GIÁ LÚA GẠO HÔM NAY

Việt Nam chúng ta luôn tự hào là quốc gia có lượng gạo xuất khẩu luôn đứng top 1, top 2. Chúng ta với hàng triệu bà con nông dân, lao động không ngừng nghỉ, đồng thời cũng đã áp dụng những tiến bộ khoa học công nghệ cao vào canh tác lúa gạo, điển hình là việc ứng dụng Máy bay phun thuốc nông nghiệp.

Năng suất, chất lượng lúa gạo Việt Nam ngày càng được khẳng định trên trường quốc tế. Tuy nhiên, mức độ biến thiên về giá chúng ta không thể kiểm soát. Nhưng khi được cập nhật thường xuyên mức giá cả thị trường bà con cũng phần nào yên tâm, chủ động trong canh tác, bán hay giữ lại hàng hóa.

Nhà Bè Agri luôn sát cánh cùng bà con, cung cấp thông tin liên tục, đầy đủ, thêm một nguồn tham khảo giúp bà con luôn canh tác thắng lợi.

gia lua gao

BẢNG GÁ LÚA GẠO HÔM NAY, SÀN MỸ

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
6.542đ 6.630đ 6.539đ 6.575đ 0.03% 230 23/09/2025
6.573đ 6.611đ 6.542đ 6.573đ -0.3% 0 22/09/2025
6.585đ 6.648đ 6.553đ 6.593đ -0.17% 290 19/09/2025
6.651đ 6.656đ 6.562đ 6.605đ -0.6% 320 18/09/2025
6.697đ 6.780đ 6.622đ 6.645đ -1.28% 680 17/09/2025
6.622đ 6.748đ 6.579đ 6.731đ 1.82% 960 16/09/2025
6.545đ 6.631đ 6.484đ 6.611đ 2.72% 890 15/09/2025
6.507đ 6.507đ 6.393đ 6.436đ -1.32% 110 12/09/2025
6.490đ 6.490đ 6.490đ 6.522đ 0.44% 10 11/09/2025
6.496đ 6.496đ 6.450đ 6.493đ -0.18% 30 10/09/2025

GIÁ NÔNG SẢN, NHÓM CÂY CÔNG NGHIỆP

Gia ca phe

Bảng giá cà phê cập nhật liên tục

Nhà Bè Agri xin gửi tới Quý bà con bảng giá cà phê hôm nay được liên tục cập nhật theo thời gian thực.

Nguồn dữ liệu: investing.com

Giá cá phê Arabica (Sàn Luân Đôn)

Nguồn dữ liệu:

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
206.878đ 211.419đ 200.428đ 201.787đ -4.19% 24.710 23/09/2025
211.677đ 212.222đ 206.717đ 210.616đ 0.23% 12.990 22/09/2025
218.901đ 220.392đ 204.252đ 210.129đ -5.01% 25.300 19/09/2025
221.223đ 221.223đ 221.223đ 221.223đ -0.69% 18.180 18/09/2025
222.771đ 222.771đ 222.771đ 222.771đ -7.98% 28.920 17/09/2025
245.791đ 247.281đ 241.949đ 242.093đ -2.34% 20 16/09/2025
242.465đ 243.755đ 242.465đ 247.883đ 5.28% 20 15/09/2025
235.442đ 235.442đ 235.442đ 235.442đ 6.36% 18.540 12/09/2025
220.850đ 222.857đ 219.073đ 221.366đ -0.21% 11.410 11/09/2025
219.474đ 223.430đ 218.643đ 221.825đ 1.34% 12.050 10/09/2025

Giá cà phê Robusta (Sàn Luân Đôn)

Nguồn dữ liệu:

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
111.034đ 111.463đ 106.912đ 107.224đ -3.67% 0 23/09/2025
108.056đ 112.243đ 107.458đ 111.307đ 3.51% 11.580 22/09/2025
116.898đ 118.224đ 105.273đ 107.536đ -7.02% 10.210 19/09/2025
115.728đ 117.002đ 113.907đ 115.650đ -0.07% 5.220 18/09/2025
123.556đ 123.842đ 115.026đ 115.728đ -6.92% 10.000 17/09/2025
125.532đ 126.390đ 123.270đ 124.336đ -1.26% 7.850 16/09/2025
119.733đ 126.130đ 119.473đ 125.922đ 5.24% 8.500 15/09/2025
117.418đ 121.033đ 117.002đ 119.655đ 1.77% 4.710 12/09/2025
116.508đ 118.848đ 114.271đ 117.574đ 0.98% 4.680 11/09/2025
113.673đ 116.950đ 113.179đ 116.430đ 2.43% 4.340 10/09/2025
gia ho tieu

Giá hồ tiêu hôm nay

Cập nhật liên tục giá hồ tiêu hôm nay tại các thị trường trọng điểm.

gia duong

Giá đường (sàn Mỹ)

Giá đường đang có xu hướng tăng trong dài hạn và được cập nhật liên tục.

