GIÁ ĐƯỜNG CẬP NHẬT HÀNG NGÀY

Việt Nam ta với hàng trăm ngàn héc ta trồng mía đường, cũng là cường quốc cung cấp sản lượng đường lớn trên thế giời. Giá đường được rất nhiều bà con quan tâm. Từ đó đội ngũ IT, Marketing Nhà Bè Agri đã thu thập dữ liệu, cập nhất giá đường hàng ngày, giúp bà con có thêm nguồn tham khảo.

Một số bảng giá nông sản liên tục cập nhật gồm có Giá cà phê, Giá mía, Giá Mì, Giá Bắp, Giá lúa gạo.. ở nhiều thị trường khác nhau.

Thông tin dưới đây tuy được cập nhật liên tục, nhưng chỉ được xem là nguồn tài liệu tham khảo. Nhà Bè Agri không chịu trách nhiệm về các vấn đề phát sinh liên quan đến nguồn dữ liệu này.

gia duong

GIÁ ĐƯỜNG THẾ GIỚI CẬP NHẬT THEO NGÀY

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
9.087đ 9.248đ 9.059đ 9.150đ 1.08% 74.670 15/09/2025
9.047đ 9.099đ 8.984đ 9.053đ -0.19% 82.200 12/09/2025
9.133đ 9.168đ 9.013đ 9.070đ -0.69% 85.850 11/09/2025
9.105đ 9.185đ 9.001đ 9.133đ 0.57% 82.850 10/09/2025
8.973đ 9.128đ 8.956đ 9.082đ 1.34% 105.030 09/09/2025
8.944đ 9.001đ 8.818đ 8.961đ 0.51% 96.490 08/09/2025
9.019đ 9.024đ 8.892đ 8.915đ -0.89% 104.460 05/09/2025
9.208đ 9.225đ 8.978đ 8.996đ -2.12% 91.080 04/09/2025
9.271đ 9.305đ 9.179đ 9.191đ -0.74% 76.990 03/09/2025
9.466đ 9.472đ 9.242đ 9.259đ -1.34% 81.900 02/09/2025

THAM KHẢO GIÁ MỘT SỐ LOẠI NÔNG SẢN PHỔ BIẾN

Gia ca phe

Bảng giá cà phê cập nhật liên tục

Nhà Bè Agri xin gửi tới Quý bà con bảng giá cà phê hôm nay được liên tục cập nhật theo thời gian thực.

Nguồn dữ liệu: investing.com

Giá cá phê Arabica (Sàn Luân Đôn)

Nguồn dữ liệu:

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
228.407đ 241.479đ 227.071đ 238.939đ 5.01% 27.630 15/09/2025
221.309đ 228.504đ 220.334đ 227.530đ 2.78% 18.540 12/09/2025
220.850đ 222.857đ 219.073đ 221.366đ -0.21% 11.410 11/09/2025
219.474đ 223.430đ 218.643đ 221.825đ 1.34% 12.050 10/09/2025
221.309đ 225.322đ 218.127đ 218.901đ -0.79% 14.400 09/09/2025
212.709đ 221.223đ 211.591đ 220.650đ 3% 15.880 08/09/2025
214.028đ 215.633đ 211.104đ 214.228đ -0.2% 10.120 05/09/2025
212.996đ 218.844đ 210.760đ 214.658đ 0.2% 15.390 04/09/2025
212.709đ 217.296đ 211.304đ 214.228đ 0.89% 12.450 03/09/2025
216.206đ 218.958đ 209.556đ 212.336đ -4.08% 21.610 02/09/2025

Giá cà phê Robusta (Sàn Luân Đôn)

Nguồn dữ liệu:

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
119.967đ 126.078đ 119.499đ 125.714đ 5.06% 0 15/09/2025
117.418đ 121.033đ 117.002đ 119.655đ 1.77% 4.710 12/09/2025
116.508đ 118.848đ 114.271đ 117.574đ 0.98% 4.680 11/09/2025
113.673đ 116.950đ 113.179đ 116.430đ 2.43% 4.340 10/09/2025
115.156đ 117.522đ 113.205đ 113.673đ -1.33% 5.500 09/09/2025
111.931đ 116.508đ 110.526đ 115.208đ 2.81% 6.390 08/09/2025
114.401đ 115.468đ 111.905đ 112.061đ -2.38% 5.490 05/09/2025
115.546đ 117.704đ 112.893đ 114.792đ -0.9% 7.460 04/09/2025
114.219đ 116.794đ 112.867đ 115.832đ 1.25% 6.860 03/09/2025
120.357đ 121.475đ 114.245đ 114.401đ -4.95% 8.250 02/09/2025
gia ho tieu

Giá hồ tiêu hôm nay

Cập nhật liên tục giá hồ tiêu hôm nay tại các thị trường trọng điểm.

gia duong

Giá đường (sàn Mỹ)

Giá đường đang có xu hướng tăng trong dài hạn và được cập nhật liên tục.

