GIÁ ĐƯỜNG CẬP NHẬT HÀNG NGÀY

Việt Nam ta với hàng trăm ngàn héc ta trồng mía đường, cũng là cường quốc cung cấp sản lượng đường lớn trên thế giời. Giá đường được rất nhiều bà con quan tâm. Từ đó đội ngũ IT, Marketing Nhà Bè Agri đã thu thập dữ liệu, cập nhất giá đường hàng ngày, giúp bà con có thêm nguồn tham khảo.

Một số bảng giá nông sản liên tục cập nhật gồm có Giá cà phê, Giá mía, Giá Mì, Giá Bắp, Giá lúa gạo.. ở nhiều thị trường khác nhau.

Thông tin dưới đây tuy được cập nhật liên tục, nhưng chỉ được xem là nguồn tài liệu tham khảo. Nhà Bè Agri không chịu trách nhiệm về các vấn đề phát sinh liên quan đến nguồn dữ liệu này.

gia duong

GIÁ ĐƯỜNG THẾ GIỚI CẬP NHẬT THEO NGÀY

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
8.124đ 8.239đ 8.067đ 8.084đ -0.63% 39.480 07/11/2025
8.073đ 8.279đ 8.050đ 8.136đ 0.57% 53.610 06/11/2025
8.153đ 8.210đ 8.055đ 8.090đ -0.77% 50.620 05/11/2025
8.399đ 8.440đ 8.101đ 8.153đ -2.94% 60.340 04/11/2025
8.308đ 8.445đ 8.233đ 8.399đ 1.52% 71.590 03/11/2025
8.256đ 8.308đ 8.141đ 8.273đ 1.05% 62.050 31/10/2025
8.227đ 8.268đ 8.067đ 8.187đ -0.97% 68.650 30/10/2025
8.256đ 8.348đ 8.147đ 8.268đ 0.35% 61.870 29/10/2025
8.313đ 8.365đ 8.187đ 8.239đ -0.62% 65.660 28/10/2025
8.606đ 8.623đ 8.222đ 8.290đ -3.41% 84.180 27/10/2025

THAM KHẢO GIÁ MỘT SỐ LOẠI NÔNG SẢN PHỔ BIẾN

Gia ca phe

Bảng giá cà phê cập nhật liên tục

Nhà Bè Agri xin gửi tới Quý bà con bảng giá cà phê hôm nay được liên tục cập nhật theo thời gian thực.

Nguồn dữ liệu: investing.com

Giá cá phê Arabica (Sàn Luân Đôn)

Nguồn dữ liệu:

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
228.218đ 234.685đ 225.695đ 234.284đ 2.99% 19.180 07/11/2025
238.222đ 238.652đ 226.899đ 227.472đ -4.07% 18.050 06/11/2025
231.256đ 239.684đ 231.056đ 237.133đ 2.06% 19.190 05/11/2025
233.951đ 238.480đ 231.170đ 232.346đ -0.34% 13.460 04/11/2025
225.179đ 234.725đ 225.179đ 233.148đ 3.72% 15.570 03/11/2025
225.638đ 227.386đ 220.736đ 224.778đ 0.01% 10.840 31/10/2025
226.297đ 226.297đ 219.503đ 224.749đ 0.33% 12.550 30/10/2025
224.090đ 225.007đ 219.102đ 224.004đ 0.72% 13.190 29/10/2025
223.602đ 226.469đ 218.098đ 222.398đ -0.56% 16.870 28/10/2025
227.616đ 229.708đ 222.685đ 223.660đ -3.2% 13.780 27/10/2025

Giá cà phê Robusta (Sàn Luân Đôn)

Nguồn dữ liệu:

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
118.692đ 121.475đ 117.964đ 121.189đ 2.87% 0 07/11/2025
121.449đ 123.270đ 116.742đ 117.808đ -3.33% 9.830 06/11/2025
121.215đ 123.140đ 120.435đ 121.865đ 0.11% 5.450 05/11/2025
121.709đ 124.310đ 120.877đ 121.735đ -0.26% 8.480 04/11/2025
118.198đ 122.385đ 117.964đ 122.047đ 3.37% 6.680 03/11/2025
119.889đ 121.267đ 117.652đ 118.068đ -2.18% 5.830 31/10/2025
119.681đ 120.929đ 118.406đ 120.695đ 0.67% 4.290 30/10/2025
118.224đ 120.149đ 116.118đ 119.889đ 3.25% 6.050 29/10/2025
116.248đ 117.626đ 113.543đ 116.118đ 0.34% 7.580 28/10/2025
117.860đ 118.458đ 115.364đ 115.728đ -2.35% 7.520 27/10/2025
gia ho tieu

Giá hồ tiêu hôm nay

Cập nhật liên tục giá hồ tiêu hôm nay tại các thị trường trọng điểm.

gia duong

Giá đường (sàn Mỹ)

Giá đường đang có xu hướng tăng trong dài hạn và được cập nhật liên tục.

