.431đ 0.62% 88.480 24/10/2025
8.313đ 8.382đ 8.265đ 8.379đ 0.79% 100.310 23/10/2025
8.204đ 8.325đ 8.182đ 8.313đ 1.08% 120.880 22/10/2025
8.170đ 8.233đ 8.130đ 8.225đ 0.67% 97.710 21/10/2025
8.055đ 8.193đ 8.035đ 8.170đ 1.42% 87.410 20/10/2025
Lien he