TP Hồ Chí Minh
Miền Nam & Tây Nguyên
Cây bắp (hay còn gọi là cây ngô) là một trong những loại cây lương thực quan trọng hàng đầu tại Việt Nam và trên thế giới. Không chỉ là nguồn cung cấp tinh bột dồi dào cho con người, ngô còn được sử dụng phổ biến trong chăn nuôi, sản xuất công nghiệp và làm nguyên liệu chế biến thực phẩm.
Ở Việt Nam, bắp được trồng khắp mọi miền – từ vùng núi phía Bắc, Tây Nguyên đến Đồng bằng sông Cửu Long – nhờ khả năng thích nghi tốt với nhiều điều kiện khí hậu, đất đai. Ngoài các giống ngô truyền thống, hiện nay nông dân còn ứng dụng nhiều giống ngô năng suất cao, giống ngô ngắn ngày, giống ngô siêu hạt Nhật Bản… nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường.
Trái bắp không chỉ dùng để luộc ăn tươi, mà còn có thể chế biến thành nhiều sản phẩm như bắp rang, bột bắp, sữa bắp, thức ăn gia súc… Trong khi đó, ngô sinh khối đang là xu hướng mới trong chăn nuôi hiện đại.
Với nhu cầu thị trường ngày càng tăng và tiềm năng kinh tế lớn, việc nắm vững kỹ thuật trồng và chăm sóc cây bắp, từ lựa chọn giống, gieo trồng, chăm sóc đến thu hoạch, sẽ giúp bà con đạt được năng suất ngô trên 1 sào tối ưu và hiệu quả đầu tư cao nhất.
Việc chọn đúng giống ngô phù hợp với điều kiện khí hậu, đất đai và mục tiêu canh tác là yếu tố quan trọng hàng đầu để đạt năng suất cao và tối ưu chi phí đầu tư. Hiện nay, trên thị trường có nhiều loại giống ngô, từ giống truyền thống đến các giống lai hiện đại được cải tiến về năng suất, thời gian sinh trưởng, khả năng chống chịu sâu bệnh và điều kiện thời tiết bất lợi.
Đây là nhóm giống chuyên dùng để làm thức ăn chăn nuôi, đặc biệt phù hợp với các mô hình nông nghiệp kết hợp nuôi bò sữa, bò thịt. Đặc điểm nổi bật là:
Sinh trưởng nhanh, cho nhiều lá, thân to và nhiều khối lượng sinh khối.
Thời gian thu hoạch (từ 90–100 ngày).
Năng suất có thể đạt từ 30–50 tấn/ha.
Một số giống phổ biến: NK7328, PAC 999, LVN885, HN88…
Một số giống ngô sinh khối thời gian thu hoạch ngắn ngày (từ 60-75 ngày): Đại học Nông Lâm – NL1, NL2, LVN17, VS71, HVS88, Super Sweet Corn Fodder (giống nhập khẩu), Ngô lai F1 Nhật Bản – Takii Fodder Maize
Các giống ngô lai F1 mới thường có ưu điểm vượt trội về năng suất, hạt chắc, khả năng chống chịu sâu bệnh tốt, phù hợp với cả mô hình thâm canh và quảng canh.
Ví dụ: LVN10, DK9955S, PAC999, C919…
Thời gian sinh trưởng trung bình từ 90–105 ngày.
Năng suất có thể đạt 8–12 tấn/ha tùy vùng và kỹ thuật canh tác.
Phù hợp với các vùng có mùa vụ ngắn, hoặc bà con muốn xen canh, luân canh để tận dụng đất đai.
Một số giống tiêu biểu: VN10, HN88, CP888…
Thời gian sinh trưởng: khoảng 75–85 ngày
Năng suất trung bình: 5–8 tấn/ha
Là giống ngô ngọt hoặc nếp cao cấp, trái thẳng, hạt đều, màu vàng tươi đẹp, được thị trường ưa chuộng dùng để ăn tươi hoặc chế biến.
Vị ngọt, thơm, hạt mềm, năng suất trái cao.
Phù hợp trồng ở các khu vực có kỹ thuật trồng và chăm sóc cây ngô tốt như Đà Lạt, Tây Nguyên, một số vùng miền Đông và miền Bắc.
