Tưới Nhỏ Giọt, Kiến thức tưới

Nhu cầu nước tưới và hệ thống tưới tự động cho cây bắp

Tuoi-bap-ngo-tai-Gia-Lai-(10)

Để tránh khô héo, nông dân cần thiết kế lịch tưới thích hợp đáp ứng nhu cầu nước của cây ngô ở các giai đoạn phát triển khác nhau trong suốt mùa vụ. Thiếu hụt nước liên tục sẽ ảnh hưởng đến sự tăng trưởng, sức mạnh và khả năng chống chịu của cây trồng đối với các căng thẳng sinh học và phi sinh học khác và cuối cùng sẽ làm giảm năng suất cây trồng.

Ở thời điểm khô hạn, nhu cầu nước tưới cho cây bắp có thể cần 2-3 lít/cây/ngày (tương đương khoảng 60mm/tuần).

Lập kế hoạch tưới cho ngô

Lượng nước cung cấp cho cây qua hệ thống tưới phụ thuộc vào các yếu tố sau:

  • Loại đất (khả năng giữ nước của đất, độ ẩm của đất). Không nên bỏ qua loại đất khi tính toán lượng nước cần thiết. Ví dụ, đất cát có thể cần lượng nước nhiều hơn tới 8 lần so với các loại đất khác.
  • Điều kiện môi trường và lượng mưa (sẽ ảnh hưởng đến cường độ bốc hơi và sẽ cân bằng lượng nước đầu vào cần thiết cho việc tưới tiêu)
  • Sự đa dạng và năng suất kỳ vọng
  • Ngày gieo trồng (cây gieo sớm hơn sẽ cần ít nước hơn khi tưới)
  • Hiệu quả của việc tưới tiêu. Nói chung, tốt hơn là nên sử dụng một lượng nước từ trung bình đến nhỏ cho mỗi lần bón, đặc biệt là ở những vùng đất nhẹ hơn. Cụ thể hơn, trong hướng dẫn dành cho nông dân trồng ngô, chính phủ Úc chỉ ra rằng việc tưới 25 mm hiệu quả hơn so với các đợt tưới lớn với lượng nước hơn 33 mm.

Trong những tháng có nhiệt độ cao và ít hoặc không có mưa, nhu cầu nước của cây ngô sinh trưởng tốt có thể lên tới 60 mm/tuần (khoảng 2-3 lít/ngày). Người nông dân có thể sử dụng phương pháp cân bằng nước để tìm ra lượng nước phù hợp cần bổ sung cho quá trình tưới và lập lịch trình phù hợp nhất cho mỗi cánh đồng.

Để củng cố và hiệu chỉnh kết quả tính toán thu được bằng phương pháp nêu trên, người nông dân có thể sử dụng cảm biến độ ẩm đất.

Các giai đoạn sinh trưởng và nhu cầu nước của ngô

Ky thuat tuoi bap tu dong Veritcal Điều rất quan trọng là người nông dân phải biết nhu cầu nước của cây trồng biến động như thế nào trong mùa sinh trưởng và giai đoạn nào là quan trọng nhất khi nhu cầu nước phải được đáp ứng đầy đủ.

Tùy thuộc vào lượng nước tưới sẵn có, người nông dân có thể áp dụng từ 3 đến 9 lần tưới (hoặc 11 lần đối với đất nhẹ) trong một vụ trồng ngô. Lần tưới đầu tiên cần được thực hiện trước hoặc ngay sau khi gieo hạt để cải thiện hàm lượng nước trong đất và giúp hạt nảy mầm.

Trong mọi trường hợp, tưới thêm 1 đến 3 lần nữa sẽ đáp ứng nhu cầu của cây vào cuối mùa sinh dưỡng và ra hoa, giữ độ ẩm cho đất lên đến 60%. Thông thường, việc cung cấp nước sẽ dừng lại sau giai đoạn trổ bông. Điều quan trọng cần ghi nhớ là bất kỳ kế hoạch tưới tiêu nào không đáp ứng đầy đủ nhu cầu của cây trồng trong từng giai đoạn sinh trưởng sẽ dẫn đến giảm năng suất.

Nhu cầu nước của cây thay đổi theo mùa sinh trưởng. Khi cây phát triển bề mặt lá lớn hơn, nhu cầu về nước cũng tăng lên, đạt đến mức sử dụng nước tối đa khi tán cây đã phát triển đầy đủ (40-60 ngày sau khi trồng).

Ngô đạt nhu cầu nước cao nhất và rất nhạy cảm với tình trạng khan hiếm nước trong giai đoạn ra hoa và tạo hạt sớm (60-95 ngày sau khi trồng). Điều này có nghĩa là tình trạng thiếu nước nghiêm trọng ở giai đoạn đó sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình thụ tinh, số hạt trên lõi ngô và kết quả là năng suất cuối cùng của ngô.

Cụ thể hơn, nếu độ ẩm của đất trong thời gian này duy trì ở mức héo trong 1-2 ngày hoặc 6-8 ngày thì năng suất cuối cùng có thể giảm tương ứng tới 20% và hơn 50%. Ngược lại, ngô có khả năng chịu thiếu nước tốt hơn trong giai đoạn sinh trưởng sinh dưỡng sớm (đến 40 ngày sau khi trồng) và giai đoạn hạt chín muộn (sau 110 ngày kể từ khi trồng).

