TP Hồ Chí Minh
Miền Nam & Tây Nguyên
Cây ớt là một trong những loại rau gia vị phổ biến và không thể thiếu trong nền ẩm thực của nhiều quốc gia, đặc biệt là ở Việt Nam. Với vị cay đặc trưng và khả năng kích thích vị giác mạnh mẽ, ớt không chỉ được sử dụng trong các món ăn truyền thống mà còn có giá trị cao trong lĩnh vực y học và chế biến thực phẩm.
Hiện nay, các loại cây ớt ngày càng được đa dạng hóa với nhiều giống nội địa và nhập khẩu như: ớt xiêm, ớt chuông, cây ớt habanero, hay các giống ớt cay đặc biệt được người tiêu dùng ưa chuộng vì màu sắc bắt mắt và mùi vị đặc trưng. Nhu cầu thị trường đối với trái ớt ngày càng tăng cao, không chỉ phục vụ trong nước mà còn phục vụ xuất khẩu sang các thị trường lớn như Trung Quốc, Hàn Quốc, châu Âu…
Ngoài việc trồng đại trà trong ruộng vườn để cung cấp sản lượng lớn, nhiều người còn trồng cây ớt trong chậu để làm cây cảnh, tận dụng ban công hoặc sân thượng vừa để làm đẹp, vừa thu hoạch quả sử dụng trong gia đình. Việc chăm sóc cây ớt trong chậu đúng cách cũng mang lại hiệu quả cao, đặc biệt đối với các hộ dân thành thị.
Với tuổi thọ cây ớt trung bình khoảng 8–12 tháng tùy giống và điều kiện chăm sóc, đây là cây trồng ngắn ngày, dễ thích nghi và dễ mang lại hiệu quả kinh tế nếu áp dụng đúng kỹ thuật.
Bài viết này sẽ cung cấp cẩm nang toàn diện về cây ớt, từ cách trồng cây ớt, chọn giống, kỹ thuật trồng ớt, chăm sóc đến thu hoạch, phòng bệnh và những kinh nghiệm thực tiễn giúp bạn chinh phục loại cây gia vị nhỏ nhưng giá trị này một cách hiệu quả và bền vững.
Cây ớt có rất nhiều giống với hình dạng, màu sắc, độ cay và công dụng khác nhau. Việc chọn giống phù hợp sẽ giúp người trồng đạt hiệu quả canh tác tối ưu, đặc biệt trong các mô hình trồng chuyên canh, trồng trong chậu hoặc trồng ớt xuất khẩu. Dưới đây là những giống cây ớt phổ biến và được ưa chuộng tại Việt Nam:
Còn gọi là ớt hiểm, có kích thước nhỏ, cay nồng, vị đậm.
Trái có màu xanh đậm khi non, đỏ rực khi chín.
Được sử dụng nhiều trong nấu ăn, làm nước chấm, tương ớt.
Cây ớt xiêm xanh phù hợp với khí hậu miền Trung và miền Nam Việt Nam.
Trái nhỏ, mọc thẳng lên, cay gắt.
Năng suất cao, chịu hạn tốt.
Phù hợp cho mô hình trồng ớt xuất khẩu và sản xuất bột ớt.
Ít hoặc không cay, quả to, nhiều màu: đỏ, vàng, xanh.
Phù hợp trồng trong nhà kính hoặc vùng khí hậu ôn hòa như Đà Lạt.
Sử dụng trong salad, món Âu, chế biến thực phẩm sạch.
Một trong những giống ớt cay nhất thế giới.
Quả nhỏ, hình dạng như chiếc chuông, màu cam hoặc đỏ tươi.
Được trồng nhiều trong mô hình trồng kiểng hoặc sản xuất tương ớt đặc biệt.
Nhỏ, dài, màu đỏ tươi khi chín.
Độ cay cao, rất phổ biến trong ẩm thực châu Á và được xuất khẩu mạnh.
