GIÁ LÚA GẠO HÔM NAY

Việt Nam chúng ta luôn tự hào là quốc gia có lượng gạo xuất khẩu luôn đứng top 1, top 2. Chúng ta với hàng triệu bà con nông dân, lao động không ngừng nghỉ, đồng thời cũng đã áp dụng những tiến bộ khoa học công nghệ cao vào canh tác lúa gạo, điển hình là việc ứng dụng Máy bay phun thuốc nông nghiệp.

Năng suất, chất lượng lúa gạo Việt Nam ngày càng được khẳng định trên trường quốc tế. Tuy nhiên, mức độ biến thiên về giá chúng ta không thể kiểm soát. Nhưng khi được cập nhật thường xuyên mức giá cả thị trường bà con cũng phần nào yên tâm, chủ động trong canh tác, bán hay giữ lại hàng hóa.

Nhà Bè Agri luôn sát cánh cùng bà con, cung cấp thông tin liên tục, đầy đủ, thêm một nguồn tham khảo giúp bà con luôn canh tác thắng lợi.

gia lua gao

BẢNG GÁ LÚA GẠO HÔM NAY, SÀN MỸ

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
7.694đ 7.777đ 7.645đ 7.768đ 0.95% 840 17/06/2025
7.694đ 7.892đ 7.614đ 7.694đ -2.54% 1.910 16/06/2025
7.866đ 7.912đ 7.849đ 7.895đ 0.25% 800 13/06/2025
7.817đ 7.883đ 7.789đ 7.875đ 0.48% 550 12/06/2025
7.826đ 7.883đ 7.800đ 7.838đ -0.33% 680 11/06/2025
7.740đ 7.866đ 7.694đ 7.863đ 0.7% 780 10/06/2025
7.817đ 7.860đ 7.746đ 7.809đ -0.22% 850 09/06/2025
7.795đ 7.832đ 7.746đ 7.826đ 0.26% 570 06/06/2025
7.691đ 7.829đ 7.657đ 7.806đ 0.89% 580 05/06/2025
7.545đ 7.740đ 7.531đ 7.737đ 2.43% 520 04/06/2025

GIÁ NÔNG SẢN, NHÓM CÂY CÔNG NGHIỆP

Gia ca phe

Bảng giá cà phê cập nhật liên tục

Nhà Bè Agri xin gửi tới Quý bà con bảng giá cà phê hôm nay được liên tục cập nhật theo thời gian thực.

Nguồn dữ liệu: investing.com

Giá cá phê Arabica (Sàn Luân Đôn)

Nguồn dữ liệu:

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
196.357đ 197.257đ 189.575đ 190.005đ -2.6% 17.890 17/06/2025
198.318đ 200.554đ 194.505đ 195.079đ -1.66% 13.760 16/06/2025
196.799đ 199.637đ 191.667đ 198.375đ 0.2% 24.240 13/06/2025
199.063đ 200.411đ 196.827đ 197.974đ -0.95% 20.100 12/06/2025
202.704đ 204.309đ 199.149đ 199.866đ -1.26% 15.310 11/06/2025
206.201đ 212.365đ 201.586đ 202.417đ -1.77% 21.690 10/06/2025
203.449đ 207.463đ 202.073đ 206.058đ 0.38% 19.180 09/06/2025
207.692đ 215.805đ 204.281đ 205.284đ -0.47% 25.710 06/06/2025
199.608đ 207.348đ 199.264đ 206.259đ 3.93% 20.190 05/06/2025
195.423đ 199.350đ 194.677đ 198.461đ 1.55% 12.780 04/06/2025

Giá cà phê Robusta (Sàn Luân Đôn)

Nguồn dữ liệu:

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
109.733đ 111.489đ 107.588đ 107.718đ 0.51% 0 17/06/2025
109.252đ 112.009đ 105.767đ 107.172đ -2.16% 3.530 16/06/2025
110.552đ 110.552đ 105.741đ 109.538đ -0.8% 7.080 13/06/2025
110.110đ 111.385đ 108.862đ 110.422đ 0.45% 4.040 12/06/2025
111.151đ 111.957đ 109.720đ 109.928đ -0.61% 2.720 11/06/2025
114.713đ 115.858đ 110.396đ 110.605đ -2.99% 4.430 10/06/2025
111.385đ 114.427đ 111.307đ 114.011đ 1.04% 3.020 09/06/2025
114.948đ 119.551đ 112.373đ 112.841đ -2.38% 10.500 06/06/2025
113.127đ 116.118đ 112.295đ 115.598đ 2.3% 9.560 05/06/2025
112.295đ 114.687đ 111.671đ 112.997đ 0.18% 11.030 04/06/2025
gia ho tieu

Giá hồ tiêu hôm nay

Cập nhật liên tục giá hồ tiêu hôm nay tại các thị trường trọng điểm.

gia duong

Giá đường (sàn Mỹ)

Giá đường đang có xu hướng tăng trong dài hạn và được cập nhật liên tục.

