GIÁ ĐƯỜNG CẬP NHẬT HÀNG NGÀY

Việt Nam ta với hàng trăm ngàn héc ta trồng mía đường, cũng là cường quốc cung cấp sản lượng đường lớn trên thế giời. Giá đường được rất nhiều bà con quan tâm. Từ đó đội ngũ IT, Marketing Nhà Bè Agri đã thu thập dữ liệu, cập nhất giá đường hàng ngày, giúp bà con có thêm nguồn tham khảo.

Một số bảng giá nông sản liên tục cập nhật gồm có Giá cà phê, Giá mía, Giá Mì, Giá Bắp, Giá lúa gạo.. ở nhiều thị trường khác nhau.

Thông tin dưới đây tuy được cập nhật liên tục, nhưng chỉ được xem là nguồn tài liệu tham khảo. Nhà Bè Agri không chịu trách nhiệm về các vấn đề phát sinh liên quan đến nguồn dữ liệu này.

gia duong

GIÁ ĐƯỜNG THẾ GIỚI CẬP NHẬT THEO NGÀY

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
9.884đ 9.965đ 9.798đ 9.827đ -1.72% 45.480 07/05/2025
10.016đ 10.119đ 9.970đ 9.999đ -0.17% 37.570 06/05/2025
9.930đ 10.056đ 9.861đ 10.016đ 1.57% 39.440 05/05/2025
9.879đ 9.913đ 9.730đ 9.861đ 0.23% 49.530 02/05/2025
9.919đ 9.959đ 9.793đ 9.839đ -1.72% 60.060 01/05/2025
10.102đ 10.280đ 9.965đ 10.011đ -0.91% 6.420 30/04/2025
10.228đ 10.280đ 9.999đ 10.102đ -1.23% 22.030 29/04/2025
10.423đ 10.429đ 10.119đ 10.228đ -1.87% 49.510 28/04/2025
10.274đ 10.435đ 10.257đ 10.423đ 1.45% 38.790 25/04/2025
10.309đ 10.320đ 10.194đ 10.274đ 0.22% 27.370 24/04/2025

THAM KHẢO GIÁ MỘT SỐ LOẠI NÔNG SẢN PHỔ BIẾN

Gia ca phe

Bảng giá cà phê cập nhật liên tục

Nhà Bè Agri xin gửi tới Quý bà con bảng giá cà phê hôm nay được liên tục cập nhật theo thời gian thực.

Nguồn dữ liệu: investing.com

Giá cá phê Arabica (Sàn Luân Đôn)

Nguồn dữ liệu:

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
222.800đ 225.483đ 219.331đ 220.908đ -1.17% 10.170 07/05/2025
221.338đ 225.896đ 220.220đ 223.516đ 0.41% 9.960 06/05/2025
219.245đ 224.749đ 217.611đ 222.599đ 0.74% 8.160 05/05/2025
221.710đ 225.179đ 218.872đ 220.965đ 0.19% 10.040 02/05/2025
228.791đ 228.934đ 219.245đ 220.535đ -4.02% 14.290 01/05/2025
229.450đ 233.406đ 227.157đ 229.766đ 0.24% 11.810 30/04/2025
235.069đ 240.172đ 227.444đ 229.221đ -2.5% 14.530 29/04/2025
226.985đ 235.814đ 225.294đ 235.098đ 2.55% 13.630 28/04/2025
227.358đ 235.356đ 226.928đ 229.250đ 0.26% 17.480 25/04/2025
220.162đ 229.221đ 218.700đ 228.648đ 3.38% 14.880 24/04/2025

Giá cà phê Robusta (Sàn Luân Đôn)

Nguồn dữ liệu:

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
136.637đ 138.171đ 135.909đ 136.221đ -0.34% 0 07/05/2025
137.391đ 139.367đ 135.414đ 136.689đ -0.66% 7.990 06/05/2025
133.152đ 138.457đ 133.152đ 137.599đ 3.22% 7.970 02/05/2025
138.977đ 139.966đ 132.840đ 133.308đ -4.53% 7.270 01/05/2025
137.521đ 141.032đ 136.793đ 139.627đ 1.34% 4.920 30/04/2025
140.694đ 143.658đ 137.391đ 137.781đ -2.12% 7.540 29/04/2025
139.914đ 141.370đ 138.353đ 140.772đ -0.04% 5.890 28/04/2025
139.914đ 142.722đ 139.627đ 140.824đ -0.22% 9.830 25/04/2025
138.743đ 141.890đ 137.365đ 141.136đ 1.21% 9.720 24/04/2025
137.521đ 140.642đ 137.131đ 139.445đ 2% 9.650 23/04/2025
gia ho tieu

Giá hồ tiêu hôm nay

Cập nhật liên tục giá hồ tiêu hôm nay tại các thị trường trọng điểm.

gia duong

Giá đường (sàn Mỹ)

Giá đường đang có xu hướng tăng trong dài hạn và được cập nhật liên tục.