Mục tiêu trồng: thương phẩm, ăn tươi, chăn nuôi, chế biến hay xuất khẩu.
Thời vụ, đất đai, khí hậu: lựa chọn giống phù hợp với mùa vụ từng vùng.
Nguồn giống: nên chọn giống được cung cấp từ các đơn vị uy tín, có hướng dẫn cách trồng bắp cụ thể.
Đất trồng: Ngô thích hợp với đất tơi xốp, thoát nước tốt, giàu mùn như đất thịt nhẹ, đất phù sa, đất đỏ bazan.
Làm đất: Cày sâu 20–25 cm, bón vôi nếu đất chua (pH dưới 5.5), lên luống cao nếu khu vực thường đọng nước.
Diệt cỏ, xới tơi và phơi ải đất từ 7–10 ngày trước khi gieo để hạn chế sâu bệnh.
Miền Bắc:
Vụ xuân: Tháng 2–3
Vụ hè thu: Tháng 5–6
Vụ đông: Tháng 8–9
Miền Nam: Có thể trồng quanh năm, tốt nhất là đầu và cuối mùa mưa.
Lưu ý: Lịch trồng ngô cần căn cứ vào thời tiết từng năm và loại giống (ngắn ngày, dài ngày, ngô sinh khối).
Trồng hàng đơn:
Hàng cách hàng: 60–70 cm
Cây cách cây: 25–30 cm
Mật độ phổ biến: 45.000–55.000 cây/ha
Trồng dày hơn: nếu trồng giống ngô sinh khối, ngô nếp ngắn ngày.
Gieo hạt trực tiếp: 1–2 hạt/hốc, gieo sâu 3–5 cm, lấp đất kín hạt.
Ủ nảy mầm trước: giúp hạt nhanh nảy mầm và đều cây (nhất là mùa lạnh).
Trồng bằng cây con: ít phổ biến, chủ yếu trong mô hình nhỏ, trồng sân thượng hoặc nhà màng.
Bón lót: Trước khi gieo – Phân chuồng hoai + lân
Bón thúc lần 1 (10–15 ngày sau gieo): N, K
Bón thúc lần 2 (30–35 ngày): N, K (tăng cường Kali để phát triển bắp)
Tỉ lệ N-P-K khuyến nghị (cho 1 ha):
Đạm (N): 120–150 kg
Lân (P2O5): 80–100 kg
Kali (K2O): 60–80 kg
Phân bón cần được bón đúng thời điểm sinh trưởng để đạt hiệu quả cao nhất. Đặc biệt, Kali (K) nên được tăng cường ở giai đoạn bắp trổ cờ – hình thành hạt, vì Kali đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển dinh dưỡng, giúp bắp to, chắc hạt và tăng năng suất.
Đặc điểm nổi bật: Năng suất cao, bắp to, hạt mẩy đều, thường dùng để lấy hạt hoặc xuất khẩu.
Thời gian sinh trưởng: 90–100 ngày.
Kỹ thuật trồng bắp:
Khoảng cách: 70 x 25 cm, mật độ 55.000–60.000 cây/ha.
Yêu cầu phân bón cao hơn ngô nếp – cần bón bổ sung phân bón vi lượng (Bo, Zn).
Ưa thời tiết mát – nên trồng vào vụ xuân hoặc vụ đông ở miền Bắc.
Lưu ý: Không chịu hạn tốt – cần giữ ẩm đều trong giai đoạn trổ cờ phun râu và phát triển hạt.
Đặc điểm nổi bật: Phù hợp vùng trồng luân canh hoặc nơi thời vụ gấp, có thể làm cây thức ăn chăn nuôi.
Kỹ thuật trồng ngô:
Khoảng cách trồng ngô dày hơn: 60 x 20 cm.
Giảm phân lân, tăng đạm nhẹ để kích thích sinh trưởng nhanh.
Chăm sóc kỹ trong 2 tuần đầu, vì cây phát triển rất nhanh sau khi ra lá thật.
Lưu ý: Năng suất thấp hơn ngô lai trung ngày, nhưng quay vòng đất nhanh.
Mục đích: Làm thức ăn xanh cho gia súc (bò, dê, cừu).
Đặc điểm nổi bật: Phát triển thân, lá nhiều, cao 2.5–3m.