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
8.715đ 9.001đ 8.663đ 8.978đ 2.69% 48.190 23/09/2025
8.887đ 9.013đ 8.698đ 8.743đ -1.36% 44.610 22/09/2025
8.818đ 8.973đ 8.778đ 8.864đ 0.52% 39.400 19/09/2025
8.904đ 8.910đ 8.692đ 8.818đ -1.03% 46.110 18/09/2025
9.082đ 9.133đ 8.887đ 8.910đ -2.26% 36.910 17/09/2025
9.145đ 9.231đ 9.070đ 9.116đ -0.63% 90.400 16/09/2025
9.082đ 9.248đ 9.059đ 9.173đ 1.33% 105.490 15/09/2025
9.047đ 9.099đ 8.984đ 9.053đ -0.19% 82.200 12/09/2025
9.133đ 9.168đ 9.013đ 9.070đ -0.69% 85.850 11/09/2025
9.105đ 9.185đ 9.001đ 9.133đ 0.57% 82.850 10/09/2025

GIÁ NÔNG SẢN, NHÓM CÂY LƯƠNG THỰC

Giá lúa gạo (Sàn Mỹ)

Bảng giá lúa gạo cập nhật theo từng ngày. Gồm giá lúa gạo trong nước, thế giới và xu hướng giá.

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
6.542đ 6.630đ 6.539đ 6.575đ 0.03% 230 23/09/2025
6.573đ 6.611đ 6.542đ 6.573đ -0.3% 0 22/09/2025
6.585đ 6.648đ 6.553đ 6.593đ -0.17% 290 19/09/2025
6.651đ 6.656đ 6.562đ 6.605đ -0.6% 320 18/09/2025
6.697đ 6.780đ 6.622đ 6.645đ -1.28% 680 17/09/2025
6.622đ 6.748đ 6.579đ 6.731đ 1.82% 960 16/09/2025
6.545đ 6.631đ 6.484đ 6.611đ 2.72% 890 15/09/2025
6.507đ 6.507đ 6.393đ 6.436đ -1.32% 110 12/09/2025
6.490đ 6.490đ 6.490đ 6.522đ 0.44% 10 11/09/2025
6.496đ 6.496đ 6.450đ 6.493đ -0.18% 30 10/09/2025
gia lua gao
gia ngo gia bap

Giá bắp, giá ngô hạt (sàn Mỹ)

Giá ngô, bắp cập nhật liên tục tại nhiều thị trường, cả thị trường trong nước và thị trường việt nam.

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
4.318đ 4.358đ 4.289đ 4.353đ 0.86% 109.970 23/09/2025
4.318đ 4.349đ 4.282đ 4.315đ -0.59% 169.360 22/09/2025
4.341đ 4.400đ 4.323đ 4.341đ 0.06% 162.410 19/09/2025
4.367đ 4.382đ 4.336đ 4.338đ -0.7% 113.260 18/09/2025
4.390đ 4.415đ 4.356đ 4.369đ -0.64% 146.850 17/09/2025
4.331đ 4.415đ 4.331đ 4.397đ 1.48% 178.780 16/09/2025
4.364đ 4.387đ 4.321đ 4.333đ 6.08% 192.790 15/09/2025
4.121đ 4.149đ 4.080đ 4.085đ 0% 40 12/09/2025
4.077đ 4.077đ 4.062đ 4.085đ 0.44% 120 11/09/2025
4.106đ 4.108đ 4.049đ 4.067đ -1% 60 10/09/2025
gia dau nanh

Giá đậu nành hạt (Sàn Mỹ)

Cập nhật giá đậu nành, đậu xanh theo từng ngày. Giá trong nước và quốc tế để bà con tiện tham khảo.

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
8.031đ 8.020đ 7.925đ 7.942đ -1.09% 100.110 23/09/2025
8.031đ 8.156đ 7.987đ 8.030đ -1.37% 84.130 22/09/2025
8.161đ 8.250đ 8.130đ 8.141đ -0.25% 60.040 19/09/2025
8.199đ 8.199đ 8.121đ 8.161đ -0.35% 68.920 18/09/2025
8.207đ 8.273đ 8.179đ 8.190đ -0.14% 65.600 17/09/2025
8.202đ 8.222đ 8.153đ 8.202đ 0.14% 55.380 16/09/2025
8.230đ 8.273đ 8.164đ 8.190đ -0.66% 48.320 15/09/2025
8.213đ 8.285đ 8.127đ 8.245đ 0.52% 33.930 12/09/2025
8.127đ 8.227đ 8.093đ 8.202đ 0.92% 23.510 11/09/2025
8.247đ 8.247đ 8.110đ 8.127đ -1.46% 35.440 10/09/2025
Lien he