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
9.884đ 9.965đ 9.798đ 9.827đ -1.72% 45.480 07/05/2025
10.016đ 10.119đ 9.970đ 9.999đ -0.17% 37.570 06/05/2025
9.930đ 10.056đ 9.861đ 10.016đ 1.57% 39.440 05/05/2025
9.879đ 9.913đ 9.730đ 9.861đ 0.23% 49.530 02/05/2025
9.919đ 9.959đ 9.793đ 9.839đ -1.72% 60.060 01/05/2025
10.102đ 10.280đ 9.965đ 10.011đ -0.91% 6.420 30/04/2025
10.228đ 10.280đ 9.999đ 10.102đ -1.23% 22.030 29/04/2025
10.423đ 10.429đ 10.119đ 10.228đ -1.87% 49.510 28/04/2025
10.274đ 10.435đ 10.257đ 10.423đ 1.45% 38.790 25/04/2025
10.309đ 10.320đ 10.194đ 10.274đ 0.22% 27.370 24/04/2025

THAM KHẢO BẢNG GIÁ CÁC LOẠI CÂY LƯƠNG THỰC CẬP NHẬT

Giá lúa gạo (Sàn Mỹ)

Bảng giá lúa gạo cập nhật theo từng ngày. Gồm giá lúa gạo trong nước, thế giới và xu hướng giá.

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
7.439đ 7.514đ 7.428đ 7.449đ 0.6% 350 07/05/2025
7.405đ 7.445đ 7.273đ 7.405đ 1.37% 510 06/05/2025
7.453đ 7.462đ 7.267đ 7.304đ -1.39% 620 05/05/2025
7.511đ 7.545đ 7.393đ 7.408đ -1.11% 470 02/05/2025
7.565đ 7.668đ 7.465đ 7.491đ -1.14% 840 01/05/2025
7.304đ 7.591đ 7.224đ 7.577đ 3.32% 860 30/04/2025
7.344đ 7.356đ 7.193đ 7.333đ -0.2% 1.700 29/04/2025
7.620đ 7.620đ 7.023đ 7.347đ -3.54% 1.940 28/04/2025
7.640đ 7.683đ 7.534đ 7.617đ -0.3% 1.930 25/04/2025
7.671đ 7.694đ 7.516đ 7.640đ -0.22% 1.340 24/04/2025
gia lua gao
gia ngo gia bap

Giá bắp, giá ngô hạt (sàn Mỹ)

Giá ngô, bắp cập nhật liên tục tại nhiều thị trường, cả thị trường trong nước và thị trường việt nam.

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
4.666đ 4.744đ 4.613đ 4.621đ -1.23% 179.220 07/05/2025
4.666đ 4.681đ 4.633đ 4.679đ 0.61% 203.680 06/05/2025
4.802đ 4.820đ 4.640đ 4.651đ -3.14% 270.570 05/05/2025
4.835đ 4.884đ 4.794đ 4.802đ -0.69% 163.660 02/05/2025
4.863đ 4.914đ 4.812đ 4.835đ -0.68% 163.170 01/05/2025
4.820đ 4.899đ 4.797đ 4.868đ 1.12% 196.430 30/04/2025
4.942đ 4.968đ 4.809đ 4.815đ -2.69% 318.620 29/04/2025
4.953đ 4.973đ 4.876đ 4.948đ -0.46% 281.190 28/04/2025
4.948đ 4.991đ 4.948đ 4.971đ 0.31% 172.390 25/04/2025
4.909đ 4.968đ 4.904đ 4.955đ 0.99% 183.150 24/04/2025
gia dau nanh

Giá đậu nành hạt (Sàn Mỹ)

Cập nhật giá đậu nành, đậu xanh theo từng ngày. Giá trong nước và quốc tế để bà con tiện tham khảo.

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
8.397đ 8.498đ 8.412đ 8.484đ 0.83% 46.790 07/05/2025
8.397đ 8.511đ 8.388đ 8.414đ -0.68% 54.630 06/05/2025
8.485đ 8.571đ 8.460đ 8.471đ -0.47% 45.450 05/05/2025
8.437đ 8.577đ 8.431đ 8.511đ 0.88% 57.400 02/05/2025
8.526đ 8.531đ 8.422đ 8.437đ -1.24% 58.440 01/05/2025
8.548đ 8.600đ 8.477đ 8.543đ -0.07% 64.880 30/04/2025
8.483đ 8.577đ 8.442đ 8.548đ 0.78% 111.560 29/04/2025
8.557đ 8.569đ 8.434đ 8.483đ -0.87% 99.540 28/04/2025
8.514đ 8.569đ 8.437đ 8.557đ 0.61% 86.790 25/04/2025
8.563đ 8.583đ 8.485đ 8.505đ -0.64% 70.340 24/04/2025
Lien he