Trước thực tế có rất nhiều bà con quan tâm tới việc tham khảo và được cập nhật liên tục về “Bảng giá nông sản hôm nay”, đội ngũ kỹ thuật IT và Marketing Nhà Bè Agri đã nghiên cứu và cập nhật nguồn dữ liệu từ “Yahoo Financial“.

Chúng tôi cũng sẽ nghiên cứu để có thể sớm cung cấp thêm nguồn dữ liệu “Giá nông sản chợ đầu mối” để bà con tham chiếu được mức giá tham khảo chi tiết hơn.

Một số bảng giá nông sản liên tục cập nhật gồm có Giá cà phê, Giá mía, Giá Mì, Giá Bắp, Giá lúa gạo ở nhiều thị trường khác nhau.

Thông tin dưới đây tuy được cập nhật liên tục, nhưng chỉ được xem là nguồn tài liệu tham khảo. Nhà Bè Agri không chịu trách nhiệm về các vấn đề phát sinh liên quan đến nguồn dữ liệu này.

Gia nong san hom nay

Bảng giá nông sản tổng hợp

Bảng giá quy đổi sang VND, theo tỉ giá USD mua vào cập nhật từ Vietcombank

Tên nông sản Đơn vị Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
Cacao đ/Kg 156.766đ 158.248đ 154.178đ 155.309đ -0.43% 9.980 17/12/2025
Cotton đ/Kg 36.264đ 36.522đ 36.218đ 36.350đ 0.48% 15.110 17/12/2025
Cà phê Arabica đ/Kg 201.873đ 203.610đ 198.966đ 199.006đ -1.42% 16.730 17/12/2025
Gỗ xẻ đ/m3 6.248.107đ 6.292.186đ 6.215.049đ 6.281.166đ 1.15% 880 17/12/2025
Nước cam đ/Kg 95.002đ 98.328đ 92.680đ 97.582đ 1.31% 1.140 17/12/2025
Cà phê Robusta đ/Kg 98.928đ 99.318đ 95.703đ 96.613đ -1.28% 0 17/12/2025
Gạo thô đ/Kg 5.441đ 5.461đ 5.358đ 5.397đ -0.86% 2.360 17/12/2025
Đường đ/Kg 8.508đ 8.537đ 8.445đ 8.462đ -0.4% 31.790 17/12/2025
Ngô đ/Kg 4.464đ 4.519đ 4.465đ 4.516đ 1.06% 109.990 17/12/2025
Dầu đậu nành đ/Kg 28.065đ 28.139đ 27.721đ 28.031đ -0.04% 84.790 17/12/2025
Bột đậu nành đ/Kg 8.781đ 8.825đ 8.663đ 8.676đ -1.13% 53.750 17/12/2025
Hạt đậu nành thô đ/Kg 10.886đ 10.927đ 10.786đ 10.854đ -0.25% 104.460 17/12/2025
Gia ca phe

Bảng giá cà phê cập nhật liên tục

Nhà Bè Agri xin gửi tới Quý bà con bảng giá cà phê hôm nay được liên tục cập nhật theo thời gian thực.

Nguồn dữ liệu: investing.com

Giá cá phê Arabica (Sàn Luân Đôn)

Nguồn dữ liệu:

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
201.873đ 203.610đ 198.966đ 199.006đ -1.42% 16.730 17/12/2025
207.520đ 208.007đ 201.701đ 201.873đ -2.28% 19.430 16/12/2025
210.989đ 212.508đ 205.370đ 206.574đ -2.44% 19.840 15/12/2025
215.088đ 217.267đ 211.104đ 211.734đ -1.83% 14.380 12/12/2025
212.910đ 217.783đ 212.910đ 215.690đ 1.05% 12.060 11/12/2025
211.276đ 216.006đ 210.272đ 213.454đ 0.96% 12.470 10/12/2025
211.878đ 214.544đ 210.616đ 211.419đ 0.7% 11.610 09/12/2025
213.970đ 216.579đ 209.183đ 209.957đ -2.31% 15.780 08/12/2025
215.977đ 216.952đ 213.999đ 214.916đ -1.48% 9.380 05/12/2025
214.429đ 218.442đ 212.938đ 218.156đ 2.16% 11.530 04/12/2025

Giá cà phê Robusta (Sàn Luân Đôn)

Nguồn dữ liệu:

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
98.928đ 99.318đ 95.703đ 96.613đ -1.28% 0 17/12/2025
99.760đ 100.566đ 97.679đ 97.861đ -2.36% 4.690 16/12/2025
101.684đ 101.710đ 99.760đ 100.228đ -2.08% 4.710 15/12/2025
104.935đ 105.013đ 101.866đ 102.361đ -2.53% 4.430 12/12/2025
105.429đ 107.042đ 104.701đ 105.013đ -0.66% 2.310 11/12/2025
104.805đ 106.548đ 103.401đ 105.715đ 0.77% 3.580 10/12/2025
104.441đ 106.001đ 104.259đ 104.909đ 0.4% 3.790 09/12/2025
106.027đ 106.496đ 104.337đ 104.493đ -1.95% 3.220 08/12/2025
108.290đ 108.290đ 105.975đ 106.574đ -1.35% 3.760 05/12/2025
107.952đ 108.888đ 107.172đ 108.030đ 0.46% 4.250 04/12/2025
gia ho tieu

Giá hồ tiêu hôm nay

Cập nhật liên tục giá hồ tiêu hôm nay tại các thị trường trọng điểm.

gia duong

Giá đường (sàn Mỹ)

Giá đường đang có xu hướng tăng trong dài hạn và được cập nhật liên tục.