Dễ trồng, thời gian thu hoạch ngắn (65–75 ngày).
Trái dài, to, màu đỏ sậm khi chín.
Vị cay nhẹ đến trung bình, thường dùng để làm ớt bột hoặc ăn sống.
Năng suất cao, phù hợp canh tác công nghiệp.
Trái dài, cong, mảnh như ngón tay.
Được sử dụng rộng rãi để làm tương, bột ớt, nước sốt.
Dễ trồng, thích hợp với vùng khí hậu nhiệt đới.
Chủ yếu dùng để làm cảnh với màu sắc bắt mắt: đỏ, vàng, tím, trắng.
Quả nhỏ, hình dáng lạ, mọc thẳng đứng, cây nhỏ gọn.
Có thể trồng trong chậu nhỏ, trang trí nhà cửa.
Là giống ớt lai F1, trái dài, đỏ bóng đẹp, độ cay trung bình đến cao.
Ưu điểm:
Sinh trưởng mạnh, kháng tốt một số bệnh phổ biến như héo rũ, thán thư.
Trái chín đồng loạt, dễ thu hoạch, vận chuyển xa không bị dập nát.
Phù hợp: Trồng thương mại, xuất khẩu, làm ớt khô và tương ớt.
Trái nhỏ, dài, màu đỏ sẫm, độ cay cao, thơm nồng đặc trưng.
Ưu điểm:
Năng suất cao, kháng bệnh tốt, dễ chăm sóc.
Được ưa chuộng trong thị trường xuất khẩu châu Á.
Phù hợp: Sản xuất chế biến gia vị, làm bột ớt, tương ớt, tiêu thụ tươi.
Dạng ớt chuông, quả to, dày thịt, màu sắc đa dạng: đỏ, vàng, cam, xanh.
Ưu điểm:
Không cay hoặc cay rất nhẹ, phù hợp với khẩu vị châu Âu.
Trồng hiệu quả trong nhà kính, thời gian sinh trưởng 80–90 ngày.
Phù hợp: Mô hình nông nghiệp đô thị, trồng rau sạch, tiêu thụ tươi hoặc xuất khẩu.
Dài từ 7–12cm, màu đỏ sẫm hoặc xanh đậm, vị cay nhẹ, hơi ngọt.
Ưu điểm:
Ít cay, thơm nhẹ, phù hợp với chế biến món ăn như kimchi, gochujang.
Năng suất ổn định, thích hợp trồng tại vùng mát hoặc có kiểm soát nhiệt độ.
Phù hợp: Trồng trong mô hình nhà lưới, phục vụ cộng đồng ẩm thực Hàn Quốc và xuất khẩu.
Là những giống ớt cay nhất thế giới, độ cay vượt 1–2 triệu SHU.
Ưu điểm:
Nhu cầu đặc biệt trong chế biến nước sốt, bột ớt siêu cay.
Thu hút người trồng vì giá trị thương phẩm cao.
Lưu ý: Đòi hỏi kỹ thuật chăm sóc kỹ, nhiệt độ ổn định, thu hoạch phải cẩn thận vì độ cay cực mạnh.
Trái to, vỏ bóng, thịt dày, cay nhẹ đến trung bình, hương vị trái cây đặc trưng.
Ưu điểm:
Dễ trồng trong khí hậu ôn đới – nhiệt đới.
Sử dụng nhiều trong món ăn Nam Mỹ, thị trường ẩm thực cao cấp.
Phù hợp: Trồng hữu cơ, nông nghiệp đặc sản phục vụ nhà hàng, chế biến.
Nguồn gốc: Peru. Là giống ớt hoang dại được thuần hóa và săn đón trên toàn thế giới.
Đặc điểm:
Quả nhỏ như hạt đậu, màu vàng rực, vị cay nồng, thơm dịu đặc trưng.
Được dùng trong các món ăn cao cấp, nước sốt đặc biệt.
