1. Pháp luật quy định về tàu bay không người lái và phương tiện bay khác.

Pháp luật Việt Nam quy định về tàu bay không người lái (TBKL) và phương tiện bay khác (PTBK) thông qua Nghị định số 288/2025/NĐ-CP. Các quy định này bao gồm điều kiện đăng ký, khai thác, sử dụng, nhập khẩu, kinh doanh, cũng như đào tạo và cấp giấy phép điều khiển.
1.1. Điều kiện và thủ tục:
- Đăng ký: TBKL và PTBK phải được đăng ký trước khi khai thác, sử dụng.
- Điều kiện: Phải đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật do Bộ Quốc phòng ban hành hoặc công nhận, và có giấy tờ hợp lệ khi nhập khẩu.
- Thẩm quyền: Do Cơ quan Công an hoặc Bộ Quốc phòng đăng ký tùy thuộc vào loại phương tiện
- Khai thác, sử dụng:
- Điều kiện: Phải có Giấy chứng nhận đăng ký còn hiệu lực.
- Người điều khiển: Phải đủ 18 tuổi (trừ trường hợp trọng lượng dưới (0,25kg)), không có nồng độ cồn, ma túy.
- Giấy phép điều khiển: Người điều khiển TBKL có trọng lượng từ (0,25kg) trở lên phải có Giấy phép điều khiển bay quan sát bằng trực quan.
- Hoạt động phức tạp: Các hoạt động như bay xếp hình, biểu diễn ánh sáng cần được cơ quan nhà nước có thẩm quyền đồng ý.
1.2. Quản lý và xử lý vi phạm
- Nhập khẩu, xuất khẩu: Việc nhập khẩu, xuất khẩu, tạm nhập tái xuất phải tuân thủ pháp luật Việt Nam và các điều ước quốc tế liên quan.
- Cấp phép bay: Bộ Quốc phòng và Bộ Công an có thẩm quyền cấp phép bay, với thời gian hiệu lực khác nhau tùy loại hoạt động.
- Chế áp, tạm giữ: Có các quy định cụ thể về việc sử dụng biện pháp để chế áp hoặc tạm giữ TBKL và PTBK trong các trường hợp vi phạm theo quy định của Luật Phòng không nhân dân.
2. Kiến thức hàng không cơ bản và nguyên lý bay
2.1. Khái quát về Hàng không Dân Dụng (HKDD)
- Lịch sử hình thành và phát triển HKDD.
- Giới thiệu về Tổ chức HKDD:
- Tổ chức HKDD quốc tế (ICAO)
- Tổ chức Hàng không dân dụng Việt Nam:
- Tổng quan các hoạt động HKDD Việt Nam
- Mô hình tổ chức ngành HKDD Việt Nam; chức năng, nhiệm vụ cơ bản của các đơn vị trong ngành Hàng không Việt Nam
- Cơ cấu, tổ chức, chức năng, nhiệm vụ, vai trò, vị trí của Nhà chức trách ngành HKVN (Cục Hàng không Việt Nam) và Nhà chức trách tại Cảng Hàng không – Sân Bay (các Cảng vụ hàng không)
- Hệ thống quản lý Nhà nước về HKDD: Chính phủ, Bộ Giao thông xây dựng, Cục Hàng không Việt Nam, Các Cảng vụ hàng không; các Bộ, ngành liên quan (Quốc phòng, ngoại giao…)
2.2. Giới thiệu những nội dung cơ bản của hệ thống pháp luật về HKDD
- Giới thiệu các quy định quốc tế về HKDD
- Các tổ chức quốc tế, khu vực và các mô hình hợp tác về HKDD.
- Hệ thống các điều ước quốc tế mà Việt Nam tham gia.
- Hệ thống các phụ ước (Annex) của ICAO.
- Các Hiệp định song phương và đa phương.
- Giới thiệu chung về Pháp luật HKDD Việt Nam
- Những vấn đề cơ bản của Luật HKDD Việt Nam năm 2006 đã được Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam khóa XIII, kỳ họp thứ 8 thông qua ngày 21 tháng 11 năm 2014, có hiệu lực từ ngày 01/07/2015.
2.3. Cảng hàng không
- Khái quát về cảng hàng không, sân bay
- Khái niệm cảng hàng không, sân bay
- Phân loại cảng hàng không, sân bay
- Các công trình cơ bản và Các dịch vụ hàng không và phi hàng không tại cảng hàng không, sân bay.
