Giá hồ tiêu cập nhật theo ngày được Nhà Bè Agri tổng hợp từ các nguồn uy tín như Yahoo financial, Investing… nhằm cung cấp cho bà con thêm một kênh tham khảo mới, cập nhật liên tục.

Nhà Bè Agri kính chúc quý bà con được mùa, được giá.

gia ho tieu
Tên nông sản Đơn vị Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
Cacao đ/Kg 196.594đ 201.483đ 194.462đ 199.494đ 1.66% 7.010 03/09/2025
Cotton đ/Kg 37.840đ 38.081đ 37.743đ 37.915đ 0.12% 11.130 03/09/2025
Cà phê Arabica đ/Kg 213.368đ 217.284đ 211.235đ 213.643đ 0.62% 11.940 03/09/2025
Gỗ xẻ đ/m3 5.840.383đ 5.840.383đ 5.697.128đ 5.746.716đ -1.6% 360 03/09/2025
Nước cam đ/Kg 141.259đ 141.615đ 135.136đ 138.375đ 1.6% 550 03/09/2025
Cà phê Robusta đ/Kg 113.751đ 116.768đ 112.841đ 115.650đ 1.09% 0 03/09/2025
Gạo thô đ/Kg 6.903đ 6.976đ 6.883đ 6.929đ 0.29% 370 03/09/2025
Đường đ/Kg 9.265đ 9.305đ 9.185đ 9.202đ -0.62% 72.800 03/09/2025
Ngô đ/Kg 4.331đ 4.342đ 4.263đ 4.278đ -1.21% 147.450 03/09/2025
Dầu đậu nành đ/Kg 30.100đ 30.232đ 29.705đ 29.716đ -1.65% 58.230 03/09/2025
Bột đậu nành đ/Kg 8.121đ 8.163đ 8.088đ 8.106đ -0.72% 36.560 03/09/2025
Hạt đậu nành thô đ/Kg 10.648đ 10.722đ 10.553đ 10.559đ -1.16% 79.010 03/09/2025
Gia ca phe

Bảng giá cà phê cập nhật liên tục

Nhà Bè Agri xin gửi tới Quý bà con bảng giá cà phê hôm nay được liên tục cập nhật theo thời gian thực.

Nguồn dữ liệu: investing.com

Giá cá phê Arabica (Sàn Luân Đôn)

Nguồn dữ liệu:

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
213.368đ 217.284đ 211.235đ 213.643đ 0.62% 11.940 03/09/2025
216.206đ 218.958đ 209.556đ 212.336đ -4.08% 21.610 02/09/2025
216.722đ 222.857đ 212.738đ 221.366đ 2.28% 17.720 29/08/2025
219.589đ 224.348đ 214.830đ 216.436đ -2.02% 18.440 28/08/2025
212.824đ 221.624đ 209.154đ 220.908đ 3.49% 19.180 27/08/2025
215.031đ 215.748đ 208.638đ 213.454đ -1.44% 17.500 26/08/2025
216.808đ 221.940đ 214.802đ 216.579đ -0.15% 14.730 25/08/2025
209.211đ 218.127đ 207.749đ 216.894đ 3.64% 19.040 22/08/2025
202.188đ 209.842đ 201.385đ 209.269đ 3.27% 20.440 21/08/2025
200.697đ 205.141đ 198.089đ 202.647đ 1.26% 26.470 20/08/2025

Giá cà phê Robusta (Sàn Luân Đôn)

Nguồn dữ liệu:

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
113.751đ 116.768đ 112.841đ 115.650đ 1.09% 0 03/09/2025
120.357đ 121.475đ 114.245đ 114.401đ -4.95% 8.250 02/09/2025
124.830đ 125.272đ 119.889đ 120.357đ -3.88% 6.230 01/09/2025
124.310đ 126.910đ 122.515đ 125.220đ 0.15% 7.170 29/08/2025
126.624đ 129.667đ 124.362đ 125.038đ -1.44% 9.290 28/08/2025
121.189đ 127.535đ 121.189đ 126.858đ 4.01% 8.330 27/08/2025
118.848đ 122.437đ 117.600đ 121.969đ 0.86% 12.350 26/08/2025
117.288đ 121.059đ 116.846đ 120.929đ 2.88% 13.250 22/08/2025
114.063đ 117.652đ 112.581đ 117.548đ 2.7% 14.370 21/08/2025
111.333đ 115.520đ 109.746đ 114.453đ 6.46% 13.950 20/08/2025
gia ho tieu

Giá hồ tiêu hôm nay

Cập nhật liên tục giá hồ tiêu hôm nay tại các thị trường trọng điểm.

gia duong

Giá đường (sàn Mỹ)

Giá đường đang có xu hướng tăng trong dài hạn và được cập nhật liên tục.