Ưu điểm:
Giá bán cao, có thể lên đến hàng nghìn USD/kg (khi sấy khô).
Phù hợp với mô hình nông nghiệp hữu cơ, giá trị xuất khẩu.
Khó khăn: Cần trồng trong điều kiện bán râm, thời gian sinh trưởng dài (4–6 tháng), năng suất không cao nhưng giá trị rất lớn.
Đặc điểm: Có hình dạng nhỏ tròn như quả cherry, màu đỏ tươi hoặc đỏ thẫm khi chín. Thường có vị ngọt nhẹ hoặc cay nhẹ, rất đẹp mắt.
Ưu điểm:
Phù hợp với trồng chậu, ban công, sân thượng – vừa làm cảnh, vừa có thể thu hoạch.
Cho năng suất khá tốt, dễ trồng và dễ chăm sóc.
Thị trường tiêu thụ: Được ưa chuộng tại các đô thị lớn và trong các nhà hàng, quán ăn trang trí món ăn. Cũng có thể sấy khô hoặc làm ớt ngâm.
Thích hợp trồng trong mô hình: Ớt cảnh, nông nghiệp đô thị, canh tác hữu cơ quy mô nhỏ.
Miền Bắc: Vụ Đông Xuân (tốt nhất từ tháng 8–10), tránh rét đậm khi ra hoa.
Miền Nam: Có thể trồng quanh năm, phổ biến nhất là đầu mùa khô (tháng 11–1).
Miền Trung & Tây Nguyên: Nên trồng đầu mùa mưa (tháng 5–6), chú ý thoát nước tốt.
Đất tơi xốp, giàu hữu cơ, pH 5.5–6.5, thoát nước tốt.
Cày sâu 25–30cm, phơi ải 10–15 ngày.
Lên luống cao 20–30cm, rộng 1m, rãnh sâu thoát nước tốt vào mùa mưa.
Chọn giống F1 chất lượng cao, xử lý hạt bằng nước ấm 40–50°C trong 2–3 giờ.
Ươm hạt trong bầu đất ẩm, thoáng, đủ ánh sáng.
Cây con từ 20–25 ngày tuổi, cao 10–15cm, 4–6 lá thật là có thể đem trồng.
30–40cm/cây và 60–70cm/hàng.
Mật độ 30.000–35.000 cây/ha tùy giống và điều kiện canh tác.
Giai đoạn đầu: tưới ngày 1–2 lần.
Giai đoạn ra hoa – đậu trái: tưới cách ngày, tránh làm rụng hoa.
Bón phân chia theo đợt: lót (trước khi trồng), thúc (20 ngày), ra hoa và nuôi trái.
Một số giống ớt như ớt chuông, ớt xuất khẩu nên bấm ngọn sau khi cây có 8–10 lá.
Loại bỏ nhánh nhỏ yếu, để cây thông thoáng, hạn chế sâu bệnh.
Chậu rộng tối thiểu 30x30cm, có lỗ thoát nước.
Dùng đất trộn: đất thịt + phân hữu cơ + tro trấu (2:1:1).
Ưu tiên giống ớt kiểng, ớt nhỏ, ớt siêu cay, ớt xiêm… dễ ra trái, đẹp mắt.
Cây ớt dễ bị ảnh hưởng bởi sâu bệnh, đặc biệt trong điều kiện ẩm ướt, mưa kéo dài hoặc chăm sóc không đúng kỹ thuật. Dưới đây là các bệnh thường gặp và cách phòng trị:
Triệu chứng: Gặm lá non, đục lỗ trái, khiến trái bị thối, mất giá trị thương phẩm.
Biện pháp phòng trừ:
Dùng bẫy đèn, bẫy pheromone theo dõi.
Sử dụng thuốc sinh học (Bt, Abamectin) hoặc thuốc hóa học luân phiên.
Thu gom trái hư, cắt bỏ cành bị hại.
Triệu chứng: Cây chùn đọt, hoa rụng, lá xoăn hoặc bạc màu.