Tưới nước quá nhiều (ngập úng) cũng có thể gây ra những vấn đề nghiêm trọng và ảnh hưởng tiêu cực đến năng suất ngô cuối cùng. Đặc biệt là trong quá trình ra hoa, nó có thể làm giảm năng suất cây trồng hơn 50%.

Các phương pháp tưới được sử dụng trên ngô

Tưới xả tràn cho cây bắp

Phương pháp này chỉ được áp dụng ở những vùng có nguồn nước dồi dào và độ dốc đồng ruộng thấp (dốc nhỏ hơn 0,5%). Trong trường hợp có nguy cơ thoái hóa và xói mòn đất lớn thì nên tránh phương pháp này. Cần chú ý nhiều đến đất nặng, thoát nước kém và trên ruộng có hàm lượng muối cao (ngô rất nhạy cảm). Cuối cùng, trong những tháng ấm nhất trong năm, lượng nước mất đi do bốc hơi sẽ cao.

Tưới bằng vòi phun (tưới bằng súng phun mưa)

Đây là một trong những phương pháp tưới được sử dụng rộng rãi nhất cho cây ngô, đặc biệt là trên những cánh đồng rộng lớn. Những hệ thống như vậy yêu cầu đường ống có thể hoạt động ở áp suất khá cao (hơn 8 bar). Các vòi phun thường cung cấp nước với tốc độ dòng chảy từ 18 đến 30 m3 mỗi giờ. Việc tưới bằng vòi phun nước sẽ làm thay đổi các điều kiện vi khí hậu xung quanh tán cây và có thể làm giảm sự thoát hơi nước và nhiệt độ của lá. Dựa trên kết quả thí nghiệm, việc áp dụng tưới bằng vòi phun vào ban đêm có thể làm tăng 10% năng suất cuối cùng của cây.

Kỹ thuật này có ba vấn đề chính. Thứ nhất, có rất nhiều sự mất nước do gió cuốn và bốc hơi. Thứ hai, khi cây ngô phát triển, thiết bị sẽ khó di chuyển khắp ruộng mà không làm hỏng cây trồng nếu các vòi phun nước không được lắp đặt trên bề mặt ruộng. Tại thời điểm này, chúng ta nên đề cập rằng việc lắp đặt cố định như vậy có chi phí khá cao và người nông dân nên cân nhắc điều đó trước khi quyết định. Cuối cùng, phương pháp này làm tăng lượng nước và độ ẩm trong tán cây ngô, tạo điều kiện thuận lợi cho nấm lây nhiễm.

Ngoài ra, việc tưới bằng phun mưa có thể gây ra một số vấn đề trong quá trình thụ phấn và bón phân cho cây ngô khi việc bón phân diễn ra trong thời kỳ ra hoa (giai đoạn quan trọng nhất với nhu cầu nước cao nhất).

Để khắc phục một số khó khăn này, nông dân có thể lựa chọn kết hợp phương pháp này với tưới xả tràn. Họ sử dụng vòi phun nước ở giai đoạn đầu khi cây còn non và chuyển sang tưới xả tràn ở giai đoạn sau.

Tưới nhỏ giọt

Ky thuat tuoi bap tu dong Ngày càng có nhiều nông dân lựa chọn tưới nước cho ruộng ngô bằng phương pháp tưới nhỏ giọt trên mặt đất nhờ tiết kiệm nước cao hơn (25-55%), tăng hiệu quả sử dụng nước của ngô và cuối cùng là năng suất cao hơn nhờ hệ thống này (tăng năng suất 10-50%) (theo Lamm & Trooien, 2003.). So với tưới phun mưa, tưới nhỏ giọt có ưu điểm hơn là không làm ướt lá cây nên giảm nguy cơ nấm bệnh. Hệ thống này đã được thử nghiệm và sử dụng thành công trong hơn một thập kỷ ở các vùng khí hậu khác nhau (vùng ôn đới và cận ẩm).

Hơn nữa, việc sử dụng hệ thống tưới nhỏ giọt tạo cơ hội cho người nông dân áp dụng biện pháp bón phân (bón phân thông qua hệ thống tưới tiêu). Thông thường, các ống nhỏ giọt được sử dụng có tốc độ dòng chảy là 1 đến 2 lít mỗi giờ (lưu lượng thấp hơn giúp tăng số diện tích có thể tưới trong mỗi lần tưới). Các ống tưới thường được đặt cách nhau từng hàng cây ngô, các ống tưới cách nhau 1,2 -1,6 mét.

Người nông dân cần tính đến hiệu quả, tính bền vững cũng như chi phí của từng hệ thống tưới để đưa ra quyết định tốt nhất. Trong mọi trường hợp, sẽ rất hữu ích nếu bạn tham khảo ý kiến của nhà nông học được cấp phép tại địa phương và ghi lại hiệu quả của kế hoạch tưới tiêu mà bạn áp dụng hàng năm. Điều quan trọng cần ghi nhớ là không có quy tắc vàng hay công thức thành công cố định nào phù hợp với tất cả các cánh đồng và người nông dân có thể cần thử nghiệm để tìm ra phương pháp phù hợp nhất cho cánh đồng và cây trồng của mình.

Tham khảo thêm:

 

Đánh giá

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *