GIÁ LÚA GẠO HÔM NAY

Việt Nam chúng ta luôn tự hào là quốc gia có lượng gạo xuất khẩu luôn đứng top 1, top 2. Chúng ta với hàng triệu bà con nông dân, lao động không ngừng nghỉ, đồng thời cũng đã áp dụng những tiến bộ khoa học công nghệ cao vào canh tác lúa gạo, điển hình là việc ứng dụng Máy bay phun thuốc nông nghiệp.

Năng suất, chất lượng lúa gạo Việt Nam ngày càng được khẳng định trên trường quốc tế. Tuy nhiên, mức độ biến thiên về giá chúng ta không thể kiểm soát. Nhưng khi được cập nhật thường xuyên mức giá cả thị trường bà con cũng phần nào yên tâm, chủ động trong canh tác, bán hay giữ lại hàng hóa.

Nhà Bè Agri luôn sát cánh cùng bà con, cung cấp thông tin liên tục, đầy đủ, thêm một nguồn tham khảo giúp bà con luôn canh tác thắng lợi.

gia lua gao

BẢNG GÁ LÚA GẠO HÔM NAY, SÀN MỸ

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
5.751đ 5.923đ 5.753đ 5.899đ 2.57% 320 21/11/2025
5.834đ 5.834đ 5.739đ 5.751đ -0.74% 500 20/11/2025
5.934đ 5.948đ 5.768đ 5.794đ -2.37% 800 19/11/2025
5.983đ 6.054đ 5.925đ 5.934đ -0.86% 610 18/11/2025
6.017đ 6.020đ 5.977đ 5.986đ 2.96% 410 17/11/2025
5.963đ 5.963đ 5.822đ 5.814đ 0.15% 10 14/11/2025
5.808đ 5.854đ 5.808đ 5.805đ -1.56% 90 13/11/2025
5.897đ 5.897đ 5.897đ 5.897đ -0.48% 20 12/11/2025
5.925đ 5.925đ 5.925đ 5.925đ 2.07% 840 11/11/2025
5.805đ 5.805đ 5.805đ 5.805đ -1.75% 480 10/11/2025

GIÁ NÔNG SẢN, NHÓM CÂY CÔNG NGHIỆP

Gia ca phe

Bảng giá cà phê cập nhật liên tục

Nhà Bè Agri xin gửi tới Quý bà con bảng giá cà phê hôm nay được liên tục cập nhật theo thời gian thực.

Nguồn dữ liệu: investing.com

Giá cá phê Arabica (Sàn Luân Đôn)

Nguồn dữ liệu:

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
221.596đ 231.170đ 203.449đ 213.139đ -8.55% 150 21/11/2025
232.661đ 234.094đ 231.916đ 233.062đ 0.49% 120 20/11/2025
238.136đ 238.136đ 231.027đ 231.916đ -2.61% 390 19/11/2025
231.944đ 239.914đ 229.909đ 238.136đ 3.18% 6.840 18/11/2025
231.342đ 233.894đ 226.555đ 230.798đ 0.69% 7.510 17/11/2025
229.450đ 231.027đ 223.602đ 229.221đ -0.47% 7.810 14/11/2025
230.626đ 232.346đ 228.361đ 230.310đ -0.48% 9.690 13/11/2025
238.509đ 241.118đ 229.680đ 231.428đ -4.51% 24.210 12/11/2025
237.792đ 243.067đ 235.470đ 242.351đ 1.92% 15.230 11/11/2025
234.094đ 238.824đ 233.062đ 237.792đ 1.7% 18.280 10/11/2025

Giá cà phê Robusta (Sàn Luân Đôn)

Nguồn dữ liệu:

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
111.658đ 117.704đ 110.891đ 117.184đ -2.7% 0 21/11/2025
117.782đ 121.943đ 117.340đ 120.435đ 2.55% 10.460 20/11/2025
119.239đ 119.759đ 116.768đ 117.444đ -1.25% 6.950 19/11/2025
116.014đ 119.681đ 115.546đ 118.926đ 2.01% 7.930 18/11/2025
110.552đ 116.950đ 110.552đ 116.586đ 6.16% 11.390 17/11/2025
113.127đ 113.257đ 107.510đ 109.824đ -2.76% 11.810 14/11/2025
114.427đ 114.948đ 111.463đ 112.945đ -0.53% 8.250 13/11/2025
118.770đ 119.031đ 113.049đ 113.543đ -5.46% 12.220 12/11/2025
120.097đ 120.201đ 117.938đ 120.097đ -0.11% 4.910 11/11/2025
120.461đ 121.683đ 118.380đ 120.227đ -0.54% 7.060 10/11/2025
gia ho tieu

Giá hồ tiêu hôm nay

Cập nhật liên tục giá hồ tiêu hôm nay tại các thị trường trọng điểm.

gia duong

Giá đường (sàn Mỹ)

Giá đường đang có xu hướng tăng trong dài hạn và được cập nhật liên tục.