Thời gian sinh trưởng: 90–110 ngày (tùy giống).
Kỹ thuật trồng ngô năng suất cao:
Mật độ cao: 65.000–70.000 cây/ha.
Bón nhiều đạm và kali để tăng sinh khối (chất xanh).
Có thể thu hoạch trước khi trổ cờ để đạt dinh dưỡng tối ưu.
Lưu ý: Không cần đậu trái – ưu tiên phát triển thân và lá.
Không để cây quá già vì thân sẽ cứng, lá già, giảm chất lượng và khó tiêu hóa cho gia súc.
Đặc điểm: Có màu tím, tím than hoặc đỏ – chứa anthocyanin tốt cho sức khỏe, thị trường tiêu thụ cao vào dịp lễ, Tết.
Kỹ thuật trồng ngô:
Giữ giống chuẩn, tránh lai tạp với ngô vàng.
Cần đất tơi xốp, bón nhiều phân chuồng để lên màu đẹp và ngọt hơn.
Thời gian thu hoạch: 65–75 ngày (ăn non).
Để đạt được năng suất cao, người trồng cần chăm sóc cây bắp đúng kỹ thuật qua từng giai đoạn sinh trưởng. Dưới đây là các bước chăm sóc quan trọng:
Giai đoạn cần nước nhiều nhất là:
Nảy mầm – cây con ra lá thật.
Trổ cờ – phun râu.
Giai đoạn hình thành và phát triển hạt.
Tưới theo thời tiết:
Nếu khô hạn: 4–5 ngày/lần.
Nếu có mưa: giảm hoặc ngưng tưới, tránh úng.
Lần 1 (7–10 ngày sau gieo): Bón thúc đạm để kích thích cây ra lá nhanh.
Lần 2 (20–25 ngày): Kết hợp bón đạm + lân + kali (tỷ lệ 2:1:1), kết hợp vun xới nhẹ.
Lần 3 (35–40 ngày): Bón thêm kali và đạm để nuôi trái bắp to, chắc hạt.
Phân hữu cơ hoặc vi sinh: nên được sử dụng để cải tạo đất và tăng độ ngọt của hạt.
Làm cỏ lần 1: Khi cây cao 15–20 cm.
Làm cỏ lần 2 + vun gốc: Khi cây cao 40–50 cm. Giúp cây đứng vững và phát triển bộ rễ khỏe mạnh.
Có thể sử dụng màng phủ nông nghiệp để hạn chế cỏ dại và giữ ẩm.
Sau khi mọc 2–3 lá thật, nên tỉa bỏ cây yếu chỉ giữ 1 cây khỏe/lỗ.
Đảm bảo mật độ đồng đều để cây không cạnh tranh ánh sáng và dinh dưỡng.
Quan sát cây hằng ngày để phát hiện dấu hiệu:
Lá bị đốm, xoăn, vàng bất thường.
Côn trùng ăn lá, đục thân, sâu cuốn lá.
Nếu phát hiện sớm, có thể xử lý bằng biện pháp sinh học hoặc thuốc BVTV an toàn.
Cây bắp là cây trồng phổ biến nhưng dễ bị ảnh hưởng bởi sâu bệnh, đặc biệt trong điều kiện khí hậu ẩm ướt và đất thoát nước kém. Việc nhận biết và xử lý kịp thời là yếu tố then chốt giúp đảm bảo năng suất và chất lượng.
Triệu chứng: Đục thân, làm héo ngọn hoặc gãy đổ, giảm đậu trái.
Biện pháp phòng trừ:
Thu gom tàn dư thực vật sau thu hoạch.
Sử dụng bẫy pheromone.
Phun thuốc trừ sâu sinh học (Bt) hoặc Emamectin, Abamectin.
Triệu chứng: Lá bị cuốn, cây còi cọc, giảm quang hợp.
Biện pháp phòng trừ:
Dùng chế phẩm sinh học nấm xanh, nấm trắng.
Luân canh cây trồng, tránh gieo trồng dày.
Triệu chứng: Hút nhựa cây non, làm lá xoăn, truyền virus.
Biện pháp phòng trừ:
Tưới nước đủ để cây khỏe mạnh.
Dùng dầu neem, xà phòng sinh học hoặc thuốc trừ rệp an toàn.
