Trước thực tế có rất nhiều bà con quan tâm tới việc tham khảo và được cập nhật liên tục về “Bảng giá nông sản hôm nay”, đội ngũ kỹ thuật IT và Marketing Nhà Bè Agri đã nghiên cứu và cập nhật nguồn dữ liệu từ “Yahoo Financial“.

Chúng tôi cũng sẽ nghiên cứu để có thể sớm cung cấp thêm nguồn dữ liệu “Giá nông sản chợ đầu mối” để bà con tham chiếu được mức giá tham khảo chi tiết hơn.

Một số bảng giá nông sản liên tục cập nhật gồm có Giá cà phê, Giá mía, Giá Mì, Giá Bắp, Giá lúa gạo ở nhiều thị trường khác nhau.

Thông tin dưới đây tuy được cập nhật liên tục, nhưng chỉ được xem là nguồn tài liệu tham khảo. Nhà Bè Agri không chịu trách nhiệm về các vấn đề phát sinh liên quan đến nguồn dữ liệu này.

Gia nong san hom nay

Bảng giá nông sản tổng hợp

Bảng giá quy đổi sang VND, theo tỉ giá USD mua vào cập nhật từ Vietcombank

Tên nông sản Đơn vị Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
Cacao đ/Kg 160.354đ 161.473đ 155.673đ 156.375đ -2.78% 10.730 07/11/2025
Cotton đ/Kg 36.975đ 37.118đ 36.419đ 36.476đ -1.43% 44.300 07/11/2025
Cà phê Arabica đ/Kg 228.791đ 236.588đ 225.695đ 233.808đ 2.79% 20.880 07/11/2025
Gỗ xẻ đ/m3 5.961.598đ 6.016.696đ 5.845.892đ 5.878.951đ -0.84% 200 07/11/2025
Nước cam đ/Kg 103.201đ 104.548đ 97.926đ 98.557đ -4.92% 820 07/11/2025
Cà phê Robusta đ/Kg 119.213đ 121.475đ 117.990đ 120.877đ 2.6% 7.710 07/11/2025
Gạo thô đ/Kg 5.891đ 5.951đ 5.882đ 5.908đ 0.05% 470 07/11/2025
Đường đ/Kg 8.141đ 8.239đ 8.067đ 8.084đ -0.63% 46.720 07/11/2025
Ngô đ/Kg 4.387đ 4.408đ 4.369đ 4.374đ -0.35% 155.270 07/11/2025
Dầu đậu nành đ/Kg 28.294đ 28.598đ 28.094đ 28.483đ 0.67% 92.270 07/11/2025
Bột đậu nành đ/Kg 8.967đ 9.099đ 8.930đ 9.090đ 1.41% 66.580 07/11/2025
Hạt đậu nành thô đ/Kg 11.344đ 11.449đ 11.344đ 11.436đ 0.86% 120.060 07/11/2025
Gia ca phe

Bảng giá cà phê cập nhật liên tục

Nhà Bè Agri xin gửi tới Quý bà con bảng giá cà phê hôm nay được liên tục cập nhật theo thời gian thực.

Nguồn dữ liệu: investing.com

Giá cá phê Arabica (Sàn Luân Đôn)

Nguồn dữ liệu:

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
228.791đ 236.588đ 225.695đ 233.808đ 2.79% 20.880 07/11/2025
238.222đ 238.652đ 226.899đ 227.472đ -4.07% 18.050 06/11/2025
231.256đ 239.684đ 231.056đ 237.133đ 2.06% 19.190 05/11/2025
233.951đ 238.480đ 231.170đ 232.346đ -0.34% 13.460 04/11/2025
225.179đ 234.725đ 225.179đ 233.148đ 3.72% 15.570 03/11/2025
225.638đ 227.386đ 220.736đ 224.778đ 0.01% 10.840 31/10/2025
226.297đ 226.297đ 219.503đ 224.749đ 0.33% 12.550 30/10/2025
224.090đ 225.007đ 219.102đ 224.004đ 0.72% 13.190 29/10/2025
223.602đ 226.469đ 218.098đ 222.398đ -0.56% 16.870 28/10/2025
227.616đ 229.708đ 222.685đ 223.660đ -3.2% 13.780 27/10/2025

Giá cà phê Robusta (Sàn Luân Đôn)

Nguồn dữ liệu:

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
119.213đ 121.475đ 117.990đ 120.877đ 2.6% 7.710 07/11/2025
121.449đ 123.270đ 116.742đ 117.808đ -3.33% 9.830 06/11/2025
121.215đ 123.140đ 120.435đ 121.865đ 0.11% 5.450 05/11/2025
121.709đ 124.310đ 120.877đ 121.735đ -0.26% 8.480 04/11/2025
118.198đ 122.385đ 117.964đ 122.047đ 3.37% 6.680 03/11/2025
119.889đ 121.267đ 117.652đ 118.068đ -2.18% 5.830 31/10/2025
119.681đ 120.929đ 118.406đ 120.695đ 0.67% 4.290 30/10/2025
118.224đ 120.149đ 116.118đ 119.889đ 3.25% 6.050 29/10/2025
116.248đ 117.626đ 113.543đ 116.118đ 0.34% 7.580 28/10/2025
117.860đ 118.458đ 115.364đ 115.728đ -2.35% 7.520 27/10/2025
gia ho tieu

Giá hồ tiêu hôm nay

Cập nhật liên tục giá hồ tiêu hôm nay tại các thị trường trọng điểm.

gia duong

Giá đường (sàn Mỹ)

Giá đường đang có xu hướng tăng trong dài hạn và được cập nhật liên tục.

