CÔNG THỨC TÍNH CÔNG SUẤT MÁY BƠM TRONG HỆ THỐNG TƯỚI
Để tính được Công suất máy bơm cho hệ thống tưới là bao nhiêu, đơn vị tính là HP, hoặc Kw chúng ta cần xác định các chỉ tiêu sau:
Tổng lưu lượng mỗi lần tưới: Lưu lượng mỗi lần tưới có thể là một van tưới, nhiều van, hoặc cả vườn. Giả sử 1 vườn có 4 van tưới, mỗi van 10m3/giờ. Khi đó chúng ta có thể chọn lưu lượng là 10m3; 20m3… hoặc 40m3 cho mỗi lần tưới.
Tổng cột áp yêu cầu: Tổng cột áp được hiểu là tổng cộng của: Cột áp yêu cầu của thiết bị tưới; phần tổn hao áp suất trên đường ống và cá thiết bị trong hệ thống tưới như lọc, van, phụ kiện; và phần chênh lệch cột áp giữa bơm với vị trí cao nhất (+) hoặc thấp nhất (-). Để an toàn, chúng ta nên tính thêm 10-20% trên tổng cột áp.
Hiệu suất bơm: Máy bơm thường không đạt hiệu suất 100%. Ước tính dựa trên đường cong hiệu suất của máy bơm hoặc giả thuyết hiệu suất khoảng 70-80% để ước tính sơ bộ.
Bạn cần hỗ trợ tính công suất bơm cho dự án tưới của mình, hãy theo đường link "Liên hệ" bên dưới để được hỗ trợ và báo giá.
Liên hệ
1. Mô tả chi tiết máy bơm Tân Hoàn Cầu
Tân Hoàn Cầu là một thương hiệu uy tín tại Việt Nam, chuyên cung cấp các giải pháp về bơm nước, thiết bị công nghiệp, và năng lượng tái tạo. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực này, Tân Hoàn Cầu đã khẳng định được vị thế của mình nhờ vào sản phẩm chất lượng, giá cả cạnh tranh và dịch vụ hỗ trợ chuyên nghiệp.
2. Thông số kĩ thuật
STT | MODEL | Công suất | Điện áp | Hút sâu | Cột áp | Lưu lượng | Đường kính hút – xả |
(HP) | (V) | (m) | (m) | (m3/h) | |||
Bơm 1 đầu – Super Win | |||||||
1 | SP-370 | 0.5 | 220 | 8 | 19 | 8 | 34/34 |
2 | SP-750 | 1 | 220/380 | 8 | 20 | 16 | 42/34 |
3 | SP-1100 | 1.5 | 220/380 | 8 | 28 | 25 | 49/42 |
4 | SP-1500 | 2 | 220/380 | 8 | 31 | 29 | 60/49 |
5 | SP-2200 | 3 | 220/380 | 10 | 31 | 31 | 60/60 |
Bơm 2 đầu hút giếng sâu – ABC | |||||||
6 | ABC – 1500 | 2 | 220 | 25 | 30 | 6 | 49/42 |
7 | ABC – 2200-3 | 3 | 380 | 30 | 32 | 8 | 60/42 |
Bơm ly tâm LEEDO | |||||||
8 | LD – 370 | 0,5 | 220 | 8 | 12 | 8 | 34/34 |
9 | LD – 750 | 1 | 220 | 8 | 15 | 18 | 49/49 |
10 | LD – 1100 | 1,5 | 220 | 8 | 19 | 24 | 60/60 |
11 | LD – 1500 | 2 | 220 | 8 | 20 | 27 | 60/60 |
12 | LD – 2200 | 3 | 220 | 8 | 18 | 50 | 90/90 |
Bơm ly tâm VINA | |||||||
13 | VN – 750 | 1 | 220 | 8 | 15 | 28 | 60/49 |
14 | VN – 1100 | 1,5 | 220 | 8 | 15 | 40 | 90/60 |
15 | VN – 1500 | 2 | 220 | 8 | 18 | 52 | 90/90 |
16 | VN – 2200 | 3 | 220 | 8 | 18 | 62 | 114/114 |
3. Ưu điểm của máy bơm Tân Hoàn Cầu
-
Hiệu suất cao, tiết kiệm điện
- Động cơ mạnh mẽ, vận hành ổn định, tiêu thụ điện năng thấp.
- Hiệu suất bơm cao, phù hợp với nhu cầu sử dụng lớn.
-
Thiết kế bền bỉ, tuổi thọ cao
- Vỏ máy làm từ gang hoặc thép không gỉ, chịu được môi trường khắc nghiệt.
- Cánh bơm bằng đồng hoặc inox giúp chống ăn mòn, nâng cao độ bền.
-
Đa dạng mẫu mã, công suất phù hợp nhiều nhu cầu
- Từ dòng bơm gia đình đến bơm công nghiệp, bơm tưới tiêu, bơm giếng sâu.
-
Hoạt động êm ái, ít rung lắc
- Giảm thiểu tiếng ồn khi vận hành, thích hợp sử dụng trong không gian đô thị.
-
Dễ bảo trì, sửa chữa
- Linh kiện phổ biến, dễ thay thế khi cần thiết.
4. Ứng dụng của máy bơm Tân Hoàn Cầu
-
Cấp nước sinh hoạt
- Sử dụng trong hộ gia đình, chung cư, khu dân cư.
-
Tưới tiêu nông nghiệp
- Cung cấp nước cho cánh đồng, vườn cây, hệ thống phun sương.
-
Bơm nước giếng sâu
- Dùng trong khu vực thiếu nước, giếng khoan, hệ thống cấp nước sạch.
-
Công nghiệp và xây dựng
- Bơm nước làm mát máy móc, cấp nước cho công trình, hệ thống cứu hỏa.
-
Thoát nước và xử lý nước thải
- Dùng trong hệ thống bơm nước thải công nghiệp, khu dân cư.
5. Sản phẩm liên quan
Trong hệ thống tưới tự động, bạn có thể quan tâm tới một số sản phẩm và thiết bị chuyên dụng như ống nhỏ giọt, Béc tưới, Van điện từ,…