GIÁ ĐƯỜNG CẬP NHẬT HÀNG NGÀY

Việt Nam ta với hàng trăm ngàn héc ta trồng mía đường, cũng là cường quốc cung cấp sản lượng đường lớn trên thế giời. Giá đường được rất nhiều bà con quan tâm. Từ đó đội ngũ IT, Marketing Nhà Bè Agri đã thu thập dữ liệu, cập nhất giá đường hàng ngày, giúp bà con có thêm nguồn tham khảo.

Một số bảng giá nông sản liên tục cập nhật gồm có Giá cà phê, Giá mía, Giá Mì, Giá Bắp, Giá lúa gạo.. ở nhiều thị trường khác nhau.

Thông tin dưới đây tuy được cập nhật liên tục, nhưng chỉ được xem là nguồn tài liệu tham khảo. Nhà Bè Agri không chịu trách nhiệm về các vấn đề phát sinh liên quan đến nguồn dữ liệu này.

gia duong

GIÁ ĐƯỜNG THẾ GIỚI CẬP NHẬT THEO NGÀY

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
8.508đ 8.537đ 8.331đ 8.405đ -1.08% 67.160 09/12/2025
8.491đ 8.560đ 8.440đ 8.497đ 0.14% 37.710 08/12/2025
8.531đ 8.612đ 8.445đ 8.485đ -0.54% 50.610 05/12/2025
8.554đ 8.600đ 8.474đ 8.531đ -0.33% 33.370 04/12/2025
8.589đ 8.657đ 8.520đ 8.560đ -0.33% 48.350 03/12/2025
8.457đ 8.640đ 8.440đ 8.589đ 1.49% 52.630 02/12/2025
8.715đ 8.715đ 8.445đ 8.462đ -2.96% 82.270 01/12/2025
8.663đ 8.766đ 8.646đ 8.720đ 0.46% 51.460 28/11/2025
8.543đ 8.709đ 8.520đ 8.680đ 1.54% 65.890 26/11/2025
8.508đ 8.583đ 8.480đ 8.548đ 0.61% 41.110 25/11/2025

THAM KHẢO GIÁ MỘT SỐ LOẠI NÔNG SẢN PHỔ BIẾN

Gia ca phe

Bảng giá cà phê cập nhật liên tục

Nhà Bè Agri xin gửi tới Quý bà con bảng giá cà phê hôm nay được liên tục cập nhật theo thời gian thực.

Nguồn dữ liệu: investing.com

Giá cá phê Arabica (Sàn Luân Đôn)

Nguồn dữ liệu:

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
211.648đ 214.503đ 210.588đ 210.828đ 0.42% 10.620 09/12/2025
213.970đ 216.579đ 209.183đ 209.957đ -2.31% 15.780 08/12/2025
215.977đ 216.952đ 213.999đ 214.916đ -1.48% 9.380 05/12/2025
214.429đ 218.442đ 212.938đ 218.156đ 2.16% 11.530 04/12/2025
214.429đ 216.149đ 213.053đ 213.540đ -0.27% 8.960 03/12/2025
216.980đ 218.328đ 213.282đ 214.114đ -1.65% 11.880 02/12/2025
215.862đ 218.700đ 212.394đ 217.697đ -0.39% 11.460 01/12/2025
218.041đ 220.736đ 216.579đ 218.557đ 0.4% 8.510 28/11/2025
217.898đ 219.589đ 215.318đ 217.697đ -0.94% 8.820 26/11/2025
217.812đ 220.162đ 214.228đ 219.761đ 1.79% 11.310 25/11/2025

Giá cà phê Robusta (Sàn Luân Đôn)

Nguồn dữ liệu:

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
106.313đ 108.056đ 106.313đ 106.756đ 2.17% 0 09/12/2025
106.027đ 106.496đ 104.337đ 104.493đ -1.95% 3.220 08/12/2025
108.290đ 108.290đ 105.975đ 106.574đ -1.35% 3.760 05/12/2025
107.952đ 108.888đ 107.172đ 108.030đ 0.46% 4.250 04/12/2025
108.004đ 108.706đ 107.380đ 107.536đ -0.19% 2.050 03/12/2025
110.787đ 110.839đ 107.536đ 107.744đ -2.81% 2.490 02/12/2025
111.827đ 111.983đ 109.434đ 110.865đ -3.4% 2.010 01/12/2025
114.115đ 115.520đ 113.543đ 114.766đ 0.55% 7.780 28/11/2025
114.115đ 114.661đ 113.309đ 114.141đ 0.27% 2.870 27/11/2025
113.517đ 115.156đ 112.997đ 113.829đ -0.84% 4.700 26/11/2025
gia ho tieu

Giá hồ tiêu hôm nay

Cập nhật liên tục giá hồ tiêu hôm nay tại các thị trường trọng điểm.

gia duong

Giá đường (sàn Mỹ)

Giá đường đang có xu hướng tăng trong dài hạn và được cập nhật liên tục.

