Trước thực tế có rất nhiều bà con quan tâm tới việc tham khảo và được cập nhật liên tục về “Bảng giá nông sản hôm nay”, đội ngũ kỹ thuật IT và Marketing Nhà Bè Agri đã nghiên cứu và cập nhật nguồn dữ liệu từ “Yahoo Financial“.

Chúng tôi cũng sẽ nghiên cứu để có thể sớm cung cấp thêm nguồn dữ liệu “Giá nông sản chợ đầu mối” để bà con tham chiếu được mức giá tham khảo chi tiết hơn.

Một số bảng giá nông sản liên tục cập nhật gồm có Giá cà phê, Giá mía, Giá Mì, Giá Bắp, Giá lúa gạo ở nhiều thị trường khác nhau.

Thông tin dưới đây tuy được cập nhật liên tục, nhưng chỉ được xem là nguồn tài liệu tham khảo. Nhà Bè Agri không chịu trách nhiệm về các vấn đề phát sinh liên quan đến nguồn dữ liệu này.

Gia nong san hom nay

Bảng giá nông sản tổng hợp

Bảng giá quy đổi sang VND, theo tỉ giá USD mua vào cập nhật từ Vietcombank

Tên nông sản Đơn vị Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
Cacao đ/Kg 154.802đ 155.985đ 152.579đ 155.465đ 0.34% 4.160 24/12/2025
Cotton đ/Kg 36.711đ 36.860đ 36.682đ 36.820đ 0.33% 10.830 24/12/2025
Cà phê Arabica đ/Kg 199.006đ 199.826đ 196.713đ 197.917đ -0.5% 5.940 24/12/2025
Gỗ xẻ đ/m3 6.005.676đ 6.049.755đ 6.022.206đ 6.044.245đ 0.64% 400 24/12/2025
Nước cam đ/Kg 123.686đ 124.890đ 117.689đ 120.103đ -2.43% 190 24/12/2025
Cà phê Robusta đ/Kg 97.211đ 99.006đ 96.431đ 97.835đ 1.46% 2.940 23/12/2025
Gạo thô đ/Kg 5.819đ 5.889đ 5.822đ 5.878đ 0.97% 660 24/12/2025
Đường đ/Kg 8.698đ 8.795đ 8.692đ 8.778đ 0.72% 31.980 24/12/2025
Ngô đ/Kg 4.579đ 4.619đ 4.580đ 4.611đ 0.64% 72.330 24/12/2025
Dầu đậu nành đ/Kg 27.962đ 28.426đ 27.962đ 28.386đ 1.48% 46.030 24/12/2025
Bột đậu nành đ/Kg 8.729đ 8.842đ 8.715đ 8.817đ 1.1% 30.950 24/12/2025
Hạt đậu nành thô đ/Kg 10.758đ 10.900đ 10.760đ 10.877đ 1.03% 34.270 24/12/2025
Gia ca phe

Bảng giá cà phê cập nhật liên tục

Nhà Bè Agri xin gửi tới Quý bà con bảng giá cà phê hôm nay được liên tục cập nhật theo thời gian thực.

Nguồn dữ liệu: investing.com

Giá cá phê Arabica (Sàn Luân Đôn)

Nguồn dữ liệu:

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
199.006đ 199.826đ 196.713đ 197.917đ -0.5% 5.940 24/12/2025
200.669đ 202.045đ 198.146đ 198.920đ -0.12% 11.080 23/12/2025
195.566đ 200.382đ 194.391đ 199.149đ 1.97% 13.070 22/12/2025
198.719đ 199.837đ 194.935đ 195.308đ -1.39% 19.770 19/12/2025
198.060đ 198.060đ 198.060đ 198.060đ -1.83% 14.220 18/12/2025
217.410đ 217.468đ 204.768đ 201.758đ -7.22% 60 17/12/2025
219.016đ 220.048đ 219.016đ 217.468đ -2.17% 40 16/12/2025
227.902đ 227.902đ 221.309đ 222.284đ 4.98% 10 15/12/2025
215.088đ 217.267đ 211.104đ 211.734đ -1.83% 14.380 12/12/2025
212.910đ 217.783đ 212.910đ 215.690đ 1.05% 12.060 11/12/2025

Giá cà phê Robusta (Sàn Luân Đôn)

Nguồn dữ liệu:

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
97.211đ 99.006đ 96.431đ 97.835đ 1.46% 2.940 23/12/2025
94.819đ 96.925đ 94.299đ 96.431đ 2.63% 3.200 22/12/2025
94.585đ 95.443đ 93.856đ 93.961đ -0.14% 4.680 19/12/2025
94.637đ 95.573đ 93.909đ 94.091đ -1.04% 4.520 18/12/2025
97.445đ 97.627đ 94.481đ 95.079đ -2.84% 6.060 17/12/2025
99.760đ 100.566đ 97.679đ 97.861đ -2.36% 4.690 16/12/2025
101.684đ 101.710đ 99.760đ 100.228đ -2.08% 4.710 15/12/2025
104.935đ 105.013đ 101.866đ 102.361đ -2.53% 4.430 12/12/2025
105.429đ 107.042đ 104.701đ 105.013đ -0.66% 2.310 11/12/2025
104.805đ 106.548đ 103.401đ 105.715đ 0.77% 3.580 10/12/2025
gia ho tieu

Giá hồ tiêu hôm nay

Cập nhật liên tục giá hồ tiêu hôm nay tại các thị trường trọng điểm.

gia duong

Giá đường (sàn Mỹ)

Giá đường đang có xu hướng tăng trong dài hạn và được cập nhật liên tục.

