
Mục lục
1. Hương vị cà phê Arabica có gì đặc biệt?
Cà phê Arabica mang lại sự phong phú về hương vị, chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố như giống hạt, điều kiện canh tác, quy trình chế biến và mức độ rang.Cà phê Arabica từ châu Phi có hương vị trái cây, hoa, và độ chua sáng, đặc biệt từ Ethiopia, Kenya, và Tanzania. Trong khi đó, cà phê từ châu Á như Việt Nam, Indonesia, và Ấn Độ thường mang hương vị đậm đà, đầy đặn với độ chua vừa phải và vị đắng.
- Hương vị: Hàm lượng caffeine thấp (1-2%), hương vị thơm ngon, không đắng gắt, rất được ưa chuộng.
- Vị chua thanh: Đây là đặc trưng nổi bật nhất, một vị chua nhẹ nhàng, tươi sáng, thường được liên tưởng đến vị của các loại quả mọng hoặc cam quýt, hoàn toàn không gắt.
- Hương thơm đa dạng: Hương thơm của Arabica rất phong phú, từ hương hoa, trái cây, đến mật ong và thảo mộc.
- Hậu vị ngọt: Sau khi thưởng thức, cà phê để lại một vị ngọt dịu, sâu lắng trong khoang miệng.
2. Đặc điểm vùng trồng cà phê Arabica
2.1. Đặc điểm vùng trồng
Cây cà phê Arabica ưa nơi mát và hơi lạnh, phù hợp khí hậu nhiệt đới, cận ôn đới. Nhiệt độ thích hợp để phát triển là khoảng 18 – 24oC. Sự phát triển của cây sẽ suy yếu khi nhiệt độ môi trường trên 25oC. Nếu có sương giá thì lá và trái cà phê sẽ bị hư hại.
Do đó, cà phê Arabica thường trồng ở miền núi có độ cao từ 600 – 1500 m. Để cây arabica phát triển tốt, thông thường độ cao phải trên 1.000m. Dưới độ cao này, cây phát triển rất èo uột.Ngoài ra, lượng mưa thích hợp cho sự phát triển của cây là 1200 – 1500 mm/năm. Nếu lượng mưa cao 2500 – 3000 mm sẽ bắt đầu gây bất lợi cho cây. Cây cà phê phát triển được trên đất có pH từ 4 – 8, tối ưu 5.2 – 6.2.
2.2. Một số khu vực trồng cà phê Arabica ở nước ta
Tại Việt Nam, phổ biến và nổi tiếng có cà phê Arabica Cầu Đất – Đà Lạt, cà phê Arabica Khe Sanh – Quảng Trị, Sơn La và Điện Biên. Đây đều là những vùng có khí hậu và địa hình có độ cao vô cùng lý tưởng để các giống Arabica thích hợp phát triển.
- Sơn La, Điện Biên: Với điều kiện khí hậu mát mẻ và thổ nhưỡng phù hợp, cà phê Arabica Sơn La có hương vị đậm đà, cân bằng giữa vị chua và ngọt, được thị trường trong và ngoài nước đánh giá cao.
- Lâm Đồng (Cầu Đất – Đà Lạt): Đây được xem là một trong các vùng trồng Arabica chất lượng hàng đầu Việt Nam. Độ cao lý tưởng (trên 1500m) và khí hậu ôn hòa quanh năm giúp cà phê Cầu Đất phát triển hương thơm quyến rũ của hoa quả và vị chua sáng, trong trẻo, đạt tiêu chuẩn của cà phê đặc sản.
- Quảng Trị (Hướng Hóa): Cà phê Arabica Khe Sanh (Hướng Hóa) sở hữu hương vị độc đáo, đang từng bước xây dựng vị thế trên bản đồ cà phê Việt Nam.
CẦU ĐẤT (ĐÀ LẠT) | KHE SANH (QUẢNG TRỊ) | CHIỀNG BAN (SƠN LA) | |
Hương vị | Vị chua nhẹ của trái cây, thơm nồng nàn mùi mật ong và siro | Hương vị sâu lắng, vị chua đặc biệt | Vị chua thanh, đắng nhẹ |
Độ cao | Hơn 1500m | Khoảng 700m | Từ 700 – 1000m |
Đặc điểm khu vực | Nhiệt độ từ 5 độ C – 33 độ C. Khí hậu mát mẻ, ôn hòa quanh năm. Đất bazan giàu dinh dưỡng | Nằm giữa vùng giao thoa giữa Đông – Tây Trường Sơn, khí hậu ôn hòa, lý tưởng để trồng cà phê. Nhiệt độ trung bình khoảng 22 độ C. Đất đỏ màu mỡ, thảm thực vật phong phú | Nằm trong khoản từ 21 – 22 độ C. Đất đỏ vàng giàu dinh dưỡng. Ảnh hưởng của gió mùa Đông Bắc, lượng mưa lớn, mùa khô rõ rệt. |
Diện tích trồng | Khoảng 1500 ha | Khoảng 5000 ha | Khoảng 20.000 ha (chiếm 2/3 diện tích cà phê Arabica cả nước) |
3. Các loại giống cà phê Arabica phổ biến ở nước ta
3.1. Cà phê Typica – một trong các loại giống cà phê Arabica phổ biến ở nước ta
Typica có các đặc điểm riêng biệt và thuộc dạng dễ nhận biết nhất. Cây sở hữu hình nón có thân chính thẳng đứng và cao đến khoảng 5m. Giữa những cành và các mắt cùng vị trí trên cành có độ dài hơn so với nhiều giống khác.
Các nhánh nằm bên tạo nên một góc 50 – 80° cùng thân thẳng đứng. Đối với thân và cành thì đều không được dày lắm. Phần lá và quả cà phê có hình dạng thon dài. Lá có bề mặt trông nhẵn hơn và rất ít viền gợn sóng như những dòng Arabica khác, lá lúc còn non thường có màu đồng. Quả của cà phê Typica khi chín thường có màu đỏ tươi.
3.2. Cà phê Bourbon – một trong các loại giống cà phê Arabica phổ biến ở nước ta
Bourbon sở hữu tầm vóc cao và hình nón khá giống với Typica, tuy nhiên rậm rạp hơn bởi có nhiều nhánh phụ. Phần thân chính to và các cành cây dày hơn nên nhìn cây cứng cáp tuy nhiên có phần kém linh hoạt hơn giống Typica.
Lá Bourbon rộng hơn dòng Typica và có kết cấu tương đối gập ghềnh với những góc cạnh lượn sóng. Lá non sẽ có màu xanh nhưng nhiều lúc có đầu màu đồng. Bourbon sản xuất ra nhiều trái hơn Typica khoảng 30%. Quả của Bourbon có hình tròn và lúc chín trở thành màu đỏ, cam hoặc vàng.
3.3. Cà phê Catimor – một trong các loại giống cà phê Arabica phổ biến ở nước ta
Catimor chính là “người em út” trong gia đình Arabica và cũng là giống cà phê có sức sống mạnh mẽ nhất. Được lai chéo giữa giống cà phê Timor và Caturra (Timor được lai tạo từ cà phê Arabica và Robusta) nên Catimor sở hữu những đặc điểm sinh trưởng vượt trội với khả năng chống chịu sâu bệnh tốt.
Cây cà phê Catimor thường mọc dưới dạng bụi có lá nhỏ, không cao lắm, nhìn từ bên ngoài trông thấp như cây trà. Thân cây nhỏ hơn so với nhiều giống cà phê khác, với chiều cao từ 1,5 đến 2,5 mét. Thân cây có nhiều nhánh, giúp cây chịu được sức nặng của quả khi đến mùa thu hoạch.
Quả Catimor thường có kích thước nhỏ đến trung bình với hình dáng bầu dục. Khi chín, quả có màu đỏ tươi hoặc đỏ đậm, tùy thuộc vào điều kiện trồng trọt và khí hậu. Hạt quả chứa ít caffeine (chỉ 1-2%).
Không những vậy, hương vị của Catimor cũng được cân bằng hoàn hảo giữa vị chua thanh của giống Timor và vị ngọt ngào của Caturra, không quá đắng như Robusta thuần chủng nhưng đủ đậm đà để quyến rũ người thưởng thức.
Bài viết tham khảo: Cẩm nang trồng và chăm sóc cây cà phê
4. Giá cả của cà phê Arabica hiện nay
Giá cà phê hôm nay, giá cà phê trong nước sáng 20/8 thu mua ở mức 116.600 – 117.600 đồng/kg. Trên 2 sàn giao dịch quốc tế, giá cà phê Robusta và Arabica đồng loạt tăng mạnh.
5. Triển vọng của cà phê Arabica trong tương lai
Arabica được đánh giá là có hương vị ngon hơn, ít chát, nhưng lại đắng hơn so với robusta. Nhiều người thích uống loại cà phê hòa tan robusta, nhưng khi chuyển qua uống arabica, thì đa số họ lại không muốn dùng robusta nữa. Robusta có thể xem là loại cà phê có phẩm chất kém hơn, tuy nhiên nó có ưu thế hơn đó là rất hợp thời tiết. Thông thường, loại cà phê này sẽ cho thu hoạch sau 2-3 năm, trong khi cà phê arabica phải cần 4-5 năm. Cây cà phê arabica cũng là một loại cây khó tính và khá nhạy cảm với khí hậu, nó đòi hỏi nhiệt độ và lượng mưa trung bình hàng năm phải đúng tiêu chuẩn mới cho thu hoạch cao. Trong khi đó, cây cà phê robusta lại có thể thích ứng với nhiều loại điều kiện môi trường khác nhau.
Cà phê Arabica chiếm vị trí chủ đạo trong ngành cà phê toàn cầu nhờ vào hương vị tinh tế và sự đa dạng về hương thơm, cùng với yêu cầu canh tác khắt khe của nó.
Xem thêm:
- Hệ thống tưới nhỏ giọt cho cà phê
- Các loại bệnh trên cây cà phê cần lưu ý
- Dịch vụ phun thuốc trừ sâu bằng máy bay cho cây cà phê