Dấu hiệu: Xuất hiện vết đốm loang lổ màu nâu, lan dần trên lá và thân.
Biện pháp phòng trừ:
Không trồng quá dày.
Phun thuốc nấm sinh học (Trichoderma) hoặc thuốc chứa Propiconazole.
Triệu chứng: Đốm gỉ màu nâu đỏ ở mặt dưới lá.
Biện pháp phòng trừ:
Sử dụng giống kháng bệnh.
Phun Mancozeb hoặc Chlorothalonil khi bệnh xuất hiện sớm.
Triệu chứng: Thối phần thân sát mặt đất, cây dễ đổ ngã.
Biện pháp phòng trừ:
Cải tạo đất, thoát nước tốt.
Tránh tưới quá nhiều nước.
Dùng thuốc có hoạt chất Metalaxyl hoặc Fosetyl-Al.
Kết hợp:
Biện pháp canh tác: luân canh, gieo trồng đúng thời vụ, bón phân cân đối.
Biện pháp sinh học: sử dụng thiên địch, vi sinh vật đối kháng.
Biện pháp hóa học: chỉ dùng khi cần thiết và đúng liều lượng khuyến cáo.
Ghi chép theo dõi dịch hại: Ghi nhận số lượng, thời điểm xuất hiện và biện pháp xử lý giúp cải thiện hiệu quả quản lý trong các vụ sau.
Một trong những câu hỏi phổ biến nhất của bà con nông dân và người trồng mới là “trồng ngô bao lâu thu hoạch?”. Thời gian từ lúc gieo hạt đến khi thu hoạch ngô thường dao động từ 75–120 ngày, tùy thuộc vào giống ngô, điều kiện thời tiết, chế độ chăm sóc và mục đích thu hoạch (lấy trái, lấy sinh khối hoặc làm giống). Nắm rõ thời điểm thu hoạch sẽ giúp đảm bảo năng suất và chất lượng trái ngô đạt mức tối ưu.
Thời gian thu hoạch cây ngô phụ thuộc vào mục đích sử dụng:
Ngô nếp, ngô ngọt (ăn tươi):
Thu hoạch sau 60–70 ngày kể từ khi gieo trồng.
Dấu hiệu: Vỏ bao trái đã khô một phần, râu ngô chuyển nâu đen, hạt ngô no tròn và còn sữa.
Ngô lấy hạt (giống ngô cứng, ngô sinh khối):
Thu hoạch sau 90–110 ngày tùy giống và điều kiện chăm sóc.
Dấu hiệu: Vỏ trái khô hoàn toàn, râu ngô héo rụng, hạt ngô cứng, đạt độ ẩm 20–25%.
Thu hái thủ công: Phù hợp với diện tích nhỏ, chọn từng trái đạt yêu cầu.
Thu hoạch cơ giới: Áp dụng cho diện tích lớn, dùng máy gặt chuyên dụng giúp tiết kiệm công lao động và thời gian.
Bảo quản lạnh (2–5°C) để giữ độ tươi ngon trong 2–3 ngày.
Có thể luộc chín và hút chân không để kéo dài thời gian sử dụng.
Phơi/sấy khô đến độ ẩm dưới 14% trước khi đóng bao.
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng và côn trùng.
Có thể dùng thùng kín hoặc bao PP lót nylon, kết hợp bẫy côn trùng hoặc xử lý bằng thuốc bảo quản an toàn nếu cần.
Trong những năm gần đây, giá bắp (ngô) trên thị trường liên tục biến động theo mùa vụ, nhu cầu thức ăn chăn nuôi và xuất khẩu, tạo ra cả thách thức lẫn cơ hội cho người trồng. Tuy nhiên, nhờ sự đa dạng về giống, năng suất ngày càng cao, cùng với khả năng thích nghi trên nhiều loại đất và khí hậu, cây bắp vẫn được xem là cây trồng mang lại hiệu quả kinh tế ổn định. Bên cạnh đó, ngành chăn nuôi, công nghiệp chế biến thực phẩm và nhiên liệu sinh học tiếp tục mở rộng, càng củng cố tiềm năng phát triển cây bắp tại Việt Nam.