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
8.124đ 8.239đ 8.067đ 8.084đ -0.63% 39.480 07/11/2025
8.073đ 8.279đ 8.050đ 8.136đ 0.57% 53.610 06/11/2025
8.153đ 8.210đ 8.055đ 8.090đ -0.77% 50.620 05/11/2025
8.399đ 8.440đ 8.101đ 8.153đ -2.94% 60.340 04/11/2025
8.308đ 8.445đ 8.233đ 8.399đ 1.52% 71.590 03/11/2025
8.256đ 8.308đ 8.141đ 8.273đ 1.05% 62.050 31/10/2025
8.227đ 8.268đ 8.067đ 8.187đ -0.97% 68.650 30/10/2025
8.256đ 8.348đ 8.147đ 8.268đ 0.35% 61.870 29/10/2025
8.313đ 8.365đ 8.187đ 8.239đ -0.62% 65.660 28/10/2025
8.606đ 8.623đ 8.222đ 8.290đ -3.41% 84.180 27/10/2025

THAM KHẢO BẢNG GIÁ CÁC LOẠI CÂY LƯƠNG THỰC CẬP NHẬT

Giá lúa gạo (Sàn Mỹ)

Bảng giá lúa gạo cập nhật theo từng ngày. Gồm giá lúa gạo trong nước, thế giới và xu hướng giá.

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
5.900đ 5.948đ 5.888đ 5.933đ 0.47% 240 07/11/2025
5.877đ 5.963đ 5.845đ 5.905đ 0.68% 510 06/11/2025
6.014đ 6.026đ 5.845đ 5.865đ -2.71% 790 05/11/2025
6.054đ 6.077đ 5.986đ 6.029đ -0.38% 350 04/11/2025
6.069đ 6.086đ 5.928đ 6.052đ -0.42% 760 03/11/2025
6.083đ 6.100đ 6.020đ 6.077đ 0% 660 31/10/2025
5.977đ 6.100đ 5.851đ 6.077đ 2.27% 1.530 30/10/2025
6.109đ 6.109đ 5.928đ 5.943đ -2.58% 2.040 29/10/2025
6.106đ 6.158đ 6.049đ 6.100đ -0.09% 1.530 28/10/2025
6.026đ 6.109đ 5.880đ 6.106đ 2.01% 3.100 27/10/2025
gia lua gao
gia ngo gia bap

Giá bắp, giá ngô hạt (sàn Mỹ)

Giá ngô, bắp cập nhật liên tục tại nhiều thị trường, cả thị trường trong nước và thị trường việt nam.

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
4.390đ 4.408đ 4.378đ 4.381đ -0.2% 106.000 07/11/2025
4.448đ 4.451đ 4.385đ 4.390đ -1.49% 197.260 06/11/2025
4.408đ 4.464đ 4.390đ 4.456đ 0.87% 201.310 05/11/2025
4.443đ 4.448đ 4.395đ 4.418đ -0.63% 183.030 04/11/2025
4.413đ 4.454đ 4.379đ 4.446đ 0.64% 207.960 03/11/2025
4.395đ 4.425đ 4.367đ 4.418đ 0.29% 214.310 31/10/2025
4.443đ 4.474đ 4.379đ 4.405đ -0.86% 301.180 30/10/2025
4.415đ 4.454đ 4.402đ 4.443đ 0.46% 239.880 29/10/2025
4.382đ 4.466đ 4.374đ 4.423đ 0.76% 378.020 28/10/2025
4.372đ 4.420đ 4.361đ 4.390đ 1.3% 295.620 27/10/2025
gia dau nanh

Giá đậu nành hạt (Sàn Mỹ)

Cập nhật giá đậu nành, đậu xanh theo từng ngày. Giá trong nước và quốc tế để bà con tiện tham khảo.

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
8.967đ 9.097đ 8.933đ 9.066đ 1.14% 53.210 07/11/2025
9.288đ 9.297đ 8.901đ 8.964đ -3.73% 99.220 06/11/2025
9.085đ 9.320đ 9.062đ 9.311đ 2.33% 73.460 05/11/2025
9.173đ 9.211đ 9.039đ 9.099đ -1.06% 85.900 04/11/2025
9.208đ 9.322đ 9.053đ 9.196đ -0.25% 0 03/11/2025
9.047đ 9.268đ 8.973đ 9.219đ 1.9% 93.080 31/10/2025
8.849đ 9.102đ 8.729đ 9.047đ 2.24% 135.010 30/10/2025
8.784đ 8.935đ 8.718đ 8.849đ 0.72% 107.870 29/10/2025
8.534đ 8.824đ 8.528đ 8.786đ 2.78% 137.320 28/10/2025
8.520đ 8.577đ 8.451đ 8.548đ 1.39% 92.970 27/10/2025

Thông tin tham khảo về cây mía:

Nhà Bè Agri cũng tổng hợp một số thông tin liên quan tới cây mía, xin được chia sẻ tới quý bà con.

Lien he