GIÁ ĐƯỜNG CẬP NHẬT HÀNG NGÀY

Việt Nam ta với hàng trăm ngàn héc ta trồng mía đường, cũng là cường quốc cung cấp sản lượng đường lớn trên thế giời. Giá đường được rất nhiều bà con quan tâm. Từ đó đội ngũ IT, Marketing Nhà Bè Agri đã thu thập dữ liệu, cập nhất giá đường hàng ngày, giúp bà con có thêm nguồn tham khảo.

Một số bảng giá nông sản liên tục cập nhật gồm có Giá cà phê, Giá mía, Giá Mì, Giá Bắp, Giá lúa gạo.. ở nhiều thị trường khác nhau.

Thông tin dưới đây tuy được cập nhật liên tục, nhưng chỉ được xem là nguồn tài liệu tham khảo. Nhà Bè Agri không chịu trách nhiệm về các vấn đề phát sinh liên quan đến nguồn dữ liệu này.

gia duong

GIÁ ĐƯỜNG THẾ GIỚI CẬP NHẬT THEO NGÀY

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
8.296đ 8.526đ 8.285đ 8.497đ 2.35% 47.570 19/12/2025
8.445đ 8.485đ 8.245đ 8.302đ -1.9% 54.930 18/12/2025
8.531đ 8.537đ 8.440đ 8.462đ -0.4% 34.870 17/12/2025
8.571đ 8.640đ 8.474đ 8.497đ -0.87% 41.730 16/12/2025
8.652đ 8.675đ 8.474đ 8.571đ -0.99% 51.260 15/12/2025
8.503đ 8.755đ 8.503đ 8.657đ 1.68% 65.920 12/12/2025
8.543đ 8.594đ 8.497đ 8.514đ -0.4% 29.880 11/12/2025
8.428đ 8.612đ 8.405đ 8.548đ 1.64% 68.130 10/12/2025
8.497đ 8.537đ 8.325đ 8.411đ -1.01% 72.400 09/12/2025
8.491đ 8.560đ 8.440đ 8.497đ 0.14% 37.710 08/12/2025

THAM KHẢO GIÁ MỘT SỐ LOẠI NÔNG SẢN PHỔ BIẾN

Gia ca phe

Bảng giá cà phê cập nhật liên tục

Nhà Bè Agri xin gửi tới Quý bà con bảng giá cà phê hôm nay được liên tục cập nhật theo thời gian thực.

Nguồn dữ liệu: investing.com

Giá cá phê Arabica (Sàn Luân Đôn)

Nguồn dữ liệu:

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
198.719đ 199.837đ 194.935đ 195.308đ -1.39% 19.770 19/12/2025
198.060đ 198.060đ 198.060đ 198.060đ -1.83% 14.220 18/12/2025
217.410đ 217.468đ 204.768đ 201.758đ -7.22% 60 17/12/2025
219.016đ 220.048đ 219.016đ 217.468đ -2.17% 40 16/12/2025
227.902đ 227.902đ 221.309đ 222.284đ 4.98% 10 15/12/2025
215.088đ 217.267đ 211.104đ 211.734đ -1.83% 14.380 12/12/2025
212.910đ 217.783đ 212.910đ 215.690đ 1.05% 12.060 11/12/2025
211.276đ 216.006đ 210.272đ 213.454đ 0.96% 12.470 10/12/2025
211.878đ 214.544đ 210.616đ 211.419đ 0.7% 11.610 09/12/2025
213.970đ 216.579đ 209.183đ 209.957đ -2.31% 15.780 08/12/2025

Giá cà phê Robusta (Sàn Luân Đôn)

Nguồn dữ liệu:

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
94.585đ 95.443đ 93.856đ 93.961đ -0.14% 4.680 19/12/2025
94.637đ 95.573đ 93.909đ 94.091đ -1.04% 4.520 18/12/2025
97.445đ 97.627đ 94.481đ 95.079đ -2.84% 6.060 17/12/2025
99.760đ 100.566đ 97.679đ 97.861đ -2.36% 4.690 16/12/2025
101.684đ 101.710đ 99.760đ 100.228đ -2.08% 4.710 15/12/2025
104.935đ 105.013đ 101.866đ 102.361đ -2.53% 4.430 12/12/2025
105.429đ 107.042đ 104.701đ 105.013đ -0.66% 2.310 11/12/2025
104.805đ 106.548đ 103.401đ 105.715đ 0.77% 3.580 10/12/2025
104.441đ 106.001đ 104.259đ 104.909đ 0.4% 3.790 09/12/2025
106.027đ 106.496đ 104.337đ 104.493đ -1.95% 3.220 08/12/2025
gia ho tieu

Giá hồ tiêu hôm nay

Cập nhật liên tục giá hồ tiêu hôm nay tại các thị trường trọng điểm.

gia duong

Giá đường (sàn Mỹ)

Giá đường đang có xu hướng tăng trong dài hạn và được cập nhật liên tục.