- Khai thác cảng hàng không, sân bay
- Hệ thống cảng hàng không, sân bay ở Việt Nam
2.4. Quản lý hoạt động bay (ATM) và các dịch vụ hỗ trợ
- Khái quát về Quản lý hoạt động bay
- Quản lý vùng trời: Phân chia vùng trời
- Các loại dịch vụ được cung cấp trong từng vùng trời
- Dịch vụ không lưu:
- Quy tắc bay
- Dịch vụ kiểm soát không lưu
- Dịch vụ thông báo bay
- Dịch vụ báo động
- Các dịch vụ hỗ trợ (Thông tin HK, Không báo tin tức HK, Khí tượng HK, tìm kiếm cứu nạn, dịch vụ tư vấn không lưu…)
- Quản lý luồng không lưu (ATFM)
2.5. An Ninh Hàng Không
- Khái lược về công tác an ninh hàng không.
- Quản lý việc đảm bảo an ninh hoạt động HKDD.
- Các quy định về an ninh hàng không (Quốc tế và Việt Nam).
- Hệ thống An ninh hàng không.
- Giám sát công tác An ninh Hàng không
2.6. An toàn hàng không
- Khái quát chung về an toàn hàng không.
- Quản lý việc đảm bảo an toàn hàng không.
- Giới thiệu hệ thống quản lý an toàn (SMS)
- Các quy định, văn bản quy phạm về an toàn hàng không
- Giám sát công tác An toàn Hàng không
3. Hệ thống tàu bay không người lái và phương tiện bay khác; trang bị, thiết bị đồng bộ.
3.1. Hệ thống tàu bay không người lái và phương tiện bay khác
- Tàu bay không người lái và một số khái niệm cơ bản
- Phương tiện không người lái và một số khái niệm cơ bản
3.2. Trang bị, thiết bị đồng bộ
4. Vận hành an toàn và quy trình bay.

Để vận hành tàu bay không người lái (UAV) an toàn và tuân thủ quy trình bay,
người điều khiển cần đăng ký thiết bị, kiểm tra kỹ thuật trước khi bay, tuân thủ quy định về không phận và luật pháp, lập kế hoạch bay chi tiết, và luôn ưu tiên an toàn. Quy trình bao gồm kiểm tra thiết bị, chuẩn bị môi trường bay, thiết lập chuyến bay, thực hiện bay và xử lý sau bay.
4.1. Quy trình và an toàn trước khi bay
- Giấy phép và đăng ký:
- Đảm bảo thiết bị có giấy chứng nhận đăng ký còn hiệu lực (đối với UAV có trọng lượng từ 250g trở lên).
- Người điều khiển phải đủ 18 tuổi trở lên hoặc tuân thủ quy định về trọng lượng của máy bay.
- Cần có giấy phép điều khiển nếu trọng lượng máy bay từ 2kg trở lên hoặc bay ngoài tầm nhìn trực quan, theo quy định của cơ quan có thẩm quyền.
- Kiểm tra thiết bị:
- Kiểm tra kỹ thuật máy bay, pin, cảm biến và cánh quạt trước mỗi chuyến bay.
- Đảm bảo pin đạt 100% dung lượng và các chức năng hoạt động ổn định.
- Hiệu chuẩn GPS và cân chỉnh cánh quạt là bắt buộc, đặc biệt với drone nông nghiệp.
- Lên kế hoạch bay:
- Khảo sát và lên kế hoạch bay vào ban ngày, bao gồm cả việc thiết lập bản đồ bay đêm.
- Sử dụng phần mềm để thiết lập độ cao, tốc độ và khu vực bay an toàn, tránh các khu vực cấm bay.
- Thiết lập độ cao RTH (Return to Home) cao hơn các chướng ngại vật trong khu vực bay.
4.2. Quy trình và an toàn trong khi bay
- Giữ khoảng cách an toàn:
- Luôn giữ khoảng cách an toàn với máy bay trong suốt quá trình hoạt động.
- Thông báo cho người dân di chuyển khỏi khu vực hoạt động và yêu cầu người xem đứng ở khoảng cách an toàn.
- Bay trong tầm nhìn:
• Luôn giữ máy bay trong tầm nhìn trực tiếp (LOS) khi có thể.
• Nếu bay ngoài tầm nhìn, hãy đảm bảo khu vực bay thông thoáng, không có vật cản và có thiết bị hỗ trợ phù hợp. - Điều khiển và giám sát:
- Chỉ cất cánh và hạ cánh khi đèn trạng thái của máy bay chuyển sang màu xanh lá cây.