Biện pháp:
Phun dầu khoáng hoặc thuốc sinh học như Radiant, Confidor.
Duy trì độ ẩm thích hợp, không để cây thiếu nước.
Triệu chứng: Cây đang xanh tốt bỗng héo rũ đột ngột, không vàng lá.
Phòng trị:
Luân canh cây trồng không phải họ cà.
Xử lý đất bằng vôi bột hoặc Trichoderma.
Sử dụng giống kháng bệnh, nâng cao luống, thoát nước tốt.
Triệu chứng: Đốm đen lõm trên quả, lan rộng làm quả thối.
Phòng trị:
Không tưới nước lên tán cây.
Phun thuốc gốc Copper, Mancozeb hoặc Nano bạc.
Triệu chứng: Lá có đốm nhỏ màu vàng, sau đó lan rộng, khô mép lá.
Phòng trị:
Dùng Copper hydroxide hoặc thuốc gốc Streptomycin.
Tránh để vườn ẩm ướt kéo dài.
Cách trồng ớt hiệu quả là trồng ớt cách xa vụ trước từ 2–3 năm, không trồng luân canh với cây họ cà (cây cà chua, khoai tây).
Chọn giống sạch bệnh, kháng bệnh tốt từ đầu.
Không tưới nước vào buổi chiều tối, hạn chế nấm phát triển.
Luôn nhổ bỏ cây bị bệnh nặng, xử lý bằng vôi hoặc tiêu hủy.
Kết hợp thuốc sinh học – hữu cơ và hóa học đúng cách, tránh lạm dụng.
Tùy theo giống ớt và mục tiêu sử dụng (ăn tươi, chế biến, xuất khẩu), thời điểm thu hoạch sẽ khác nhau. Thông thường:
Ớt ăn tươi (ớt chỉ thiên, ớt hiểm, ớt xiêm…): Bắt đầu thu sau 60–90 ngày sau trồng, khi quả đạt độ chín sinh lý.
Ớt chuông, ớt Hàn Quốc, ớt xuất khẩu: Nên thu hoạch khi quả đạt màu chuẩn (đỏ, vàng, tím…) để đảm bảo chất lượng và độ ngọt.
Ớt dùng để sấy hoặc làm bột: Thu hoạch khi 90–100% quả đã chín, đỏ đồng đều.
Lưu ý: Không thu hoạch ớt vào lúc nắng gắt hay mưa lớn để tránh ảnh hưởng đến chất lượng quả và tuổi thọ cây ớt.
Dùng tay hoặc kéo cắt sát cuống, tránh làm tổn thương quả.
Nên thu hái theo từng đợt (cách nhau 3–5 ngày/lần) để kích thích cây ra thêm trái.
Với các giống như ớt Charapita, ớt cherry… cần thu tỉ mỉ, tránh dập nát vì trái nhỏ, mỏng manh.
Sau khi thu hái, ớt cần được xử lý nhanh chóng:
Loại bỏ trái sâu, hỏng, dập.
Phân loại theo kích cỡ, độ chín, màu sắc (rất quan trọng nếu xuất khẩu).
Rửa sạch và làm khô ráo nếu cần bảo quản lâu hoặc đóng gói.
Tuỳ vào mục đích sử dụng và thời gian bảo quản:
Ớt tươi (ngắn ngày):
Bảo quản ở nơi thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
Nếu cần kéo dài thời gian bảo quản (5–7 ngày), có thể giữ trong túi lưới hoặc hộp nhựa thoáng khí, để nơi mát hoặc ngăn mát tủ lạnh.
Ớt xuất khẩu:
Tiệt trùng, xử lý sơ bộ bằng dung dịch bảo quản, sau đó đóng gói hút chân không hoặc đóng khay foam có màng bọc.
Bảo quản lạnh 8–12°C, độ ẩm 90–95%.