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
9.265đ 9.305đ 9.185đ 9.202đ -0.62% 72.800 03/09/2025
9.466đ 9.472đ 9.242đ 9.259đ -1.34% 81.900 02/09/2025
9.454đ 9.472đ 9.363đ 9.386đ -0.67% 62.700 29/08/2025
9.431đ 9.477đ 9.351đ 9.449đ 0.06% 56.710 28/08/2025
9.431đ 9.477đ 9.374đ 9.443đ 0.37% 39.920 27/08/2025
9.380đ 9.466đ 9.351đ 9.408đ 0.06% 38.680 26/08/2025
9.426đ 9.500đ 9.345đ 9.403đ -0.49% 26.650 25/08/2025
9.368đ 9.466đ 9.328đ 9.449đ 0.8% 36.470 22/08/2025
9.512đ 9.529đ 9.374đ 9.374đ -1.33% 35.650 21/08/2025
9.334đ 9.569đ 9.334đ 9.500đ 1.59% 60.080 20/08/2025

Giá lúa gạo (Sàn Mỹ)

Bảng giá lúa gạo cập nhật theo từng ngày. Gồm giá lúa gạo trong nước, thế giới và xu hướng giá.

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
6.903đ 6.976đ 6.883đ 6.929đ 0.29% 370 03/09/2025
6.909đ 7.046đ 6.851đ 6.909đ -0.99% 0 02/09/2025
6.843đ 7.023đ 6.843đ 6.978đ 2.18% 620 29/08/2025
6.840đ 6.857đ 6.780đ 6.828đ -0.08% 980 28/08/2025
7.012đ 7.012đ 6.797đ 6.834đ -2.53% 1.390 27/08/2025
6.920đ 7.043đ 6.894đ 7.012đ 1.62% 1.220 26/08/2025
6.808đ 6.929đ 6.794đ 6.900đ 1.73% 1.280 25/08/2025
6.877đ 6.914đ 6.720đ 6.783đ -1.09% 1.990 22/08/2025
7.049đ 7.086đ 6.849đ 6.857đ -2.72% 1.750 21/08/2025
7.281đ 7.310đ 6.880đ 7.049đ -3.64% 980 20/08/2025
gia lua gao
gia ngo gia bap

Giá bắp, giá ngô hạt (sàn Mỹ)

Giá ngô, bắp cập nhật liên tục tại nhiều thị trường, cả thị trường trong nước và thị trường việt nam.

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
4.331đ 4.342đ 4.263đ 4.278đ -1.21% 147.450 03/09/2025
4.331đ 4.336đ 4.239đ 4.331đ 1.2% 227.190 02/09/2025
4.295đ 4.295đ 4.280đ 4.280đ -0.54% 0 01/09/2025
4.198đ 4.305đ 4.195đ 4.303đ 2.5% 277.560 29/08/2025
4.157đ 4.208đ 4.131đ 4.198đ 0.99% 208.710 28/08/2025
4.190đ 4.198đ 4.149đ 4.157đ -0.85% 204.080 27/08/2025
4.218đ 4.244đ 4.182đ 4.193đ -0.67% 266.960 26/08/2025
4.228đ 4.264đ 4.210đ 4.221đ 0.18% 195.060 25/08/2025
4.216đ 4.233đ 4.195đ 4.213đ -0.06% 180.160 22/08/2025
4.131đ 4.236đ 4.129đ 4.216đ 1.92% 256.770 21/08/2025
gia dau nanh

Giá đậu nành hạt (Sàn Mỹ)

Cập nhật giá đậu nành, đậu xanh theo từng ngày. Giá trong nước và quốc tế để bà con tiện tham khảo.

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
8.121đ 8.163đ 8.088đ 8.106đ -0.72% 36.560 03/09/2025
8.268đ 8.288đ 8.090đ 8.164đ -1.35% 0 02/09/2025
8.285đ 8.285đ 8.276đ 8.276đ -0.1% 0 01/09/2025
8.250đ 8.290đ 8.204đ 8.285đ 0.59% 55.300 29/08/2025
8.265đ 8.308đ 8.210đ 8.236đ -0.31% 59.320 28/08/2025
8.417đ 8.419đ 8.247đ 8.262đ -1.74% 82.400 27/08/2025
8.339đ 8.457đ 8.282đ 8.408đ 0.83% 97.680 26/08/2025
8.342đ 8.431đ 8.313đ 8.339đ -0.21% 109.010 25/08/2025
8.428đ 8.548đ 8.319đ 8.356đ -0.92% 110.880 22/08/2025
8.528đ 8.554đ 8.368đ 8.434đ -1.01% 119.460 21/08/2025
Lien he