- Không tiếp cận máy bay cho đến khi nó đã hạ cánh hoàn toàn và cánh quạt đã dừng hẳn.
- Giám sát liên tục các tín hiệu trên bộ điều khiển (pin, sóng, v.v.) và tập trung quan sát.
- Tuân thủ quy định không phận:
- Tuyệt đối không bay gần đường dây điện cao thế và khu vực cấm bay.
- Tránh bay ở những nơi có các công trình quốc phòng, an ninh, hoặc các cơ quan nhà nước quan trọng.
- Luôn tuân thủ các quy tắc về độ cao bay được cấp phép.
4.3. Quy trình và an toàn sau khi bay
- Cất cánh và hạ cánh:
- Cất cánh và hạ cánh ở khu vực trống trải, ít người qua lại và có diện tích đủ lớn (ví dụ: 20m2 để thu tín hiệu RTK tốt).
- Đảm bảo khu vực cất cánh, hạ cánh được chiếu sáng đầy đủ, đặc biệt là khi bay đêm.
- Bảo trì và vệ sinh:
- Vệ sinh máy bay, hệ thống phun thuốc và các thiết bị liên quan sau khi sử dụng theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Giặt sạch quần áo bảo hộ, khẩu trang, găng tay và tắm rửa sạch sẽ.
5. Khí tượng và môi trường bay
Khí tượng và môi trường bayliên quan đến việc nghiên cứu thời tiết và các điều kiện khí quyển ảnh hưởng đến hoạt động hàng không, bao gồm phân tích, giải thích dữ liệu thời tiết và đưa ra dự báo để đảm bảo an toàn cho chuyến bay. Môi trường bay bao gồm các yếu tố khí tượng như gió, mây, sương mù, giông bão, nhiễu động không khí và sự thay đổi nhiệt độ, áp suất.
5.1. Các yếu tố khí tượng ảnh hưởng đến môi trường bay
- Gió: Ảnh hưởng đến tốc độ, hướng bay và mức tiêu thụ nhiên liệu của máy bay.
- Mây và sương mù: Gây cản trở tầm nhìn, làm giảm khả năng quan sát và có thể
chứa các nguy cơ như băng giá. - Giông bão: Là một trong những nguy hiểm nhất, có thể gây ra nhiễu động cực mạnh, sét đánh, mưa đá và gió giật mạnh.
- Nhiễu động không khí: Gây ra sự rung lắc mạnh, tạo cảm giác không thoải mái và có thể làm mất kiểm soát máy bay nếu quá nghiêm trọng.
- Sét: Có thể gây hư hại cho thiết bị điện tử và cấu trúc máy bay.
5.2. Vai trò của khí tượng trong hoạt động bay
- An toàn bay: Khí tượng hàng không giúp phi công và bộ phận kiểm soát không lưu hiểu rõ các nguy cơ thời tiết để đưa ra quyết định an toàn.
- Lập kế hoạch bay: Các dự báo thời tiết chính xác cho phép lên kế hoạch về lộ trình, độ cao và tốc độ bay, cũng như quản lý nhiên liệu hiệu quả hơn.
- Dự báo: Các cơ quan khí tượng cung cấp thông tin dự báo liên tục về tình hình thời tiết để phi công và đội mặt đất có thể chuẩn bị và ứng phó với mọi thay đổi có thể xảy ra.
6. Quản lý không phận và UTM cơ bản.
Quản lý không phận là hệ thống quản lý giao thông hàng không truyền thống, trong khi Unmanned Traffic Management (UTM) là hệ thống quản lý giao thông máy bay không người lái chuyên biệt, được thiết kế để đảm bảo an toàn và phối hợp hoạt động của drone trong không phận thấp. UTM hoạt động bằng cách chia sẻ kỹ thuật số các kế hoạch bay và cho phép tất cả người dùng có chung nhận thức về tình hình không phận, trái ngược với cách kiểm soát không lưu truyền thống cho máy bay có người lái.
6.1. Quản lý không phận (Airspace Management)
- Mục tiêu: Tổ chức và kiểm soát không lưu cho máy bay có người lái, đảm bảo chúng hoạt động an toàn, tránh va chạm và tuân thủ quy định.
- Hệ thống: Sử dụng hệ thống Kiểm soát Không lưu (ATC) truyền thống, nơi các kiểm soát viên không lưu giám sát và điều phối các chuyến bay.