Ớt chế biến (sấy khô, làm tương, bột ớt):
Sấy khô ngay sau thu hoạch bằng nhiệt hoặc năng lượng mặt trời.
Bảo quản trong bao hút ẩm, nơi khô ráo, tránh ẩm mốc và ánh nắng trực tiếp.
Trung bình, năng suất ớt đạt 1,5–3 tấn/sào tùy giống, chăm sóc và điều kiện canh tác.
Với các giống ớt đặc sản (ớt Charapita, ớt Hàn Quốc…), tuy năng suất không cao nhưng giá bán và lợi nhuận rất lớn, đặc biệt trong thị trường xuất khẩu và chế biến.
Cây ớt không chỉ là loại rau gia vị quen thuộc trong bữa ăn hàng ngày, mà còn là cây trồng mang lại thu nhập cao cho nông dân nếu áp dụng đúng kỹ thuật canh tác. Một số lý do khiến cây ớt trở thành cây trồng có giá trị kinh tế:
Giá ớt biến động theo mùa, vào thời điểm cao điểm có thể đạt 30.000–80.000 đồng/kg đối với ớt tươi.
Giống ớt đặc sản, ớt ngoại nhập (như Habanero, Charapita, ớt chuông màu…) thường được thu mua giá cao để phục vụ thị trường ngách hoặc xuất khẩu.
Ớt khô, bột ớt, tương ớt, ớt muối… đều là sản phẩm chế biến sâu, giúp nâng giá trị sản phẩm sau thu hoạch.
Áp dụng chế phẩm sinh học, không dùng thuốc hóa học.
Được thị trường trong và ngoài nước ưa chuộng, giá bán cao hơn 20–50% so với ớt thường.
Phù hợp với giống như ớt chỉ thiên, ớt xiêm, ớt hiểm.
Phổ biến tại đô thị, phù hợp với các giống ớt nhỏ (ớt kiểng, ớt cherry, ớt Charapita…).
Có thể kết hợp làm cảnh và thu hái tiêu dùng trong gia đình.
Dễ kiểm soát sâu bệnh, không tốn nhiều diện tích.
Các tỉnh như An Giang, Đồng Tháp, Gia Lai, Quảng Ngãi… đã phát triển mạnh các vùng chuyên canh ớt để xuất khẩu sang Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản, EU.
Đòi hỏi đầu tư bài bản từ giống, kỹ thuật trồng, bảo quản, kiểm dịch thực vật.
Phù hợp với các giống như ớt Hàn Quốc, ớt chuông, ớt xiêm xanh.
Các mô hình trồng ớt đặc sản (ớt đỏ Peru, ớt Habanero, ớt Charapita…) được xây dựng kết hợp trải nghiệm thu hái, làm sản phẩm ớt lên men, tương ớt thủ công.
Giúp gia tăng giá trị gấp nhiều lần so với mô hình thuần nông.
Nhu cầu thị trường ngày càng cao, đặc biệt với ớt an toàn, ớt sạch và các sản phẩm chế biến từ ớt.
Tuy nhiên, rủi ro thời tiết, dịch bệnh và biến động giá vẫn là thách thức lớn. Nông dân cần liên kết theo chuỗi sản xuất – tiêu thụ để giảm thiểu rủi ro.
Mô hình trồng ớt | Năng suất (kg/sào) | Giá bán bình quân (VNĐ/kg) | Doanh thu/sào |
---|---|---|---|
Trồng ớt thường | 1.500–2.000 | 20.000–40.000 | 30–80 triệu |
Trồng ớt đặc sản | 800–1.200 | 100.000–600.000 | 80–250 triệu |
Trồng ớt sân thượng | 10–30 cây/chậu | — | Phục vụ gia đình & làm cảnh |
Dưới đây là một số đúc kết thực tế được chia sẻ từ các nông dân, nhà vườn trồng ớt có kinh nghiệm tại Việt Nam:
Mỗi vùng có điều kiện khí hậu và thổ nhưỡng khác nhau. Ví dụ, ớt xiêm xanh phù hợp miền Tây nhưng khó đạt năng suất cao nếu trồng ở miền Bắc vào mùa đông.
Lời khuyên: Chọn giống phù hợp với mùa vụ và vùng canh tác, ưu tiên giống đã thích nghi địa phương.
Quá nhiều đạm làm cây phát triển lá nhiều nhưng ít trái và dễ nhiễm bệnh xoăn lá, thối rễ.
Lời khuyên: Tăng kali, canxi và vi lượng trong giai đoạn nuôi trái để trái sai, cay đậm và cứng cáp.
Các loại sâu xanh, rầy mềm và bệnh xoăn lá trên cây ớt là phổ biến nhất.
Kinh nghiệm: Phun tỏi ớt, neem oil, hoặc nuôi thiên địch (bọ rùa) để hạn chế sâu, tránh lạm dụng thuốc hóa học.
Đất trồng cần tơi xốp, thoát nước tốt. Trồng nơi có nắng ít nhất 6 giờ/ngày.
Cây ớt trồng trong chậu nên được tỉa ngọn khi cao khoảng 20–25 cm để cây phân nhánh sớm, ra trái đều và thấp.
Nếu bạn có nguồn tiêu thụ ổn định (như nhà hàng, chế biến, xuất khẩu…), có thể đầu tư giống ngoại như ớt Habanero, Charapita, ớt Hàn Quốc…
Nếu tiêu thụ nội địa, ớt xiêm, ớt chỉ thiên hoặc ớt cherry là lựa chọn an toàn, dễ bán.
Giúp cập nhật kỹ thuật mới, đầu ra ổn định, giảm rủi ro.
Một số mô hình liên kết trồng ớt xuất khẩu ở An Giang, Tây Ninh, Gia Lai đã chứng minh hiệu quả bền vững hơn hẳn trồng nhỏ lẻ.
Trồng cây ớt tại nhà không chỉ giúp tiết kiệm chi phí, chủ động nguồn nguyên liệu sạch mà còn mang lại giá trị thẩm mỹ và thú vị khi chăm sóc cây mỗi ngày. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết:
Một số giống ớt lý tưởng cho trồng trong chậu, ban công:
Ớt chỉ thiên – dễ trồng, trái nhỏ, cay mạnh.
Ớt xiêm xanh/xiêm đỏ – phù hợp chậu nhỏ, trổ trái quanh năm.
Ớt cherry – vừa trang trí vừa ăn được, dễ chăm.
Ớt Habanero mini, ớt Charapita, ớt Socola – làm cảnh, sưu tầm, giá trị cao.
Ớt chuông mini – ít cay, phù hợp cho gia đình có trẻ nhỏ.
Đất: Tơi xốp, giàu dinh dưỡng. Trộn theo tỷ lệ:
40% đất thịt nhẹ
30% phân hữu cơ hoai mục
20% xơ dừa hoặc trấu
10% vôi bột, tro trấu hoặc chế phẩm sinh học (Trichoderma) để ngừa nấm.
Chậu: Tối thiểu 20–25cm đường kính. Nên chọn loại có lỗ thoát nước.
Vị trí đặt chậu: Nơi có nắng tối thiểu 6–8 tiếng mỗi ngày (ban công hướng Nam hoặc Đông Nam là tốt nhất).
Gieo hạt: Ngâm hạt ớt trong nước ấm 6–8 tiếng, ủ khăn ẩm đến khi nứt nanh, rồi gieo vào khay ươm.
Sau 2–3 tuần, cây cao 10–15 cm, cứng cáp có thể đem trồng ra chậu lớn.
Cây con: Có thể mua tại các vườn giống hoặc sàn TMĐT. Nên chọn cây khỏe, không sâu bệnh.
Tưới nước: Sáng sớm hoặc chiều mát. Ngày 1–2 lần tùy thời tiết. Không tưới quá nhiều gây úng.
