Giá hồ tiêu cập nhật theo ngày được Nhà Bè Agri tổng hợp từ các nguồn uy tín như Yahoo financial, Investing… nhằm cung cấp cho bà con thêm một kênh tham khảo mới, cập nhật liên tục.

Nhà Bè Agri kính chúc quý bà con được mùa, được giá.

gia ho tieu
Tên nông sản Đơn vị Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
Cacao đ/Kg 283.169đ 285.913đ 270.894đ 283.624đ 0.07% 9.140 19/05/2025
Cotton đ/Kg 37.387đ 37.875đ 37.204đ 37.668đ 1.25% 16.810 19/05/2025
Cà phê Arabica đ/Kg 212.021đ 216.149đ 209.670đ 215.117đ 2.61% 10.140 19/05/2025
Gỗ xẻ đ/m3 6.628.283đ 6.666.852đ 6.584.205đ 6.639.303đ -0.08% 310 19/05/2025
Nước cam đ/Kg 145.657đ 151.086đ 143.524đ 144.223đ 0.18% 550 19/05/2025
Cà phê Robusta đ/Kg 126.403đ 130.161đ 125.870đ 129.095đ 2.03% 0 19/05/2025
Gạo thô đ/Kg 7.346đ 7.511đ 7.284đ 7.303đ -2.32% 280 19/05/2025
Đường đ/Kg 10.016đ 10.148đ 9.988đ 10.022đ -0.23% 36.900 19/05/2025
Ngô đ/Kg 4.545đ 4.603đ 4.534đ 4.596đ 6.5% 142.410 19/05/2025
Dầu đậu nành đ/Kg 28.059đ 28.489đ 27.813đ 28.180đ 0.07% 45.440 19/05/2025
Bột đậu nành đ/Kg 8.359đ 8.398đ 8.329đ 8.332đ -1.64% 38.480 19/05/2025
Hạt đậu nành thô đ/Kg 10.753đ 10.809đ 10.707đ 10.753đ 0.38% 61.880 19/05/2025
Gia ca phe

Bảng giá cà phê cập nhật liên tục

Nhà Bè Agri xin gửi tới Quý bà con bảng giá cà phê hôm nay được liên tục cập nhật theo thời gian thực.

Nguồn dữ liệu: investing.com

Giá cá phê Arabica (Sàn Luân Đôn)

Nguồn dữ liệu:

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
212.021đ 216.149đ 209.670đ 215.117đ 2.61% 10.140 19/05/2025
214.429đ 214.486đ 208.065đ 209.642đ -2.49% 10.690 16/05/2025
209.240đ 216.694đ 207.979đ 215.002đ 2.8% 13.850 15/05/2025
214.916đ 216.751đ 208.265đ 209.154đ -3.07% 18.590 14/05/2025
215.002đ 217.439đ 210.444đ 215.776đ 0.91% 16.630 13/05/2025
222.456đ 223.660đ 213.426đ 213.827đ -3.82% 18.730 12/05/2025
221.682đ 224.290đ 220.850đ 222.312đ 0.1% 9.490 09/05/2025
221.080đ 222.427đ 219.130đ 222.083đ 0.85% 8.220 08/05/2025
223.230đ 225.466đ 219.302đ 220.220đ -1.47% 10.780 07/05/2025
221.338đ 225.896đ 220.220đ 223.516đ 0.41% 9.960 06/05/2025

Giá cà phê Robusta (Sàn Luân Đôn)

Nguồn dữ liệu:

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
126.403đ 130.161đ 125.870đ 129.095đ 2.03% 0 19/05/2025
129.511đ 129.667đ 125.064đ 126.520đ -2.13% 9.090 16/05/2025
130.421đ 130.447đ 127.066đ 129.277đ -0.78% 9.380 15/05/2025
133.438đ 133.672đ 129.719đ 130.291đ -2.32% 7.440 14/05/2025
132.658đ 133.802đ 130.317đ 133.386đ 1.52% 5.590 13/05/2025
136.247đ 136.299đ 130.889đ 131.383đ -3.33% 7.690 12/05/2025
137.183đ 137.989đ 134.920đ 135.909đ -0.74% 4.740 09/05/2025
136.325đ 137.859đ 135.675đ 136.923đ 0.5% 4.130 08/05/2025
136.481đ 138.145đ 135.883đ 136.247đ -0.32% 4.820 07/05/2025
137.391đ 139.367đ 135.414đ 136.689đ -0.66% 7.990 06/05/2025
gia ho tieu

Giá hồ tiêu hôm nay

Cập nhật liên tục giá hồ tiêu hôm nay tại các thị trường trọng điểm.

gia duong

Giá đường (sàn Mỹ)

Giá đường đang có xu hướng tăng trong dài hạn và được cập nhật liên tục.