- Phạm vi: Áp dụng cho tất cả các loại máy bay, đặc biệt là máy bay thương mại, máy bay quân sự và các chuyến bay dân sự khác.
6.2. Unmanned Traffic Management (UTM)
- Mục tiêu: Tích hợp an toàn các máy bay không người lái (drone) vào không phận, đặc biệt là ở độ cao thấp, để tránh va chạm với nhau và với máy bay có người lái.
- Nguyên lý hoạt động:
- Dựa trên sự chia sẻ kỹ thuật số thông tin chuyến bay đã lên kế hoạch của từng máy bay không người lái.
- Mỗi người dùng có nhận thức tương tự về tình hình không phận.
- Hoạt động của drone được điều chỉnh dựa trên các yếu tố như thời tiết và khả năng viễn thông.
- Chức năng chính:
- Tổ chức và quản lý không phận cho drone.
- Đảm bảo điều hướng không va chạm.
- Kiểm soát lưu lượng hàng không thông qua việc cấp phép bay.
- Đảm bảo tính minh bạch của các hoạt động drone đối với công chúng.
- Ứng dụng: Chụp ảnh quay phim trên không, giao hàng, nông nghiệp, giám sát, giao thông đô thị, cứu hộ cứu nạn…
7. Kỹ năng điều khiển cơ bản (VLOS) – Giấy phép hạng A

7.1. VLOS – Visual Line of Sight
Giấy phép điều khiển bay bằng trực quan (Hạng A) áp dụng đối với người điều khiển phương tiện bay có trọng lượng cất cách tối đa từ 0,25 ki-lô-gam đến nhỏ hơn 2 ki-lô- gam, bay trong tầm nhìn trực quan;
Thời gian hiện lực: 10 năm
7.2. Nội dung chương trình học:
- Pháp luật quy định về tàu bay không người lái và phương tiện bay khác.
- Kiến thức hàng không cơ bản và nguyên lý bay.
- Hệ thống tàu bay không người lái và phương tiện bay khác; trang bị, thiết bị đồng bộ.
- Vận hành an toàn và quy trình bay.
- Khí tượng và môi trường bay.
- Quản lý không phận và UTM cơ bản.
- Kỹ năng điều khiển cơ bản (VLOS).
- Thực hành nhiệm vụ VLOS nâng cao.
8. Kỹ năng điều khiến nâng cao (BVLOS) – Giấy phép hạng B
8.1. BVLOS – Beyond Visual Line of Sight
Giấy phép điều khiển bay bằng thiết bị (Hạng B) áp dụng đối với người điều khiển phương tiện bay có trọng lượng cất cánh tối đa từ 2 ki-lô-gam trở lên, phương tiện bay bay ngoài tầm nhìn trực quan, phương tiện bay được lập trình thông qua bộ điều khiển trung tâm.
Thời gian hiện lực: 10 năm
8.2. Nội dung chương trình học:
- Pháp luật quy định về tàu bay không người lái và phương tiện bay khác.
- Kiến thức hàng không cơ bản và nguyên lý bay.
- Hệ thống tàu bay không người lái và phương tiện bay khác; trang bị, thiết bị đồng bộ.
- Vận hành an toàn và quy trình bay.
- Khí tượng và môi trường bay.
- Quản lý không phận và UTM cơ bản.
- Kỹ năng điều khiển cơ bản (VLOS).
- Thực hành nhiệm vụ VLOS nâng cao.
- Kỹ năng điều khiển nâng cao (BVLOS).
8.3. Các nghiệp vụ bao gồm:
- Khảo sát bản đồ số
- Nghiệp vụ Khảo Sát Bản Đồ Số Hoá Dân Dụng & Công Nghiệp
- Kiểm tra nông nghiệp
- Nghiệp vụ Khảo Sát – Kiểm Tra Thiết bị
- Hạ tầng Dân Dụng & Công Nghiệp
- Nông lâm vận tải
- Nghiệp vụ Khảo Sát Nông – Lâm – Ngư Nghiệp
- Dịch Vụ Nông Nghiệp Công Nghệ cao (Phun – Rải – Chế Phẩm Nông-Ngư-Lâm Nghiệp)
- Trình diễn nghệ thuật
- Trình diễn nghệ thuật UAV
- Biểu Diễn Mô Hình R/C
- Tổ hợp sáng tạo nội dung số UAV
