Quy định bay đối với máy bay phun thuốc trừ sâu bạn nhất định phải biết. Việc sử dụng máy bay phun thuốc trừ sâu đã trở thành một xu hướng phổ biến trong nông nghiệp hiện đại, giúp nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm thiểu thời gian lao động. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn cho người dân và môi trường, việc tuân thủ các quy định pháp luật về việc sử dụng loại thiết bị này là vô cùng quan trọng.
Mục lục
1. Quy định theo văn bản pháp luật đối với máy bay phun thuốc trừ sâu
Theo Nghị định 36/2008/NĐ-CP ngày 28/03/2008 của Chính phủ, mọi thiết bị bay không người lái phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định sau:
- Thực hiện theo Quyết định 18/2020/QĐ-TTg: Tất cả các thiết bị và máy bay không người lái phải tuân thủ các quy định liên quan đến khu vực cấm và hạn chế bay.
- Xin phép trước khi bay: Cần làm thủ tục xin phép bay trước khi tiến hành bất kỳ hoạt động bay nào, đảm bảo mọi hoạt động được thực hiện một cách chính xác và an toàn.
- Tuân thủ quy định trong giấy phép: Phải chấp hành đầy đủ các quy định, điều kiện và giới hạn được ghi rõ trong giấy phép bay.
- Thực hiện lệnh đình chỉ bay: Cần nghiêm túc chấp hành các lệnh đình chỉ bay và báo cáo kết quả thực hiện theo đúng quy định tại Điều 12, khoản 1 và 2 của nghị định.
- Trách nhiệm bồi thường: Nếu xảy ra sự cố hàng không gây thiệt hại cho người hoặc tài sản trên mặt đất, cá nhân hoặc tổ chức sẽ phải chịu trách nhiệm bồi thường theo quy định của pháp luật.
Việc tuân thủ các quy định này không chỉ đảm bảo an toàn cho hoạt động bay mà còn góp phần bảo vệ quyền lợi của mọi cá nhân và tổ chức liên quan.
2. Khu vực cấm sử dụng máy bay phun thuốc trừ sâu
Máy bay nông nghiệp, với tư cách là thiết bị bay không người lái, phải tuân thủ các quy định về khu vực cấm bay theo Quyết định số 18/2020/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ, ký ngày 10/6/2020. Quy định này phân chia không phận thành hai khu vực chính: khu vực cấm bay và khu vực hạn chế bay.
2.1. Khu vực cấm bay
Khu vực cấm bay bao gồm:
- Công trình quốc phòng và quân sự: Khoảng cách cấm bay tối thiểu là 500 m.
- Trụ sở cơ quan nhà nước và đại diện quốc tế: Bán kính cấm bay tối thiểu là 200 m.
- Khu vực an ninh, quốc phòng: Khoảng cách cấm bay là 500 m.
- Cảng hàng không và sân bay: Khoảng cách an toàn từ 1,5 km đến 5 km, tùy thuộc vào loại sân bay.
- Các đường hàng không và hành lang bay: Các khu vực đã được cấp phép cho hoạt động bay.
- Khu vực khác theo đề nghị của Bộ Quốc phòng hoặc các cơ quan chức năng.
2.2. Khu vực hạn chế bay
Khu vực hạn chế bay bao gồm:
- Vùng trời trên 120 m so với địa hình (không tính khu vực cấm bay).
- Khu vực đông người, nơi có nguy cơ cao về an toàn.
- Khu vực biên giới: Cách biên giới Trung Quốc là 2,5 km và với Lào, Campuchia là 1 km.
- Khu vực giáp ranh với khu vực cấm bay.
3. Trường hợp vi phạm sẽ xử phạt như thế nào?
Theo Nghị định 109/2016/NĐ-CP của Chính phủ, tổ chức và cá nhân sử dụng máy bay phun thuốc trừ sâu mà không có giấy phép hợp lệ từ cơ quan có thẩm quyền sẽ phải đối mặt án phạt hành chính, tịch thu trang thiết bị hoặc tệ hơn là tra cứu trách nhiệm hình sự tùy thuộc vào tính chất và mức độ của hành vi vi phạm.
Các mức phạt hành chính được quy định như sau:
- 1 – 2 triệu đồng: Sử dụng máy bay phun thuốc tại các khu vực cấm như đê điều, khu dân cư, khu bảo tồn, danh lam thắng cảnh, công trình thủy điện, công trình giao thông, khu công nghiệp, khu đô thị, khu du lịch, rừng đặc dụng, rừng phòng hộ và các khu vực tập trung đông người.
- 2 – 4 triệu đồng: Sử dụng sai loại thuốc, sai nồng độ hoặc không đúng thời điểm theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- 4 – 6 triệu đồng: Sử dụng không đúng thời gian quy định trong giấy phép.
- 6 – 8 triệu đồng: Sử dụng không đúng phương pháp hoặc kỹ thuật phun.
Do đó, các tổ chức và cá nhân cần phải nghiêm túc tuân thủ các quy định pháp luật về sử dụng máy bay phun thuốc trừ sâu, tránh những tổn thất không đáng có cho bản thân và cộng đồng.
4. Hướng dẫn xin phép sử dụng máy bay phun thuốc trừ sâu
Trước khi tiến hành bất kỳ hoạt động bay nào, các tổ chức và cá nhân cần phải thực hiện đầy đủ thủ tục xin cấp phép và nộp hồ sơ đề nghị sử dụng máy bay phun thuốc trừ sâu. Bộ hồ sơ này không chỉ là tập hợp các giấy tờ pháp lý mà còn đóng vai trò như một cam kết về an toàn và sự tuân thủ các quy định hàng không.
Bước đầu tiên là chuẩn bị đơn đề nghị cấp phép bay theo mẫu quy định, kèm theo các tài liệu kỹ thuật chi tiết của thiết bị bay. Hồ sơ này bao gồm ảnh chụp thiết bị và các bản mô tả kỹ thuật, cung cấp thông tin chi tiết về các tính năng hàng không của phương tiện.
Tiếp theo, cần có giấy phép hoặc giấy ủy quyền hợp pháp để máy bay có thể cất cánh và hạ cánh tại những địa điểm xác định, đảm bảo tính hợp pháp của hoạt động bay.
Ngoài ra, các tài liệu liên quan khác cũng phải được bổ sung đầy đủ trong hồ sơ, với mọi thông tin cần thiết được trình bày rõ ràng và chính xác.
Theo quy định, hồ sơ phải được nộp trước ít nhất 14 ngày trước ngày dự kiến bay và 10 ngày nếu có sửa đổi về giấy phép. Quy trình tiếp nhận và xét duyệt hồ sơ được Bộ Quốc phòng giám sát chặt chẽ, nhằm đảm bảo thủ tục diễn ra nhanh chóng, thuận lợi, đồng thời đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn và tuân thủ pháp lý trong hàng không.
Tham khảo thêm: