GIÁ ĐƯỜNG CẬP NHẬT HÀNG NGÀY

Việt Nam ta với hàng trăm ngàn héc ta trồng mía đường, cũng là cường quốc cung cấp sản lượng đường lớn trên thế giời. Giá đường được rất nhiều bà con quan tâm. Từ đó đội ngũ IT, Marketing Nhà Bè Agri đã thu thập dữ liệu, cập nhất giá đường hàng ngày, giúp bà con có thêm nguồn tham khảo.

Một số bảng giá nông sản liên tục cập nhật gồm có Giá cà phê, Giá mía, Giá Mì, Giá Bắp, Giá lúa gạo.. ở nhiều thị trường khác nhau.

Thông tin dưới đây tuy được cập nhật liên tục, nhưng chỉ được xem là nguồn tài liệu tham khảo. Nhà Bè Agri không chịu trách nhiệm về các vấn đề phát sinh liên quan đến nguồn dữ liệu này.

gia duong

GIÁ ĐƯỜNG THẾ GIỚI CẬP NHẬT THEO NGÀY

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
8.910đ 9.047đ 8.898đ 9.042đ 1.74% 41.160 20/10/2025
9.093đ 9.105đ 8.858đ 8.887đ -1.9% 40.670 17/10/2025
8.984đ 9.099đ 8.933đ 9.059đ 0.7% 47.600 16/10/2025
9.116đ 9.122đ 8.904đ 8.996đ -1.2% 48.030 15/10/2025
8.938đ 9.139đ 8.806đ 9.105đ 1.73% 84.040 14/10/2025
9.282đ 9.294đ 8.904đ 8.950đ -3.04% 93.340 13/10/2025
9.334đ 9.374đ 9.156đ 9.231đ -0.98% 43.290 10/10/2025
9.363đ 9.403đ 9.265đ 9.322đ -0.18% 38.710 09/10/2025
9.552đ 9.598đ 9.322đ 9.340đ -2.04% 49.140 08/10/2025
9.603đ 9.678đ 9.397đ 9.535đ -1.07% 62.510 07/10/2025

THAM KHẢO GIÁ MỘT SỐ LOẠI NÔNG SẢN PHỔ BIẾN

Gia ca phe

Bảng giá cà phê cập nhật liên tục

Nhà Bè Agri xin gửi tới Quý bà con bảng giá cà phê hôm nay được liên tục cập nhật theo thời gian thực.

Nguồn dữ liệu: investing.com

Giá cá phê Arabica (Sàn Luân Đôn)

Nguồn dữ liệu:

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
233.034đ 234.983đ 230.339đ 232.403đ 1.99% 9.550 20/10/2025
225.294đ 230.425đ 221.452đ 227.874đ 0.93% 14.470 17/10/2025
222.943đ 231.658đ 221.166đ 225.781đ -0.28% 13.000 16/10/2025
229.164đ 239.942đ 223.688đ 226.412đ -1.19% 21.020 15/10/2025
219.790đ 232.346đ 218.672đ 229.135đ 3.75% 20.990 14/10/2025
213.970đ 221.940đ 213.970đ 220.850đ 3.26% 12.110 13/10/2025
216.034đ 219.503đ 212.480đ 213.884đ -1.11% 12.380 10/10/2025
221.022đ 222.427đ 215.977đ 216.292đ -2.04% 10.120 09/10/2025
216.063đ 221.424đ 214.400đ 220.793đ 2.58% 12.510 08/10/2025
218.786đ 219.188đ 213.368đ 215.232đ -1.56% 12.080 07/10/2025

Giá cà phê Robusta (Sàn Luân Đôn)

Nguồn dữ liệu:

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
119.668đ 120.565đ 117.106đ 117.730đ 1.09% 0 20/10/2025
116.768đ 118.562đ 114.896đ 116.456đ -1.02% 5.220 17/10/2025
115.026đ 119.057đ 114.557đ 117.652đ 1.59% 7.490 16/10/2025
116.378đ 118.718đ 114.557đ 115.806đ 0.75% 7.360 15/10/2025
114.792đ 118.640đ 114.479đ 114.948đ -1.05% 7.040 14/10/2025
113.699đ 117.028đ 113.257đ 116.170đ 1.73% 7.010 13/10/2025
116.118đ 118.328đ 113.725đ 114.193đ -1.81% 6.580 10/10/2025
116.716đ 118.874đ 115.312đ 116.300đ -0.27% 9.890 09/10/2025
113.543đ 116.742đ 113.127đ 116.612đ 2.19% 7.800 08/10/2025
115.884đ 117.158đ 114.037đ 114.115đ -1.7% 7.520 07/10/2025
gia ho tieu

Giá hồ tiêu hôm nay

Cập nhật liên tục giá hồ tiêu hôm nay tại các thị trường trọng điểm.

gia duong

Giá đường (sàn Mỹ)

Giá đường đang có xu hướng tăng trong dài hạn và được cập nhật liên tục.