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
10.016đ 10.148đ 9.988đ 10.022đ -0.23% 36.900 19/05/2025
10.131đ 10.200đ 9.988đ 10.045đ -0.85% 39.590 16/05/2025
10.332đ 10.337đ 10.074đ 10.131đ -2.16% 56.730 15/05/2025
10.446đ 10.486đ 10.286đ 10.355đ -0.88% 48.770 14/05/2025
10.177đ 10.486đ 10.097đ 10.446đ 2.94% 81.450 13/05/2025
10.269đ 10.372đ 10.102đ 10.148đ -0.45% 46.640 12/05/2025
10.033đ 10.263đ 9.999đ 10.194đ 1.6% 55.590 09/05/2025
9.856đ 10.062đ 9.775đ 10.033đ 2.16% 47.950 08/05/2025
9.970đ 9.970đ 9.781đ 9.821đ -1.78% 46.060 07/05/2025
10.016đ 10.119đ 9.970đ 9.999đ -0.17% 37.570 06/05/2025

Giá lúa gạo (Sàn Mỹ)

Bảng giá lúa gạo cập nhật theo từng ngày. Gồm giá lúa gạo trong nước, thế giới và xu hướng giá.

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
7.346đ 7.511đ 7.284đ 7.303đ -2.32% 280 19/05/2025
7.465đ 7.542đ 7.453đ 7.476đ -0.53% 50 16/05/2025
7.456đ 7.522đ 7.396đ 7.516đ 3.8% 60 15/05/2025
7.084đ 7.339đ 7.038đ 7.241đ 2.6% 890 14/05/2025
7.215đ 7.218đ 7.052đ 7.058đ -2.38% 970 13/05/2025
7.250đ 7.301đ 7.218đ 7.230đ -0.79% 730 12/05/2025
7.359đ 7.359đ 7.253đ 7.287đ -0.55% 400 09/05/2025
7.465đ 7.488đ 7.301đ 7.327đ -1.92% 520 08/05/2025
7.413đ 7.511đ 7.393đ 7.471đ 0.89% 430 07/05/2025
7.281đ 7.445đ 7.273đ 7.405đ 1.37% 510 06/05/2025
gia lua gao
gia ngo gia bap

Giá bắp, giá ngô hạt (sàn Mỹ)

Giá ngô, bắp cập nhật liên tục tại nhiều thị trường, cả thị trường trong nước và thị trường việt nam.

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
4.545đ 4.603đ 4.534đ 4.596đ 6.5% 142.410 19/05/2025
4.361đ 4.379đ 4.308đ 4.315đ -0.82% 87.120 16/05/2025
4.369đ 4.392đ 4.328đ 4.351đ -4.6% 78.520 15/05/2025
4.536đ 4.584đ 4.489đ 4.561đ 0.68% 177.060 14/05/2025
4.587đ 4.587đ 4.469đ 4.530đ -1.23% 241.740 13/05/2025
4.638đ 4.697đ 4.564đ 4.587đ -0.39% 249.870 12/05/2025
4.597đ 4.658đ 4.576đ 4.605đ 0.5% 179.570 09/05/2025
4.607đ 4.628đ 4.528đ 4.582đ -0.39% 256.170 08/05/2025
4.679đ 4.745đ 4.592đ 4.600đ -1.37% 248.110 07/05/2025
4.656đ 4.681đ 4.633đ 4.663đ 0.28% 218.020 06/05/2025
gia dau nanh

Giá đậu nành hạt (Sàn Mỹ)

Cập nhật giá đậu nành, đậu xanh theo từng ngày. Giá trong nước và quốc tế để bà con tiện tham khảo.

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
8.359đ 8.398đ 8.329đ 8.332đ -1.64% 38.480 19/05/2025
8.600đ 8.634đ 8.460đ 8.471đ -1.5% 16.220 16/05/2025
8.485đ 8.689đ 8.483đ 8.600đ 2.77% 25.800 15/05/2025
8.408đ 8.457đ 8.348đ 8.368đ -0.48% 70.140 14/05/2025
8.546đ 8.586đ 8.382đ 8.408đ -1.61% 103.190 13/05/2025
8.500đ 8.574đ 8.405đ 8.546đ 1.36% 90.760 12/05/2025
8.448đ 8.514đ 8.411đ 8.431đ -0.2% 60.350 09/05/2025
8.465đ 8.526đ 8.422đ 8.448đ -0.1% 47.270 08/05/2025
8.414đ 8.500đ 8.411đ 8.457đ 0.68% 68.530 07/05/2025
8.471đ 8.511đ 8.388đ 8.399đ -0.85% 58.490 06/05/2025
Lien he