Chi phí trung bình trồng 1 ha ngô:
Giống: 3–5 triệu VNĐ
Phân bón, thuốc BVTV: 8–12 triệu VNĐ
Công lao động, làm đất, tưới tiêu: 5–7 triệu VNĐ
Tổng chi phí: ~16–24 triệu VNĐ/ha
Năng suất trung bình:
Ngô lấy hạt: 7–10 tấn/ha
Ngô sinh khối: 30–50 tấn/ha
Giá bán (tùy thị trường):
Ngô hạt khô: 5.000–7.500 VNĐ/kg
Ngô sinh khối: 700–1.200 VNĐ/kg
Lợi nhuận:
Sau khi trừ chi phí, lợi nhuận có thể đạt 10–25 triệu VNĐ/ha/vụ, tùy điều kiện canh tác, thị trường và giống trồng.
Hiệu quả kinh tế tăng nếu ứng dụng cơ giới hóa và tưới tiết kiệm:
Việc sử dụng máy làm đất, gieo hạt và hệ thống tưới nhỏ giọt hoặc phun mưa giúp giảm chi phí lao động, tiết kiệm nước và tăng năng suất, từ đó cải thiện lợi nhuận.
Trồng theo hướng liên kết tiêu thụ – hợp tác xã hoặc doanh nghiệp bao tiêu:
Có thể đảm bảo đầu ra ổn định và giá cả tốt hơn, giảm rủi ro thị trường cho nông hộ.
Giống chất lượng cao giúp rút ngắn thời gian và tăng năng suất:
Chọn giống ngắn ngày, sinh trưởng khỏe, chống chịu sâu bệnh tốt có thể giảm chi phí thuốc BVTV và quay vòng vụ nhanh hơn → tăng lợi nhuận/năm.
Thị trường trong nước:
Ngô là nguyên liệu chính cho ngành sản xuất thức ăn chăn nuôi.
Nhu cầu nhập khẩu ngô hàng năm vẫn còn lớn (trên 10 triệu tấn), cho thấy sản lượng trong nước chưa đáp ứng đủ.
Thị trường xuất khẩu:
Một số thị trường như Trung Quốc, Philippines, Malaysia,… có nhu cầu nhập ngô nguyên liệu và ngô sinh khối.
Với quy hoạch và tiêu chuẩn hóa chuỗi sản xuất, Việt Nam có tiềm năng đẩy mạnh xuất khẩu ngô trong tương lai.
Đa dạng giống mới: Giống ngô ngắn ngày, ngô siêu hạt, ngô sinh khối, ngô ngọt F1… giúp tối ưu sản lượng và vòng quay mùa vụ.
Ứng dụng cơ giới hóa và công nghệ cao: Giảm công lao động, tăng hiệu quả canh tác.
Khuyến khích luân canh và xen canh: Với lúa, rau màu, hoặc cây họ đậu giúp cải tạo đất và tăng thu nhập.
Nếu trồng để lấy hạt: Chọn các giống ngô lai F1, ngô siêu hạt, ngô nếp hoặc ngô ngọt tùy nhu cầu thị trường.
Nếu trồng ngô sinh khối làm thức ăn gia súc: Ưu tiên giống ngô sinh khối năng suất cao, thời gian sinh trưởng trung bình.
Nếu cần thu hoạch nhanh: Chọn giống ngô ngắn ngày (90–95 ngày).
Trồng ngô chính vụ (vụ đông xuân hoặc hè thu) để tránh hạn hoặc mưa kéo dài.
Ở miền Bắc: Thường trồng từ tháng 2–3 và thu hoạch vào tháng 5–6.
Ở miền Nam: Có thể trồng quanh năm, nhưng cần tránh giai đoạn mưa dầm kéo dài (tháng 8–10).
Không nên để ruộng bị úng sau mưa – dễ làm thối rễ, thối thân.
Trong giai đoạn cây con và trổ cờ, tưới đủ nước giúp tăng năng suất đáng kể.
Ứng dụng công nghệ tưới tiết kiệm: Nếu có điều kiện, lắp đặt hệ thống tưới phun mưa hoặc nhỏ giọt giúp tiết kiệm công và nước, tăng hiệu quả chăm sóc.
Bón lót bằng phân chuồng hoai mục + lân giúp cây cứng khỏe từ đầu.
Bón thúc sớm (khoảng 7–10 ngày sau gieo) bằng NPK để cây phát triển thân lá.
Tránh bón thừa đạm – dễ làm ngô đổ, yếu thân, dễ nhiễm sâu bệnh.
Quan sát cây thường xuyên – nhất là từ 15 ngày sau gieo trở đi.
Phòng ngừa sâu keo mùa thu, sâu đục thân bằng cách gieo đúng mật độ, sử dụng bẫy đèn hoặc thuốc sinh học.
Luân canh hoặc nghỉ đất sau 1–2 vụ để hạn chế sâu bệnh tích lũy trong đất.
Luân canh ngô – đậu tương giúp cải tạo đất.
Xen canh ngô – rau màu để tận dụng diện tích và nâng cao thu nhập.
Cách trồng ngô theo hàng kép, canh tác theo hướng hữu cơ hoặc sử dụng phân vi sinh giúp tăng giá trị sản phẩm.
Tham khảo kinh nghiệm từ các mô hình trồng ngô hiệu quả ở địa phương hoặc các HTX.
Một số địa phương, viện nông nghiệp tổ chức hội thảo hướng dẫn cách trồng ngô công nghệ cao – nên tham gia để cập nhật kỹ thuật, xu hướng thị trường và kết nối đầu ra.
Kết nối với doanh nghiệp thu mua hoặc hợp tác xã nông nghiệp:
Giúp đảm bảo đầu ra ổn định, tránh tình trạng “được mùa mất giá”.
Tận dụng giá trị phụ phẩm:
Lá, thân ngô sau thu hoạch có thể dùng làm thức ăn ủ chua, phân hữu cơ hoặc nguyên liệu sản xuất chất đốt sinh học → tăng thêm thu nhập.
Đa dạng hóa sản phẩm sau thu hoạch:
Nếu có điều kiện, có thể thử sấy, đóng gói ngô nếp, ngô ngọt, ngô tím để bán theo mô hình đặc sản, quà biếu → giá trị gia tăng cao hơn nhiều lần.
Nói với chúng tôi, nhiều bà con bỏ hàng chục triệu mua thiết bị về làm hệ thống tưới nhưng không đạt hiệu quả. Một phần là bởi bị sai ở khâu thiết kế.
Trong phần kiến thức tưới tổng hợp, bà con sẽ nắm được các hình thức – giải pháp tưới; một số mô hình – kỹ thuật tưới cho các loại cây trồng phổ biến, cũng như công thức tính toán chi phí lắp đặt hệ thống tưới nhỏ giọt – thiết kế hệ thống tưới bắp tự động; và một số câu hỏi – thắc mắc thường gặp.
Mỗi loại cây trồng có những đặc điểm sinh trường, chế độ chăm sóc và nhu cầu tưới nước khác nhau. Tương ứng với từng loại cây, sẽ có những giải pháp, kỹ thuật tưới tối ưu tương ứng. Nhà Bè Agri chi tiết các giải pháp – kỹ thuật tưới theo từng loại cây trồng. Xin bà con cùng tham khảo.
Phun thuốc trừ sâu cây bắp bằng drone là một phương pháp hiện đại trong nông nghiệp không chỉ mang lại nhiều ưu điểm như tiết kiệm thời gian, chi phí, tăng hiệu quả mà còn đảm bảo an toàn cho người nông dân. Mời bà con tham khảo phương pháp phun thuốc này phù hợp theo từng loại cây trồng dưới đây.
Để bà con nông dân, quý khách hàng có thể dễ dạng chọn lựa thiết bị tưới. Nhà Bè Agri có tạo sẵn các hướng dẫn theo từng nhóm sản phẩm, giúp bà con truy cập nhanh và lựa chọn sản phẩm tối ưu với từng mục đích sử dụng.
Trong hệ thống tưới thường bao gồm nhiều nhóm thiết bị, các thiết bị này cần được lựa chọn tính toán dựa trên thức tế nhu cầu tưới cho từng loại cây trồng, từng điều kiện tưới cụ thể như điều kiện về nguồn nước, điều kiện địa hình, quy mô dự án, cũng như chi phí đầu tư.
Từ đó Nhà Bè Agri tạo theo từng nhóm, mỗi nhóm sẽ phù hợp với từng mục đích sử dụng khác nhau.
TP Hồ Chí Minh
Miền Nam & Tây Nguyên