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
8.910đ 9.047đ 8.898đ 9.042đ 1.74% 41.160 20/10/2025
9.093đ 9.105đ 8.858đ 8.887đ -1.9% 40.670 17/10/2025
8.984đ 9.099đ 8.933đ 9.059đ 0.7% 47.600 16/10/2025
9.116đ 9.122đ 8.904đ 8.996đ -1.2% 48.030 15/10/2025
8.938đ 9.139đ 8.806đ 9.105đ 1.73% 84.040 14/10/2025
9.282đ 9.294đ 8.904đ 8.950đ -3.04% 93.340 13/10/2025
9.334đ 9.374đ 9.156đ 9.231đ -0.98% 43.290 10/10/2025
9.363đ 9.403đ 9.265đ 9.322đ -0.18% 38.710 09/10/2025
9.552đ 9.598đ 9.322đ 9.340đ -2.04% 49.140 08/10/2025
9.603đ 9.678đ 9.397đ 9.535đ -1.07% 62.510 07/10/2025

THAM KHẢO BẢNG GIÁ CÁC LOẠI CÂY LƯƠNG THỰC CẬP NHẬT

Giá lúa gạo (Sàn Mỹ)

Bảng giá lúa gạo cập nhật theo từng ngày. Gồm giá lúa gạo trong nước, thế giới và xu hướng giá.

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
6.123đ 6.128đ 5.991đ 6.000đ -1.46% 3.350 20/10/2025
6.129đ 6.158đ 6.060đ 6.089đ -0.65% 2.050 17/10/2025
6.069đ 6.163đ 6.060đ 6.129đ 0.99% 1.580 16/10/2025
6.118đ 6.146đ 6.043đ 6.069đ -1.31% 1.300 15/10/2025
6.158đ 6.206đ 6.080đ 6.149đ 0.09% 700 14/10/2025
6.118đ 6.235đ 6.109đ 6.143đ 0.33% 0 13/10/2025
6.166đ 6.244đ 6.115đ 6.123đ -1.88% 760 10/10/2025
6.155đ 6.264đ 6.138đ 6.241đ 1.49% 700 09/10/2025
6.232đ 6.235đ 6.143đ 6.149đ -1.52% 740 08/10/2025
6.307đ 6.318đ 6.198đ 6.244đ -1.31% 560 07/10/2025
gia lua gao
gia ngo gia bap

Giá bắp, giá ngô hạt (sàn Mỹ)

Giá ngô, bắp cập nhật liên tục tại nhiều thị trường, cả thị trường trong nước và thị trường việt nam.

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
4.324đ 4.340đ 4.296đ 4.335đ 0.21% 137.490 20/10/2025
4.313đ 4.349đ 4.310đ 4.326đ 0.18% 185.450 17/10/2025
4.267đ 4.336đ 4.262đ 4.318đ 1.2% 304.260 16/10/2025
4.226đ 4.285đ 4.210đ 4.267đ 0.91% 195.170 15/10/2025
4.205đ 4.233đ 4.190đ 4.228đ 0.55% 192.430 14/10/2025
4.228đ 4.249đ 4.203đ 4.205đ -0.54% 157.490 13/10/2025
4.282đ 4.292đ 4.221đ 4.228đ -1.26% 233.650 10/10/2025
4.321đ 4.333đ 4.280đ 4.282đ -0.89% 207.210 09/10/2025
4.292đ 4.328đ 4.285đ 4.321đ 0.54% 167.360 08/10/2025
4.315đ 4.346đ 4.290đ 4.297đ -0.47% 219.830 07/10/2025
gia dau nanh

Giá đậu nành hạt (Sàn Mỹ)

Cập nhật giá đậu nành, đậu xanh theo từng ngày. Giá trong nước và quốc tế để bà con tiện tham khảo.

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
8.055đ 8.194đ 8.055đ 8.164đ 1.35% 81.250 20/10/2025
7.941đ 8.075đ 7.941đ 8.055đ 1.48% 76.550 17/10/2025
7.909đ 7.955đ 7.869đ 7.938đ 0.36% 63.290 16/10/2025
7.829đ 7.944đ 7.826đ 7.909đ 3.33% 58.600 15/10/2025
7.654đ 7.654đ 7.654đ 7.654đ 0.19% 10 14/10/2025
7.640đ 7.640đ 7.640đ 7.640đ -3.09% 48.120 13/10/2025
7.938đ 7.967đ 7.863đ 7.883đ -0.69% 73.020 10/10/2025
7.972đ 7.995đ 7.918đ 7.938đ -0.4% 65.240 09/10/2025
7.932đ 8.001đ 7.883đ 7.969đ 0.4% 75.140 08/10/2025
7.944đ 8.012đ 7.912đ 7.938đ -0.07% 67.220 07/10/2025

Thông tin tham khảo về cây mía:

Nhà Bè Agri cũng tổng hợp một số thông tin liên quan tới cây mía, xin được chia sẻ tới quý bà con.

Lien he