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
9.443đ 9.460đ 9.168đ 9.179đ -3.09% 34.050 17/06/2025
9.231đ 9.523đ 9.133đ 9.472đ 2.42% 118.290 16/06/2025
9.420đ 9.460đ 9.214đ 9.248đ -0.86% 78.630 13/06/2025
9.431đ 9.443đ 9.277đ 9.328đ -0.91% 83.020 12/06/2025
9.403đ 9.517đ 9.368đ 9.414đ -0.36% 92.500 11/06/2025
9.558đ 9.644đ 9.414đ 9.449đ -1.14% 99.970 10/06/2025
9.454đ 9.603đ 9.414đ 9.558đ 1.09% 102.090 09/06/2025
9.483đ 9.512đ 9.357đ 9.454đ -0.48% 110.720 06/06/2025
9.603đ 9.621đ 9.437đ 9.500đ -1.07% 81.990 05/06/2025
9.718đ 9.798đ 9.592đ 9.603đ -0.89% 61.530 04/06/2025

GIÁ NÔNG SẢN, NHÓM CÂY LƯƠNG THỰC

Giá lúa gạo (Sàn Mỹ)

Bảng giá lúa gạo cập nhật theo từng ngày. Gồm giá lúa gạo trong nước, thế giới và xu hướng giá.

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
7.694đ 7.777đ 7.645đ 7.768đ 0.95% 840 17/06/2025
7.694đ 7.892đ 7.614đ 7.694đ -2.54% 1.910 16/06/2025
7.866đ 7.912đ 7.849đ 7.895đ 0.25% 800 13/06/2025
7.817đ 7.883đ 7.789đ 7.875đ 0.48% 550 12/06/2025
7.826đ 7.883đ 7.800đ 7.838đ -0.33% 680 11/06/2025
7.740đ 7.866đ 7.694đ 7.863đ 0.7% 780 10/06/2025
7.817đ 7.860đ 7.746đ 7.809đ -0.22% 850 09/06/2025
7.795đ 7.832đ 7.746đ 7.826đ 0.26% 570 06/06/2025
7.691đ 7.829đ 7.657đ 7.806đ 0.89% 580 05/06/2025
7.545đ 7.740đ 7.531đ 7.737đ 2.43% 520 04/06/2025
gia lua gao
gia ngo gia bap

Giá bắp, giá ngô hạt (sàn Mỹ)

Giá ngô, bắp cập nhật liên tục tại nhiều thị trường, cả thị trường trong nước và thị trường việt nam.

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
4.446đ 4.481đ 4.398đ 4.419đ -0.78% 190.200 17/06/2025
4.446đ 4.571đ 4.415đ 4.454đ -2.14% 145.410 16/06/2025
4.487đ 4.559đ 4.454đ 4.551đ 1.37% 179.120 13/06/2025
4.469đ 4.523đ 4.456đ 4.489đ 0.34% 190.440 12/06/2025
4.495đ 4.553đ 4.464đ 4.474đ -0.4% 201.680 11/06/2025
4.438đ 4.500đ 4.395đ 4.492đ 1.21% 245.100 10/06/2025
4.528đ 4.564đ 4.431đ 4.438đ -2.03% 228.600 09/06/2025
4.487đ 4.556đ 4.454đ 4.530đ 0.68% 229.800 06/06/2025
4.489đ 4.533đ 4.436đ 4.500đ 0.17% 217.520 05/06/2025
4.489đ 4.566đ 4.479đ 4.492đ 0.06% 220.750 04/06/2025
gia dau nanh

Giá đậu nành hạt (Sàn Mỹ)

Cập nhật giá đậu nành, đậu xanh theo từng ngày. Giá trong nước và quốc tế để bà con tiện tham khảo.

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
8.136đ 8.189đ 8.114đ 8.184đ 0.56% 62.270 17/06/2025
8.136đ 8.368đ 8.130đ 8.139đ -2.74% 98.920 16/06/2025
8.448đ 8.468đ 8.342đ 8.368đ -0.88% 92.900 13/06/2025
8.434đ 8.528đ 8.402đ 8.442đ 0.1% 115.740 12/06/2025
8.483đ 8.543đ 8.425đ 8.434đ -0.57% 95.880 11/06/2025
8.474đ 8.497đ 8.428đ 8.483đ 0.14% 90.950 10/06/2025
8.491đ 8.526đ 8.434đ 8.471đ -0.07% 75.070 09/06/2025
8.500đ 8.537đ 8.437đ 8.477đ -0.47% 74.100 06/06/2025
8.517đ 8.569đ 8.445đ 8.517đ 0% 64.630 05/06/2025
8.437đ 8.566đ 8.434đ 8.517đ 0.88% 74.590 04/06/2025
Lien he