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
9.087đ 9.248đ 9.059đ 9.150đ 1.08% 74.670 15/09/2025
9.047đ 9.099đ 8.984đ 9.053đ -0.19% 82.200 12/09/2025
9.133đ 9.168đ 9.013đ 9.070đ -0.69% 85.850 11/09/2025
9.105đ 9.185đ 9.001đ 9.133đ 0.57% 82.850 10/09/2025
8.973đ 9.128đ 8.956đ 9.082đ 1.34% 105.030 09/09/2025
8.944đ 9.001đ 8.818đ 8.961đ 0.51% 96.490 08/09/2025
9.019đ 9.024đ 8.892đ 8.915đ -0.89% 104.460 05/09/2025
9.208đ 9.225đ 8.978đ 8.996đ -2.12% 91.080 04/09/2025
9.271đ 9.305đ 9.179đ 9.191đ -0.74% 76.990 03/09/2025
9.466đ 9.472đ 9.242đ 9.259đ -1.34% 81.900 02/09/2025

THAM KHẢO BẢNG GIÁ CÁC LOẠI CÂY LƯƠNG THỰC CẬP NHẬT

Giá lúa gạo (Sàn Mỹ)

Bảng giá lúa gạo cập nhật theo từng ngày. Gồm giá lúa gạo trong nước, thế giới và xu hướng giá.

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
6.593đ 6.626đ 6.488đ 6.602đ 2.58% 890 15/09/2025
6.507đ 6.507đ 6.393đ 6.436đ -1.32% 850 12/09/2025
6.490đ 6.490đ 6.490đ 6.522đ 0.44% 10 11/09/2025
6.496đ 6.496đ 6.450đ 6.493đ -0.18% 30 10/09/2025
6.507đ 6.507đ 6.507đ 6.505đ 0% 20 09/09/2025
6.639đ 6.639đ 6.490đ 6.505đ -4.58% 20 08/09/2025
6.823đ 6.863đ 6.785đ 6.817đ -0.5% 560 05/09/2025
6.957đ 6.966đ 6.774đ 6.851đ -1.2% 670 04/09/2025
6.912đ 6.995đ 6.883đ 6.935đ 0.37% 370 03/09/2025
6.978đ 7.046đ 6.851đ 6.909đ -0.99% 540 02/09/2025
gia lua gao
gia ngo gia bap

Giá bắp, giá ngô hạt (sàn Mỹ)

Giá ngô, bắp cập nhật liên tục tại nhiều thị trường, cả thị trường trong nước và thị trường việt nam.

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
4.360đ 4.386đ 4.322đ 4.327đ 5.92% 153.720 15/09/2025
4.121đ 4.149đ 4.080đ 4.085đ 0% 343.080 12/09/2025
4.077đ 4.077đ 4.062đ 4.085đ 0.44% 120 11/09/2025
4.106đ 4.108đ 4.049đ 4.067đ -1% 60 10/09/2025
4.116đ 4.131đ 4.082đ 4.108đ -0.43% 150 09/09/2025
4.075đ 4.134đ 4.034đ 4.126đ -3.59% 550 08/09/2025
4.300đ 4.349đ 4.272đ 4.280đ -0.42% 166.150 05/09/2025
4.280đ 4.310đ 4.241đ 4.297đ 0.42% 153.760 04/09/2025
4.331đ 4.344đ 4.262đ 4.280đ -1.18% 187.050 03/09/2025
4.280đ 4.336đ 4.239đ 4.331đ 1.2% 246.410 02/09/2025
gia dau nanh

Giá đậu nành hạt (Sàn Mỹ)

Cập nhật giá đậu nành, đậu xanh theo từng ngày. Giá trong nước và quốc tế để bà con tiện tham khảo.

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
8.240đ 8.258đ 8.167đ 8.200đ -0.54% 38.680 15/09/2025
8.213đ 8.285đ 8.127đ 8.245đ 0.52% 59.300 12/09/2025
8.127đ 8.227đ 8.093đ 8.202đ 0.92% 23.510 11/09/2025
8.247đ 8.247đ 8.110đ 8.127đ -1.46% 35.440 10/09/2025
8.084đ 8.273đ 8.070đ 8.247đ 2.06% 46.340 09/09/2025
8.073đ 8.104đ 7.992đ 8.081đ -0.74% 21.650 08/09/2025
8.161đ 8.213đ 8.124đ 8.141đ 0.11% 51.450 05/09/2025
8.110đ 8.144đ 8.067đ 8.133đ 0.42% 71.220 04/09/2025
8.136đ 8.164đ 8.090đ 8.098đ -0.46% 47.100 03/09/2025
8.268đ 8.288đ 8.090đ 8.136đ -1.7% 80.980 02/09/2025

Thông tin tham khảo về cây mía:

Nhà Bè Agri cũng tổng hợp một số thông tin liên quan tới cây mía, xin được chia sẻ tới quý bà con.

Lien he