GIÁ ĐƯỜNG CẬP NHẬT HÀNG NGÀY

Việt Nam ta với hàng trăm ngàn héc ta trồng mía đường, cũng là cường quốc cung cấp sản lượng đường lớn trên thế giời. Giá đường được rất nhiều bà con quan tâm. Từ đó đội ngũ IT, Marketing Nhà Bè Agri đã thu thập dữ liệu, cập nhất giá đường hàng ngày, giúp bà con có thêm nguồn tham khảo.

Một số bảng giá nông sản liên tục cập nhật gồm có Giá cà phê, Giá mía, Giá Mì, Giá Bắp, Giá lúa gạo.. ở nhiều thị trường khác nhau.

Thông tin dưới đây tuy được cập nhật liên tục, nhưng chỉ được xem là nguồn tài liệu tham khảo. Nhà Bè Agri không chịu trách nhiệm về các vấn đề phát sinh liên quan đến nguồn dữ liệu này.

gia duong

GIÁ ĐƯỜNG THẾ GIỚI CẬP NHẬT THEO NGÀY

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
9.466đ 9.649đ 9.466đ 9.621đ 1.88% 49.710 06/10/2025
9.426đ 9.517đ 9.403đ 9.443đ 0.43% 36.230 03/10/2025
9.271đ 9.483đ 9.265đ 9.403đ 1.67% 64.250 02/10/2025
9.512đ 9.535đ 9.196đ 9.248đ 0.19% 76.420 01/10/2025
9.185đ 9.317đ 9.076đ 9.231đ 0.5% 6.380 30/09/2025
9.093đ 9.202đ 9.047đ 9.185đ 0.95% 26.100 29/09/2025
9.030đ 9.150đ 8.990đ 9.099đ 0.7% 43.560 26/09/2025
8.956đ 9.053đ 8.852đ 9.036đ 0.77% 35.160 25/09/2025
8.984đ 9.030đ 8.921đ 8.967đ -3.16% 51.070 24/09/2025
9.116đ 9.282đ 9.036đ 9.259đ 1.51% 97.640 23/09/2025

THAM KHẢO GIÁ MỘT SỐ LOẠI NÔNG SẢN PHỔ BIẾN

Gia ca phe

Bảng giá cà phê cập nhật liên tục

Nhà Bè Agri xin gửi tới Quý bà con bảng giá cà phê hôm nay được liên tục cập nhật theo thời gian thực.

Nguồn dữ liệu: investing.com

Giá cá phê Arabica (Sàn Luân Đôn)

Nguồn dữ liệu:

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
220.220đ 223.803đ 216.436đ 218.700đ -2.38% 13.330 06/10/2025
219.732đ 224.950đ 218.471đ 224.032đ 3.35% 12.450 03/10/2025
220.879đ 221.424đ 215.060đ 216.780đ -1.51% 8.360 02/10/2025
213.483đ 220.592đ 210.186đ 220.105đ 2.41% 13.230 01/10/2025
213.970đ 218.270đ 212.422đ 214.916đ 0.71% 13.060 30/09/2025
218.471đ 222.628đ 212.308đ 213.397đ -1.55% 14.280 29/09/2025
215.002đ 220.162đ 213.626đ 216.751đ 1.8% 14.480 26/09/2025
212.996đ 216.952đ 207.119đ 212.910đ 0.98% 14.510 25/09/2025
201.758đ 211.419đ 201.213đ 210.846đ 5.03% 18.070 24/09/2025
209.556đ 211.476đ 200.353đ 200.755đ -4.68% 25.340 23/09/2025

Giá cà phê Robusta (Sàn Luân Đôn)

Nguồn dữ liệu:

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
116.352đ 118.744đ 115.104đ 116.612đ -0.84% 0 06/10/2025
112.971đ 118.953đ 112.971đ 117.600đ 4.55% 6.680 03/10/2025
114.037đ 115.598đ 111.307đ 112.477đ -1.44% 5.920 02/10/2025
109.356đ 115.104đ 107.692đ 114.115đ 4.83% 5.530 01/10/2025
108.888đ 111.047đ 108.186đ 108.862đ 0.29% 4.880 30/09/2025
109.018đ 110.526đ 108.056đ 108.550đ -0.19% 3.130 29/09/2025
106.886đ 110.318đ 106.313đ 108.758đ 2.45% 3.840 26/09/2025
109.122đ 109.772đ 104.701đ 106.157đ -3.25% 5.860 25/09/2025
107.796đ 110.318đ 107.016đ 109.720đ 2.45% 6.620 24/09/2025
112.581đ 112.581đ 106.860đ 107.094đ -3.79% 8.390 23/09/2025
gia ho tieu

Giá hồ tiêu hôm nay

Cập nhật liên tục giá hồ tiêu hôm nay tại các thị trường trọng điểm.

gia duong

Giá đường (sàn Mỹ)

Giá đường đang có xu hướng tăng trong dài hạn và được cập nhật liên tục.

