Trước thực tế có rất nhiều bà con quan tâm tới việc tham khảo và được cập nhật liên tục về “Bảng giá nông sản hôm nay”, đội ngũ kỹ thuật IT và Marketing Nhà Bè Agri đã nghiên cứu và cập nhật nguồn dữ liệu từ “Yahoo Financial“.

Chúng tôi cũng sẽ nghiên cứu để có thể sớm cung cấp thêm nguồn dữ liệu “Giá nông sản chợ đầu mối” để bà con tham chiếu được mức giá tham khảo chi tiết hơn.

Một số bảng giá nông sản liên tục cập nhật gồm có Giá cà phê, Giá mía, Giá Mì, Giá Bắp, Giá lúa gạo ở nhiều thị trường khác nhau.

Thông tin dưới đây tuy được cập nhật liên tục, nhưng chỉ được xem là nguồn tài liệu tham khảo. Nhà Bè Agri không chịu trách nhiệm về các vấn đề phát sinh liên quan đến nguồn dữ liệu này.

Gia nong san hom nay

Bảng giá nông sản tổng hợp

Bảng giá quy đổi sang VND, theo tỉ giá USD mua vào cập nhật từ Vietcombank

Tên nông sản Đơn vị Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
Cacao đ/Kg 196.269đ 197.647đ 191.874đ 194.371đ -0.72% 8.110 12/09/2025
Cotton đ/Kg 38.236đ 38.345đ 38.030đ 38.345đ 0.24% 11.400 12/09/2025
Cà phê Arabica đ/Kg 221.693đ 228.522đ 220.449đ 227.759đ 2.89% 18.030 12/09/2025
Gỗ xẻ đ/m3 5.686.108đ 5.807.324đ 5.686.108đ 5.779.775đ 0.67% 200 12/09/2025
Nước cam đ/Kg 133.645đ 144.912đ 136.839đ 143.306đ 3.16% 400 12/09/2025
Cà phê Robusta đ/Kg 117.574đ 121.059đ 117.002đ 119.161đ 1.35% 0 12/09/2025
Gạo thô đ/Kg 6.691đ 6.697đ 6.540đ 6.593đ -1.37% 850 12/09/2025
Đường đ/Kg 9.053đ 9.099đ 8.990đ 9.064đ -0.06% 69.080 12/09/2025
Ngô đ/Kg 4.297đ 4.391đ 4.272đ 4.388đ 2.18% 271.200 12/09/2025
Dầu đậu nành đ/Kg 29.579đ 30.083đ 29.441đ 29.923đ 1.31% 61.030 12/09/2025
Bột đậu nành đ/Kg 8.247đ 8.296đ 8.160đ 8.265đ 0.38% 59.300 12/09/2025
Hạt đậu nành thô đ/Kg 10.586đ 10.740đ 10.525đ 10.707đ 1.11% 149.340 12/09/2025
Gia ca phe

Bảng giá cà phê cập nhật liên tục

Nhà Bè Agri xin gửi tới Quý bà con bảng giá cà phê hôm nay được liên tục cập nhật theo thời gian thực.

Nguồn dữ liệu: investing.com

Giá cá phê Arabica (Sàn Luân Đôn)

Nguồn dữ liệu:

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
221.693đ 228.522đ 220.449đ 227.759đ 2.89% 18.030 12/09/2025
220.850đ 222.857đ 219.073đ 221.366đ -0.21% 11.410 11/09/2025
219.474đ 223.430đ 218.643đ 221.825đ 1.34% 12.050 10/09/2025
221.309đ 225.322đ 218.127đ 218.901đ -0.79% 14.400 09/09/2025
212.709đ 221.223đ 211.591đ 220.650đ 3% 15.880 08/09/2025
214.028đ 215.633đ 211.104đ 214.228đ -0.2% 10.120 05/09/2025
212.996đ 218.844đ 210.760đ 214.658đ 0.2% 15.390 04/09/2025
212.709đ 217.296đ 211.304đ 214.228đ 0.89% 12.450 03/09/2025
216.206đ 218.958đ 209.556đ 212.336đ -4.08% 21.610 02/09/2025
216.722đ 222.857đ 212.738đ 221.366đ 2.28% 17.720 29/08/2025

Giá cà phê Robusta (Sàn Luân Đôn)

Nguồn dữ liệu:

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
117.574đ 121.059đ 117.002đ 119.161đ 1.35% 0 12/09/2025
116.508đ 118.848đ 114.271đ 117.574đ 0.98% 4.680 11/09/2025
113.673đ 116.950đ 113.179đ 116.430đ 2.43% 4.340 10/09/2025
115.156đ 117.522đ 113.205đ 113.673đ -1.33% 5.500 09/09/2025
111.931đ 116.508đ 110.526đ 115.208đ 2.81% 6.390 08/09/2025
114.401đ 115.468đ 111.905đ 112.061đ -2.38% 5.490 05/09/2025
115.546đ 117.704đ 112.893đ 114.792đ -0.9% 7.460 04/09/2025
114.219đ 116.794đ 112.867đ 115.832đ 1.25% 6.860 03/09/2025
120.357đ 121.475đ 114.245đ 114.401đ -4.95% 8.250 02/09/2025
124.830đ 125.272đ 119.889đ 120.357đ -3.88% 6.230 01/09/2025
gia ho tieu

Giá hồ tiêu hôm nay

Cập nhật liên tục giá hồ tiêu hôm nay tại các thị trường trọng điểm.

gia duong

Giá đường (sàn Mỹ)

Giá đường đang có xu hướng tăng trong dài hạn và được cập nhật liên tục.