Bón phân:
7 ngày sau trồng: Bổ sung phân hữu cơ pha loãng (phân trùn quế, phân gà hoai).
Giai đoạn nuôi hoa – trái: Bón thêm phân kali và canxi.
Có thể dùng nước vo gạo, dịch chuối, EM, rác hữu cơ ủ men làm phân bón tự nhiên.
Khi cây cao 20–25cm, ngắt đọt lần đầu để cây phân nhánh sớm, ra nhiều trái.
Dùng que cố định thân cây để tránh gãy đổ nếu gió mạnh.
Dùng tỏi – ớt – gừng giã nhuyễn ngâm rượu phun định kỳ mỗi tuần.
Quan sát thường xuyên để xử lý ngay khi phát hiện sâu, rệp hoặc nấm.
Không dùng thuốc trừ sâu hóa học nếu thu hoạch cho gia đình.
Thời gian từ lúc trồng đến thu hoạch thường từ 70–100 ngày tùy giống.
Thu trái khi vỏ chuyển màu bóng đẹp. Trái đã thu vẫn có thể tiếp tục ra hoa và ra trái mới.
Ớt là một trong những loại gia vị không thể thiếu trong ẩm thực Việt Nam – từ món ăn gia đình đến chế biến công nghiệp như tương ớt, đồ chua cay, snack, mì gói, nước chấm… Cây ớt còn được sử dụng trong dược phẩm, mỹ phẩm, và chế biến thực phẩm chức năng.
Một số điểm đáng chú ý:
Nhu cầu ổn định quanh năm, đặc biệt tăng cao vào mùa lạnh, Tết và dịp lễ hội.
Giá bán lẻ dao động lớn tùy mùa vụ, vùng miền, giống ớt – từ vài chục nghìn đến hàng trăm nghìn đồng/kg (đặc biệt là các loại ớt ngoại nhập, ớt siêu cay).
Người tiêu dùng đang chuyển hướng sang ớt sạch, ớt hữu cơ, an toàn, không tồn dư hóa chất.
Việt Nam hiện là một trong những quốc gia xuất khẩu ớt sang Trung Quốc, Hàn Quốc, Thái Lan, Nhật Bản, EU… Tuy nhiên, năng lực sản xuất và bảo quản vẫn còn hạn chế:
Một số vùng trồng ớt chuyên canh như An Giang, Đồng Nai, Bình Thuận, Quảng Ngãi đang thúc đẩy trồng ớt xuất khẩu theo tiêu chuẩn GlobalGAP.
Nhiều doanh nghiệp đã xuất khẩu thành công ớt tươi, ớt sấy, bột ớt, tương ớt sang các thị trường khó tính.
Sự đa dạng về giống mở ra cơ hội thương mại rõ rệt:
Ớt Habanero, Charapita, ớt siêu cay, ớt đỏ Peru: được ưa chuộng bởi thị trường cao cấp, giá bán cao (có loại lên tới hàng triệu đồng/kg tươi).
Ớt Hàn Quốc: có giá trị ổn định nhờ thị trường kimchi và xuất khẩu.
Ớt chuông hữu cơ, ớt cherry làm cảnh: tăng trưởng tốt ở các thành phố lớn.
Trồng ớt trong nhà kính, nhà màng, điều khiển nhiệt – ẩm – dinh dưỡng đang phát triển mạnh ở các tỉnh Lâm Đồng, Hà Nội, TP.HCM…
Mô hình trồng ớt kết hợp thủy canh, khí canh giúp nâng cao năng suất, chất lượng, tiết kiệm nước.
Ở đô thị, mô hình trồng ớt trên sân thượng, ban công không chỉ giúp cải thiện bữa ăn mà còn mang lại giá trị kinh tế nhỏ gọn và dễ nhân rộng.