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
9.466đ 9.649đ 9.466đ 9.621đ 1.88% 49.710 06/10/2025
9.426đ 9.517đ 9.403đ 9.443đ 0.43% 36.230 03/10/2025
9.271đ 9.483đ 9.265đ 9.403đ 1.67% 64.250 02/10/2025
9.512đ 9.535đ 9.196đ 9.248đ 0.19% 76.420 01/10/2025
9.185đ 9.317đ 9.076đ 9.231đ 0.5% 6.380 30/09/2025
9.093đ 9.202đ 9.047đ 9.185đ 0.95% 26.100 29/09/2025
9.030đ 9.150đ 8.990đ 9.099đ 0.7% 43.560 26/09/2025
8.956đ 9.053đ 8.852đ 9.036đ 0.77% 35.160 25/09/2025
8.984đ 9.030đ 8.921đ 8.967đ -3.16% 51.070 24/09/2025
9.116đ 9.282đ 9.036đ 9.259đ 1.51% 97.640 23/09/2025

THAM KHẢO BẢNG GIÁ CÁC LOẠI CÂY LƯƠNG THỰC CẬP NHẬT

Giá lúa gạo (Sàn Mỹ)

Bảng giá lúa gạo cập nhật theo từng ngày. Gồm giá lúa gạo trong nước, thế giới và xu hướng giá.

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
6.347đ 6.394đ 6.224đ 6.321đ -0.77% 580 06/10/2025
6.295đ 6.444đ 6.295đ 6.370đ 0.91% 580 03/10/2025
6.324đ 6.364đ 6.295đ 6.312đ -0.59% 540 02/10/2025
6.410đ 6.421đ 6.267đ 6.350đ -0.81% 1.380 01/10/2025
6.502đ 6.513đ 6.393đ 6.401đ -1.72% 960 30/09/2025
6.482đ 6.565đ 6.453đ 6.513đ 1.02% 600 29/09/2025
6.556đ 6.565đ 6.421đ 6.447đ -1.1% 720 26/09/2025
6.565đ 6.596đ 6.516đ 6.519đ -0.52% 360 25/09/2025
6.602đ 6.602đ 6.542đ 6.553đ -0.44% 340 24/09/2025
6.548đ 6.636đ 6.536đ 6.582đ 0.13% 310 23/09/2025
gia lua gao
gia ngo gia bap

Giá bắp, giá ngô hạt (sàn Mỹ)

Giá ngô, bắp cập nhật liên tục tại nhiều thị trường, cả thị trường trong nước và thị trường việt nam.

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
4.284đ 4.306đ 4.273đ 4.299đ 0.21% 81.140 06/10/2025
4.308đ 4.331đ 4.285đ 4.290đ -0.65% 179.520 03/10/2025
4.272đ 4.326đ 4.246đ 4.318đ 1.26% 192.900 02/10/2025
4.257đ 4.295đ 4.203đ 4.264đ 0.24% 285.170 01/10/2025
4.313đ 4.315đ 4.239đ 4.254đ -1.42% 279.180 30/09/2025
4.310đ 4.328đ 4.287đ 4.315đ -0.12% 146.150 29/09/2025
4.354đ 4.359đ 4.313đ 4.321đ -0.88% 131.810 26/09/2025
4.338đ 4.385đ 4.336đ 4.359đ 0.35% 146.850 25/09/2025
4.351đ 4.377đ 4.336đ 4.344đ -0.47% 134.260 24/09/2025
4.318đ 4.367đ 4.287đ 4.364đ 1.07% 145.930 23/09/2025
gia dau nanh

Giá đậu nành hạt (Sàn Mỹ)

Cập nhật giá đậu nành, đậu xanh theo từng ngày. Giá trong nước và quốc tế để bà con tiện tham khảo.

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
7.952đ 7.998đ 7.936đ 7.942đ -0.56% 40.450 06/10/2025
7.992đ 8.084đ 7.972đ 7.987đ -0.25% 74.290 03/10/2025
7.843đ 8.024đ 7.803đ 8.007đ 2.08% 110.530 02/10/2025
7.826đ 7.878đ 7.743đ 7.843đ 0.11% 90.320 01/10/2025
7.886đ 7.906đ 7.815đ 7.835đ -0.76% 83.020 30/09/2025
7.872đ 7.964đ 7.872đ 7.895đ 0.29% 100.080 29/09/2025
7.832đ 7.886đ 7.820đ 7.872đ 0.51% 103.560 26/09/2025
7.915đ 7.958đ 7.826đ 7.832đ -1.05% 135.170 25/09/2025
7.946đ 8.007đ 7.909đ 7.915đ -0.43% 107.600 24/09/2025
8.030đ 8.030đ 7.924đ 7.949đ -1% 107.410 23/09/2025

Thông tin tham khảo về cây mía:

Nhà Bè Agri cũng tổng hợp một số thông tin liên quan tới cây mía, xin được chia sẻ tới quý bà con.

Lien he