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
8.141đ 8.239đ 8.067đ 8.084đ -0.63% 46.720 07/11/2025
8.073đ 8.279đ 8.050đ 8.136đ 0.57% 53.610 06/11/2025
8.153đ 8.210đ 8.055đ 8.090đ -0.77% 50.620 05/11/2025
8.399đ 8.440đ 8.101đ 8.153đ -2.94% 60.340 04/11/2025
8.308đ 8.445đ 8.233đ 8.399đ 1.52% 71.590 03/11/2025
8.256đ 8.308đ 8.141đ 8.273đ 1.05% 62.050 31/10/2025
8.227đ 8.268đ 8.067đ 8.187đ -0.97% 68.650 30/10/2025
8.256đ 8.348đ 8.147đ 8.268đ 0.35% 61.870 29/10/2025
8.313đ 8.365đ 8.187đ 8.239đ -0.62% 65.660 28/10/2025
8.606đ 8.623đ 8.222đ 8.290đ -3.41% 84.180 27/10/2025

Giá lúa gạo (Sàn Mỹ)

Bảng giá lúa gạo cập nhật theo từng ngày. Gồm giá lúa gạo trong nước, thế giới và xu hướng giá.

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
5.891đ 5.951đ 5.882đ 5.908đ 0.05% 470 07/11/2025
5.877đ 5.963đ 5.845đ 5.905đ 0.68% 510 06/11/2025
6.014đ 6.026đ 5.845đ 5.865đ -2.71% 790 05/11/2025
6.054đ 6.077đ 5.986đ 6.029đ -0.38% 350 04/11/2025
6.069đ 6.086đ 5.928đ 6.052đ -0.42% 760 03/11/2025
6.083đ 6.100đ 6.020đ 6.077đ 0% 660 31/10/2025
5.977đ 6.100đ 5.851đ 6.077đ 2.27% 1.530 30/10/2025
6.109đ 6.109đ 5.928đ 5.943đ -2.58% 2.040 29/10/2025
6.106đ 6.158đ 6.049đ 6.100đ -0.09% 1.530 28/10/2025
6.026đ 6.109đ 5.880đ 6.106đ 2.01% 3.100 27/10/2025
gia lua gao
gia ngo gia bap

Giá bắp, giá ngô hạt (sàn Mỹ)

Giá ngô, bắp cập nhật liên tục tại nhiều thị trường, cả thị trường trong nước và thị trường việt nam.

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
4.387đ 4.408đ 4.369đ 4.374đ -0.35% 155.270 07/11/2025
4.448đ 4.451đ 4.385đ 4.390đ -1.49% 228.270 06/11/2025
4.408đ 4.464đ 4.390đ 4.456đ 0.87% 201.310 05/11/2025
4.443đ 4.448đ 4.395đ 4.418đ -0.63% 183.030 04/11/2025
4.413đ 4.454đ 4.379đ 4.446đ 0.64% 207.960 03/11/2025
4.395đ 4.425đ 4.367đ 4.418đ 0.29% 214.310 31/10/2025
4.443đ 4.474đ 4.379đ 4.405đ -0.86% 301.180 30/10/2025
4.415đ 4.454đ 4.402đ 4.443đ 0.46% 239.880 29/10/2025
4.382đ 4.466đ 4.374đ 4.423đ 0.76% 378.020 28/10/2025
4.372đ 4.420đ 4.361đ 4.390đ 1.3% 295.620 27/10/2025
gia dau nanh

Giá đậu nành hạt (Sàn Mỹ)

Cập nhật giá đậu nành, đậu xanh theo từng ngày. Giá trong nước và quốc tế để bà con tiện tham khảo.

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
8.967đ 9.099đ 8.930đ 9.090đ 1.41% 66.580 07/11/2025
9.288đ 9.297đ 8.901đ 8.964đ -3.73% 107.850 06/11/2025
9.085đ 9.320đ 9.062đ 9.311đ 2.33% 73.460 05/11/2025
9.173đ 9.211đ 9.039đ 9.099đ -1.06% 85.900 04/11/2025
9.208đ 9.322đ 9.053đ 9.196đ -0.25% 0 03/11/2025
9.047đ 9.268đ 8.973đ 9.219đ 1.9% 93.080 31/10/2025
8.849đ 9.102đ 8.729đ 9.047đ 2.24% 135.010 30/10/2025
8.784đ 8.935đ 8.718đ 8.849đ 0.72% 107.870 29/10/2025
8.534đ 8.824đ 8.528đ 8.786đ 2.78% 137.320 28/10/2025
8.520đ 8.577đ 8.451đ 8.548đ 1.39% 92.970 27/10/2025
Lien he