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
9.053đ 9.099đ 8.990đ 9.064đ -0.06% 69.080 12/09/2025
9.133đ 9.168đ 9.013đ 9.070đ -0.69% 85.850 11/09/2025
9.105đ 9.185đ 9.001đ 9.133đ 0.57% 82.850 10/09/2025
8.973đ 9.128đ 8.956đ 9.082đ 1.34% 105.030 09/09/2025
8.944đ 9.001đ 8.818đ 8.961đ 0.51% 96.490 08/09/2025
9.019đ 9.024đ 8.892đ 8.915đ -0.89% 104.460 05/09/2025
9.208đ 9.225đ 8.978đ 8.996đ -2.12% 91.080 04/09/2025
9.271đ 9.305đ 9.179đ 9.191đ -0.74% 76.990 03/09/2025
9.466đ 9.472đ 9.242đ 9.259đ -1.34% 81.900 02/09/2025
9.454đ 9.472đ 9.363đ 9.386đ -0.67% 62.700 29/08/2025

Giá lúa gạo (Sàn Mỹ)

Bảng giá lúa gạo cập nhật theo từng ngày. Gồm giá lúa gạo trong nước, thế giới và xu hướng giá.

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
6.691đ 6.697đ 6.540đ 6.593đ -1.37% 850 12/09/2025
6.685đ 6.699đ 6.613đ 6.685đ 0.43% 0 11/09/2025
6.679đ 6.694đ 6.593đ 6.656đ -0.3% 530 10/09/2025
6.677đ 6.768đ 6.593đ 6.677đ 0% 770 09/09/2025
6.820đ 6.851đ 6.613đ 6.677đ -2.06% 890 08/09/2025
6.823đ 6.863đ 6.785đ 6.817đ -0.5% 560 05/09/2025
6.957đ 6.966đ 6.774đ 6.851đ -1.2% 670 04/09/2025
6.912đ 6.995đ 6.883đ 6.935đ 0.37% 370 03/09/2025
6.978đ 7.046đ 6.851đ 6.909đ -0.99% 540 02/09/2025
6.843đ 7.023đ 6.843đ 6.978đ 2.18% 620 29/08/2025
gia lua gao
gia ngo gia bap

Giá bắp, giá ngô hạt (sàn Mỹ)

Giá ngô, bắp cập nhật liên tục tại nhiều thị trường, cả thị trường trong nước và thị trường việt nam.

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
4.297đ 4.391đ 4.272đ 4.388đ 2.18% 271.200 12/09/2025
4.297đ 4.313đ 4.264đ 4.295đ 0.6% 123.690 11/09/2025
4.292đ 4.300đ 4.267đ 4.269đ -0.66% 98.510 10/09/2025
4.308đ 4.326đ 4.290đ 4.297đ -0.47% 116.930 09/09/2025
4.269đ 4.323đ 4.249đ 4.318đ 0.9% 133.440 08/09/2025
4.300đ 4.349đ 4.272đ 4.280đ -0.42% 166.150 05/09/2025
4.280đ 4.310đ 4.241đ 4.297đ 0.42% 153.760 04/09/2025
4.331đ 4.344đ 4.262đ 4.280đ -1.18% 187.050 03/09/2025
4.280đ 4.336đ 4.239đ 4.331đ 1.2% 246.410 02/09/2025
4.295đ 4.295đ 4.280đ 4.280đ -0.54% 0 01/09/2025
gia dau nanh

Giá đậu nành hạt (Sàn Mỹ)

Cập nhật giá đậu nành, đậu xanh theo từng ngày. Giá trong nước và quốc tế để bà con tiện tham khảo.

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
8.247đ 8.296đ 8.160đ 8.265đ 0.38% 59.300 12/09/2025
8.247đ 8.305đ 8.150đ 8.233đ 0.49% 49.800 11/09/2025
8.285đ 8.302đ 8.182đ 8.193đ -1.11% 71.800 10/09/2025
8.187đ 8.308đ 8.167đ 8.285đ 1.19% 79.900 09/09/2025
8.170đ 8.207đ 8.096đ 8.187đ 0.56% 52.270 08/09/2025
8.161đ 8.213đ 8.124đ 8.141đ 0.11% 51.450 05/09/2025
8.110đ 8.144đ 8.067đ 8.133đ 0.42% 71.220 04/09/2025
8.136đ 8.164đ 8.090đ 8.098đ -0.46% 47.100 03/09/2025
8.268đ 8.288đ 8.090đ 8.136đ -1.7% 80.980 02/09/2025
8.285đ 8.285đ 8.276đ 8.276đ -0.1% 0 01/09/2025
Lien he