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
8.698đ 8.795đ 8.692đ 8.778đ 0.72% 31.980 24/12/2025
8.600đ 8.738đ 8.577đ 8.715đ 1.4% 56.330 23/12/2025
8.526đ 8.652đ 8.503đ 8.594đ 1.15% 45.340 22/12/2025
8.296đ 8.526đ 8.285đ 8.497đ 2.35% 47.570 19/12/2025
8.445đ 8.485đ 8.245đ 8.302đ -1.9% 54.930 18/12/2025
8.531đ 8.537đ 8.440đ 8.462đ -0.4% 34.870 17/12/2025
8.571đ 8.640đ 8.474đ 8.497đ -0.87% 41.730 16/12/2025
8.652đ 8.675đ 8.474đ 8.571đ -0.99% 51.260 15/12/2025
8.503đ 8.755đ 8.503đ 8.657đ 1.68% 65.920 12/12/2025
8.543đ 8.594đ 8.497đ 8.514đ -0.4% 29.880 11/12/2025

Giá lúa gạo (Sàn Mỹ)

Bảng giá lúa gạo cập nhật theo từng ngày. Gồm giá lúa gạo trong nước, thế giới và xu hướng giá.

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
5.819đ 5.889đ 5.822đ 5.878đ 0.97% 660 24/12/2025
5.825đ 5.877đ 5.776đ 5.822đ -0.29% 930 23/12/2025
5.785đ 5.900đ 5.733đ 5.839đ 0.49% 2.290 22/12/2025
5.688đ 5.822đ 5.656đ 5.811đ 2.27% 2.170 19/12/2025
5.553đ 5.693đ 5.481đ 5.682đ 2.22% 2.760 18/12/2025
5.662đ 5.662đ 5.536đ 5.559đ -0.92% 2.840 17/12/2025
5.742đ 5.759đ 5.579đ 5.610đ -2.35% 2.630 16/12/2025
5.822đ 5.865đ 5.731đ 5.745đ 1.62% 1.650 15/12/2025
5.633đ 5.685đ 5.604đ 5.653đ 0.36% 1.270 12/12/2025
5.690đ 5.708đ 5.593đ 5.633đ -1.11% 1.640 11/12/2025
gia lua gao
gia ngo gia bap

Giá bắp, giá ngô hạt (sàn Mỹ)

Giá ngô, bắp cập nhật liên tục tại nhiều thị trường, cả thị trường trong nước và thị trường việt nam.

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
4.579đ 4.619đ 4.580đ 4.611đ 0.64% 72.330 24/12/2025
4.571đ 4.597đ 4.569đ 4.582đ 0.11% 107.170 23/12/2025
4.538đ 4.584đ 4.536đ 4.576đ 0.73% 136.620 22/12/2025
4.546đ 4.553đ 4.530đ 4.543đ -0.17% 129.520 19/12/2025
4.510đ 4.566đ 4.510đ 4.551đ 0.91% 178.970 18/12/2025
4.464đ 4.520đ 4.464đ 4.510đ 0.92% 164.260 17/12/2025
4.502đ 4.505đ 4.459đ 4.469đ -0.74% 146.740 16/12/2025
4.507đ 4.518đ 4.472đ 4.502đ 1.91% 182.670 15/12/2025
4.436đ 4.474đ 4.385đ 4.418đ -0.86% 50 12/12/2025
4.472đ 4.505đ 4.428đ 4.456đ 0.12% 260 11/12/2025
gia dau nanh

Giá đậu nành hạt (Sàn Mỹ)

Cập nhật giá đậu nành, đậu xanh theo từng ngày. Giá trong nước và quốc tế để bà con tiện tham khảo.

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
8.729đ 8.842đ 8.715đ 8.817đ 1.1% 30.950 24/12/2025
8.655đ 8.786đ 8.643đ 8.720đ 0.76% 62.030 23/12/2025
8.632đ 8.715đ 8.620đ 8.655đ 0.27% 55.890 22/12/2025
8.669đ 8.712đ 8.620đ 8.632đ -0.4% 48.420 19/12/2025
8.657đ 8.726đ 8.643đ 8.666đ 0.1% 54.640 18/12/2025
8.781đ 8.824đ 8.652đ 8.657đ -1.34% 71.260 17/12/2025
8.772đ 8.895đ 8.758đ 8.775đ -0.16% 52.070 16/12/2025
8.743đ 8.827đ 8.726đ 8.789đ 1.36% 60.310 15/12/2025
8.660đ 8.732đ 8.600đ 8.672đ 0.13% 86.110 12/12/2025
8.634đ 8.718đ 8.623đ 8.660đ 0.3% 69.470 11/12/2025
Lien he