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
8.508đ 8.537đ 8.445đ 8.462đ -0.4% 31.790 17/12/2025
8.571đ 8.640đ 8.474đ 8.497đ -0.87% 41.730 16/12/2025
8.652đ 8.675đ 8.474đ 8.571đ -0.99% 51.260 15/12/2025
8.503đ 8.755đ 8.503đ 8.657đ 1.68% 65.920 12/12/2025
8.543đ 8.594đ 8.497đ 8.514đ -0.4% 29.880 11/12/2025
8.428đ 8.612đ 8.405đ 8.548đ 1.64% 68.130 10/12/2025
8.497đ 8.537đ 8.325đ 8.411đ -1.01% 72.400 09/12/2025
8.491đ 8.560đ 8.440đ 8.497đ 0.14% 37.710 08/12/2025
8.531đ 8.612đ 8.445đ 8.485đ -0.54% 50.610 05/12/2025
8.554đ 8.600đ 8.474đ 8.531đ -0.33% 33.370 04/12/2025

Giá lúa gạo (Sàn Mỹ)

Bảng giá lúa gạo cập nhật theo từng ngày. Gồm giá lúa gạo trong nước, thế giới và xu hướng giá.

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
5.441đ 5.461đ 5.358đ 5.397đ -0.86% 2.360 17/12/2025
5.579đ 5.579đ 5.418đ 5.444đ -2.62% 2.700 16/12/2025
5.653đ 5.710đ 5.576đ 5.590đ -1.12% 1.750 15/12/2025
5.633đ 5.685đ 5.604đ 5.653đ 0.36% 1.270 12/12/2025
5.690đ 5.708đ 5.593đ 5.633đ -1.11% 1.640 11/12/2025
5.771đ 5.782đ 5.647đ 5.696đ -1.58% 600 10/12/2025
5.799đ 5.848đ 5.753đ 5.788đ -0.49% 390 09/12/2025
5.725đ 5.854đ 5.725đ 5.817đ 1.6% 650 08/12/2025
5.785đ 5.791đ 5.708đ 5.725đ -1.04% 640 05/12/2025
5.676đ 5.799đ 5.665đ 5.785đ 1.77% 700 04/12/2025
gia lua gao
gia ngo gia bap

Giá bắp, giá ngô hạt (sàn Mỹ)

Giá ngô, bắp cập nhật liên tục tại nhiều thị trường, cả thị trường trong nước và thị trường việt nam.

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
4.464đ 4.519đ 4.465đ 4.516đ 1.06% 109.990 17/12/2025
4.502đ 4.505đ 4.459đ 4.469đ -0.74% 128.370 16/12/2025
4.507đ 4.518đ 4.472đ 4.502đ 1.91% 182.670 15/12/2025
4.436đ 4.474đ 4.385đ 4.418đ -0.86% 50 12/12/2025
4.472đ 4.505đ 4.428đ 4.456đ 0.12% 260 11/12/2025
4.510đ 4.510đ 4.443đ 4.451đ -1.36% 700 10/12/2025
4.474đ 4.523đ 4.448đ 4.512đ 1.03% 1.090 09/12/2025
4.477đ 4.502đ 4.428đ 4.466đ -1.91% 1.740 08/12/2025
4.569đ 4.587đ 4.546đ 4.553đ -0.56% 112.550 05/12/2025
4.536đ 4.587đ 4.523đ 4.579đ 0.85% 151.430 04/12/2025
gia dau nanh

Giá đậu nành hạt (Sàn Mỹ)

Cập nhật giá đậu nành, đậu xanh theo từng ngày. Giá trong nước và quốc tế để bà con tiện tham khảo.

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
8.781đ 8.825đ 8.663đ 8.676đ -1.13% 53.750 17/12/2025
8.772đ 8.895đ 8.758đ 8.775đ -0.16% 49.890 16/12/2025
8.743đ 8.827đ 8.726đ 8.789đ 1.36% 60.310 15/12/2025
8.660đ 8.732đ 8.600đ 8.672đ 0.13% 86.110 12/12/2025
8.634đ 8.718đ 8.623đ 8.660đ 0.3% 69.470 11/12/2025
8.649đ 8.660đ 8.563đ 8.634đ -0.03% 80.020 10/12/2025
8.781đ 8.806đ 8.634đ 8.637đ -1.63% 85.750 09/12/2025
8.809đ 8.855đ 8.723đ 8.781đ -1.89% 75.270 08/12/2025
9.059đ 9.079đ 8.941đ 8.950đ -1.33% 50.920 05/12/2025
9.076đ 9.196đ 9.059đ 9.070đ 0.09% 54.250 04/12/2025
Lien he