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
8.508đ 8.537đ 8.331đ 8.405đ -1.08% 67.160 09/12/2025
8.491đ 8.560đ 8.440đ 8.497đ 0.14% 37.710 08/12/2025
8.531đ 8.612đ 8.445đ 8.485đ -0.54% 50.610 05/12/2025
8.554đ 8.600đ 8.474đ 8.531đ -0.33% 33.370 04/12/2025
8.589đ 8.657đ 8.520đ 8.560đ -0.33% 48.350 03/12/2025
8.457đ 8.640đ 8.440đ 8.589đ 1.49% 52.630 02/12/2025
8.715đ 8.715đ 8.445đ 8.462đ -2.96% 82.270 01/12/2025
8.663đ 8.766đ 8.646đ 8.720đ 0.46% 51.460 28/11/2025
8.543đ 8.709đ 8.520đ 8.680đ 1.54% 65.890 26/11/2025
8.508đ 8.583đ 8.480đ 8.548đ 0.61% 41.110 25/11/2025

THAM KHẢO BẢNG GIÁ CÁC LOẠI CÂY LƯƠNG THỰC CẬP NHẬT

Giá lúa gạo (Sàn Mỹ)

Bảng giá lúa gạo cập nhật theo từng ngày. Gồm giá lúa gạo trong nước, thế giới và xu hướng giá.

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
5.814đ 5.847đ 5.755đ 5.782đ -0.59% 270 09/12/2025
5.725đ 5.854đ 5.725đ 5.817đ 1.6% 650 08/12/2025
5.785đ 5.791đ 5.708đ 5.725đ -1.04% 640 05/12/2025
5.676đ 5.799đ 5.665đ 5.785đ 1.77% 700 04/12/2025
5.791đ 5.839đ 5.636đ 5.685đ -1.98% 920 03/12/2025
5.842đ 5.894đ 5.782đ 5.799đ -0.59% 880 02/12/2025
5.805đ 5.897đ 5.776đ 5.834đ 0.99% 1.090 01/12/2025
5.837đ 5.842đ 5.765đ 5.776đ -0.59% 290 28/11/2025
5.845đ 5.920đ 5.805đ 5.811đ -0.34% 350 26/11/2025
5.963đ 5.963đ 5.808đ 5.831đ -2.35% 390 25/11/2025
gia lua gao
gia ngo gia bap

Giá bắp, giá ngô hạt (sàn Mỹ)

Giá ngô, bắp cập nhật liên tục tại nhiều thị trường, cả thị trường trong nước và thị trường việt nam.

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
4.546đ 4.591đ 4.542đ 4.583đ 0.87% 126.100 09/12/2025
4.553đ 4.579đ 4.530đ 4.543đ -0.22% 97.830 08/12/2025
4.569đ 4.587đ 4.546đ 4.553đ -0.56% 112.550 05/12/2025
4.536đ 4.587đ 4.523đ 4.579đ 0.85% 151.430 04/12/2025
4.600đ 4.607đ 4.533đ 4.541đ -1.44% 187.590 03/12/2025
4.556đ 4.630đ 4.528đ 4.607đ 1.12% 211.530 02/12/2025
4.579đ 4.597đ 4.546đ 4.556đ -0.61% 168.990 01/12/2025
4.559đ 4.592đ 4.541đ 4.584đ 0.62% 87.640 28/11/2025
4.559đ 4.559đ 4.556đ 4.556đ -0.06% 0 27/11/2025
4.482đ 4.574đ 4.479đ 4.559đ 1.6% 310.050 26/11/2025
gia dau nanh

Giá đậu nành hạt (Sàn Mỹ)

Cập nhật giá đậu nành, đậu xanh theo từng ngày. Giá trong nước và quốc tế để bà con tiện tham khảo.

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
8.915đ 8.948đ 8.796đ 8.805đ -1.27% 44.510 09/12/2025
8.947đ 8.981đ 8.864đ 8.918đ -0.35% 54.870 08/12/2025
9.059đ 9.079đ 8.941đ 8.950đ -1.33% 50.920 05/12/2025
9.076đ 9.196đ 9.059đ 9.070đ 0.09% 54.250 04/12/2025
9.082đ 9.148đ 9.042đ 9.062đ -0.16% 36.510 03/12/2025
9.156đ 9.211đ 9.073đ 9.076đ -0.91% 40.550 02/12/2025
9.291đ 9.311đ 9.145đ 9.159đ 1.62% 41.860 01/12/2025
9.090đ 9.090đ 9.010đ 9.013đ -1.32% 2.430 28/11/2025
9.133đ 9.202đ 9.133đ 9.133đ 0.47% 0 27/11/2025
9.087đ 9.150đ 9.064đ 9.090đ 0.03% 18.540 26/11/2025

Thông tin tham khảo về cây mía:

Nhà Bè Agri cũng tổng hợp một số thông tin liên quan tới cây mía, xin được chia sẻ tới quý bà con.

Lien he