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
8.417đ 8.497đ 8.354đ 8.468đ 0.75% 37.540 21/11/2025
8.422đ 8.485đ 8.359đ 8.405đ 0% 39.300 20/11/2025
8.399đ 8.629đ 8.382đ 8.405đ -0.27% 62.100 19/11/2025
8.485đ 8.531đ 8.388đ 8.428đ -0.68% 50.480 18/11/2025
8.520đ 8.566đ 8.399đ 8.485đ -1.07% 53.270 17/11/2025
8.279đ 8.629đ 8.227đ 8.577đ 3.6% 80.720 14/11/2025
8.331đ 8.468đ 8.239đ 8.279đ -0.55% 47.400 13/11/2025
8.182đ 8.354đ 8.130đ 8.325đ 1.89% 49.530 12/11/2025
8.182đ 8.302đ 8.124đ 8.170đ 0.35% 36.600 11/11/2025
8.124đ 8.268đ 8.073đ 8.141đ 0.71% 55.840 10/11/2025

GIÁ NÔNG SẢN, NHÓM CÂY LƯƠNG THỰC

Giá lúa gạo (Sàn Mỹ)

Bảng giá lúa gạo cập nhật theo từng ngày. Gồm giá lúa gạo trong nước, thế giới và xu hướng giá.

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
5.751đ 5.923đ 5.753đ 5.899đ 2.57% 320 21/11/2025
5.834đ 5.834đ 5.739đ 5.751đ -0.74% 500 20/11/2025
5.934đ 5.948đ 5.768đ 5.794đ -2.37% 800 19/11/2025
5.983đ 6.054đ 5.925đ 5.934đ -0.86% 610 18/11/2025
6.017đ 6.020đ 5.977đ 5.986đ 2.96% 410 17/11/2025
5.963đ 5.963đ 5.822đ 5.814đ 0.15% 10 14/11/2025
5.808đ 5.854đ 5.808đ 5.805đ -1.56% 90 13/11/2025
5.897đ 5.897đ 5.897đ 5.897đ -0.48% 20 12/11/2025
5.925đ 5.925đ 5.925đ 5.925đ 2.07% 840 11/11/2025
5.805đ 5.805đ 5.805đ 5.805đ -1.75% 480 10/11/2025
gia lua gao
gia ngo gia bap

Giá bắp, giá ngô hạt (sàn Mỹ)

Giá ngô, bắp cập nhật liên tục tại nhiều thị trường, cả thị trường trong nước và thị trường việt nam.

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
4.367đ 4.378đ 4.342đ 4.362đ -0.09% 92.990 21/11/2025
4.400đ 4.415đ 4.359đ 4.367đ -0.76% 162.340 20/11/2025
4.459đ 4.466đ 4.385đ 4.400đ -1.6% 198.900 19/11/2025
4.451đ 4.489đ 4.436đ 4.472đ 0.46% 162.290 18/11/2025
4.400đ 4.477đ 4.387đ 4.451đ 1.05% 219.640 17/11/2025
4.520đ 4.533đ 4.397đ 4.405đ -2.55% 411.590 14/11/2025
4.451đ 4.533đ 4.443đ 4.520đ 1.44% 400.920 13/11/2025
4.418đ 4.464đ 4.413đ 4.456đ 0.75% 271.700 12/11/2025
4.392đ 4.431đ 4.387đ 4.423đ 0.52% 221.850 11/11/2025
4.369đ 4.415đ 4.364đ 4.400đ 0.59% 220.390 10/11/2025
gia dau nanh

Giá đậu nành hạt (Sàn Mỹ)

Cập nhật giá đậu nành, đậu xanh theo từng ngày. Giá trong nước và quốc tế để bà con tiện tham khảo.

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
8.984đ 9.037đ 8.963đ 9.029đ 0.3% 29.830 21/11/2025
9.105đ 9.205đ 8.976đ 9.001đ -1.54% 50.400 20/11/2025
9.374đ 9.383đ 9.113đ 9.142đ -2.48% 86.100 19/11/2025
9.483đ 9.506đ 9.302đ 9.374đ -1.15% 69.920 18/11/2025
9.231đ 9.509đ 9.168đ 9.483đ 2.57% 68.780 17/11/2025
9.417đ 9.469đ 9.219đ 9.245đ -1.8% 74.830 14/11/2025
9.202đ 9.466đ 9.179đ 9.414đ 2.31% 78.460 13/11/2025
9.085đ 9.236đ 9.042đ 9.202đ 1.29% 67.360 12/11/2025
9.159đ 9.185đ 9.056đ 9.085đ -0.97% 64.290 11/11/2025
9.087đ 9.179đ 9.067đ 9.173đ 0.91% 60.120 10/11/2025
Lien he