Cây ớt không chỉ đơn thuần là một loại rau gia vị mà còn là cây trồng mang lại giá trị kinh tế cao, phù hợp với nhiều mô hình canh tác từ nông thôn đến thành thị. Sự đa dạng về giống – từ cây ớt xiêm, cây ớt chuông, đến các giống nhập ngoại như Habanero, Charapita – mở ra nhiều cơ hội khai thác thị trường, từ tiêu dùng trong nước đến xuất khẩu.
Một số lời khuyên dành cho người trồng ớt:
Chọn giống phù hợp với mục tiêu: trồng để ăn, bán tươi, chế biến, xuất khẩu hay làm cảnh – mỗi mục tiêu sẽ phù hợp với từng loại ớt khác nhau.
Nắm rõ thời vụ và kỹ thuật chăm sóc: Đặc biệt với những vùng mưa nhiều cần áp dụng kỹ thuật trồng ớt mùa mưa để tránh bệnh thối rễ,hạn chế cây ớt bị xoăn lá.
Đầu tư vào kỹ thuật cao nếu có điều kiện: Kỹ thuật trồng ớt trong nhà kính, nhà màng giúp kiểm soát sâu bệnh và nâng cao năng suất.
Kết nối thị trường ngay từ đầu: Đừng đợi đến khi thu hoạch mới tìm đầu ra – hãy xây dựng mối liên kết với các chợ đầu mối, nhà hàng, công ty thu mua hoặc bán lẻ trực tiếp qua các kênh online.
Với những người mới bắt đầu, cách trồng ớt bằng hạt tại nhà, hoặc ớt trong chậu là cách tốt để làm quen kỹ thuật và kiểm nghiệm giống phù hợp.
Nói với chúng tôi, nhiều bà con bỏ hàng chục triệu mua thiết bị về làm hệ thống tưới nhưng không đạt hiệu quả. Một phần là bởi bị sai ở khâu thiết kế.
Trong phần kiến thức tưới tổng hợp, bà con sẽ nắm được các hình thức – giải pháp tưới; một số mô hình – kỹ thuật tưới cho các loại cây trồng phổ biến, cũng như công thức tính toán chi phí lắp đặt hệ thống tưới nhỏ giọt – thiết kế hệ thống tưới cà chua tự động; và một số câu hỏi – thắc mắc thường gặp.
Mỗi loại cây trồng có những đặc điểm sinh trường, chế độ chăm sóc và nhu cầu tưới nước khác nhau. Tương ứng với từng loại cây, sẽ có những giải pháp, kỹ thuật tưới tối ưu tương ứng. Nhà Bè Agri chi tiết các giải pháp – kỹ thuật tưới theo từng loại cây trồng. Xin bà con cùng tham khảo.
Phun thuốc trừ sâu bằng drone là một phương pháp hiện đại trong nông nghiệp không chỉ mang lại nhiều ưu điểm như tiết kiệm thời gian, chi phí, tăng hiệu quả mà còn đảm bảo an toàn cho người nông dân. Mời bà con tham khảo phương pháp phun thuốc này phù hợp theo từng loại cây trồng dưới đây.
Để bà con nông dân, quý khách hàng có thể dễ dạng chọn lựa thiết bị tưới. Nhà Bè Agri có tạo sẵn các hướng dẫn theo từng nhóm sản phẩm, giúp bà con truy cập nhanh và lựa chọn sản phẩm tối ưu với từng mục đích sử dụng.
Trong hệ thống tưới thường bao gồm nhiều nhóm thiết bị, các thiết bị này cần được lựa chọn tính toán dựa trên thức tế nhu cầu tưới cho từng loại cây trồng, từng điều kiện tưới cụ thể như điều kiện về nguồn nước, điều kiện địa hình, quy mô dự án, cũng như chi phí đầu tư.
Từ đó Nhà Bè Agri tạo theo từng nhóm, mỗi nhóm sẽ phù hợp với từng mục đích sử dụng khác nhau.
TP Hồ Chí Minh
Miền Nam & Tây Nguyên