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
8.296đ 8.526đ 8.285đ 8.497đ 2.35% 47.570 19/12/2025
8.445đ 8.485đ 8.245đ 8.302đ -1.9% 54.930 18/12/2025
8.531đ 8.537đ 8.440đ 8.462đ -0.4% 34.870 17/12/2025
8.571đ 8.640đ 8.474đ 8.497đ -0.87% 41.730 16/12/2025
8.652đ 8.675đ 8.474đ 8.571đ -0.99% 51.260 15/12/2025
8.503đ 8.755đ 8.503đ 8.657đ 1.68% 65.920 12/12/2025
8.543đ 8.594đ 8.497đ 8.514đ -0.4% 29.880 11/12/2025
8.428đ 8.612đ 8.405đ 8.548đ 1.64% 68.130 10/12/2025
8.497đ 8.537đ 8.325đ 8.411đ -1.01% 72.400 09/12/2025
8.491đ 8.560đ 8.440đ 8.497đ 0.14% 37.710 08/12/2025

THAM KHẢO BẢNG GIÁ CÁC LOẠI CÂY LƯƠNG THỰC CẬP NHẬT

Giá lúa gạo (Sàn Mỹ)

Bảng giá lúa gạo cập nhật theo từng ngày. Gồm giá lúa gạo trong nước, thế giới và xu hướng giá.

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
5.495đ 5.619đ 5.447đ 5.610đ 2.19% 1.760 19/12/2025
5.366đ 5.501đ 5.301đ 5.490đ 2.08% 2.480 18/12/2025
5.455đ 5.493đ 5.358đ 5.378đ -1.21% 2.770 17/12/2025
5.579đ 5.579đ 5.418đ 5.444đ -2.62% 2.860 16/12/2025
5.653đ 5.710đ 5.576đ 5.590đ -1.12% 1.750 15/12/2025
5.633đ 5.685đ 5.604đ 5.653đ 0.36% 1.270 12/12/2025
5.690đ 5.708đ 5.593đ 5.633đ -1.11% 1.640 11/12/2025
5.771đ 5.782đ 5.647đ 5.696đ -1.58% 600 10/12/2025
5.799đ 5.848đ 5.753đ 5.788đ -0.49% 390 09/12/2025
5.725đ 5.854đ 5.725đ 5.817đ 1.6% 650 08/12/2025
gia lua gao
gia ngo gia bap

Giá bắp, giá ngô hạt (sàn Mỹ)

Giá ngô, bắp cập nhật liên tục tại nhiều thị trường, cả thị trường trong nước và thị trường việt nam.

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
4.546đ 4.553đ 4.530đ 4.543đ -0.17% 112.450 19/12/2025
4.510đ 4.566đ 4.510đ 4.551đ 0.91% 178.970 18/12/2025
4.464đ 4.520đ 4.464đ 4.510đ 0.92% 164.260 17/12/2025
4.502đ 4.505đ 4.459đ 4.469đ -0.74% 146.740 16/12/2025
4.507đ 4.518đ 4.472đ 4.502đ 1.91% 182.670 15/12/2025
4.436đ 4.474đ 4.385đ 4.418đ -0.86% 50 12/12/2025
4.472đ 4.505đ 4.428đ 4.456đ 0.12% 260 11/12/2025
4.510đ 4.510đ 4.443đ 4.451đ -1.36% 700 10/12/2025
4.474đ 4.523đ 4.448đ 4.512đ 1.03% 1.090 09/12/2025
4.477đ 4.502đ 4.428đ 4.466đ -1.91% 1.740 08/12/2025
gia dau nanh

Giá đậu nành hạt (Sàn Mỹ)

Cập nhật giá đậu nành, đậu xanh theo từng ngày. Giá trong nước và quốc tế để bà con tiện tham khảo.

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
8.669đ 8.712đ 8.620đ 8.632đ -0.4% 45.480 19/12/2025
8.657đ 8.726đ 8.643đ 8.666đ 0.1% 54.640 18/12/2025
8.781đ 8.824đ 8.652đ 8.657đ -1.34% 71.260 17/12/2025
8.772đ 8.895đ 8.758đ 8.775đ -0.16% 52.070 16/12/2025
8.743đ 8.827đ 8.726đ 8.789đ 1.36% 60.310 15/12/2025
8.660đ 8.732đ 8.600đ 8.672đ 0.13% 86.110 12/12/2025
8.634đ 8.718đ 8.623đ 8.660đ 0.3% 69.470 11/12/2025
8.649đ 8.660đ 8.563đ 8.634đ -0.03% 80.020 10/12/2025
8.781đ 8.806đ 8.634đ 8.637đ -1.63% 85.750 09/12/2025
8.809đ 8.855đ 8.723đ 8.781đ -1.89% 75.270 08/12/2025

Thông tin tham khảo về cây mía:

Nhà Bè Agri cũng tổng hợp một số thông tin liên quan tới cây mía, xin được chia sẻ tới quý bà con.

Lien he