GIÁ ĐƯỜNG CẬP NHẬT HÀNG NGÀY

Việt Nam ta với hàng trăm ngàn héc ta trồng mía đường, cũng là cường quốc cung cấp sản lượng đường lớn trên thế giời. Giá đường được rất nhiều bà con quan tâm. Từ đó đội ngũ IT, Marketing Nhà Bè Agri đã thu thập dữ liệu, cập nhất giá đường hàng ngày, giúp bà con có thêm nguồn tham khảo.

Một số bảng giá nông sản liên tục cập nhật gồm có Giá cà phê, Giá mía, Giá Mì, Giá Bắp, Giá lúa gạo.. ở nhiều thị trường khác nhau.

Thông tin dưới đây tuy được cập nhật liên tục, nhưng chỉ được xem là nguồn tài liệu tham khảo. Nhà Bè Agri không chịu trách nhiệm về các vấn đề phát sinh liên quan đến nguồn dữ liệu này.

gia duong

GIÁ ĐƯỜNG THẾ GIỚI CẬP NHẬT THEO NGÀY

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
8.990đ 9.013đ 8.898đ 8.933đ -0.7% 100.090 05/09/2025
9.208đ 9.225đ 8.978đ 8.996đ -2.12% 91.080 04/09/2025
9.271đ 9.305đ 9.179đ 9.191đ -0.74% 76.990 03/09/2025
9.466đ 9.472đ 9.242đ 9.259đ -1.34% 81.900 02/09/2025
9.454đ 9.472đ 9.363đ 9.386đ -0.67% 62.700 29/08/2025
9.431đ 9.477đ 9.351đ 9.449đ 0.06% 56.710 28/08/2025
9.431đ 9.477đ 9.374đ 9.443đ 0.37% 39.920 27/08/2025
9.380đ 9.466đ 9.351đ 9.408đ 0.06% 38.680 26/08/2025
9.426đ 9.500đ 9.345đ 9.403đ -0.49% 26.650 25/08/2025
9.368đ 9.466đ 9.328đ 9.449đ 0.8% 36.470 22/08/2025

THAM KHẢO GIÁ MỘT SỐ LOẠI NÔNG SẢN PHỔ BIẾN

Gia ca phe

Bảng giá cà phê cập nhật liên tục

Nhà Bè Agri xin gửi tới Quý bà con bảng giá cà phê hôm nay được liên tục cập nhật theo thời gian thực.

Nguồn dữ liệu: investing.com

Giá cá phê Arabica (Sàn Luân Đôn)

Nguồn dữ liệu:

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
214.400đ 215.650đ 211.132đ 213.942đ -0.33% 9.640 05/09/2025
212.996đ 218.844đ 210.760đ 214.658đ 0.2% 15.390 04/09/2025
212.709đ 217.296đ 211.304đ 214.228đ 0.89% 12.450 03/09/2025
216.206đ 218.958đ 209.556đ 212.336đ -4.08% 21.610 02/09/2025
216.722đ 222.857đ 212.738đ 221.366đ 2.28% 17.720 29/08/2025
219.589đ 224.348đ 214.830đ 216.436đ -2.02% 18.440 28/08/2025
212.824đ 221.624đ 209.154đ 220.908đ 3.49% 19.180 27/08/2025
215.031đ 215.748đ 208.638đ 213.454đ -1.44% 17.500 26/08/2025
216.808đ 221.940đ 214.802đ 216.579đ -0.15% 14.730 25/08/2025
209.211đ 218.127đ 207.749đ 216.894đ 3.64% 19.040 22/08/2025

Giá cà phê Robusta (Sàn Luân Đôn)

Nguồn dữ liệu:

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
114.323đ 115.442đ 111.957đ 112.295đ -2.17% 0 05/09/2025
115.546đ 117.704đ 112.893đ 114.792đ -0.9% 7.460 04/09/2025
114.219đ 116.794đ 112.867đ 115.832đ 1.25% 6.860 03/09/2025
120.357đ 121.475đ 114.245đ 114.401đ -4.95% 8.250 02/09/2025
124.830đ 125.272đ 119.889đ 120.357đ -3.88% 6.230 01/09/2025
124.310đ 126.910đ 122.515đ 125.220đ 0.15% 7.170 29/08/2025
126.624đ 129.667đ 124.362đ 125.038đ -1.44% 9.290 28/08/2025
121.189đ 127.535đ 121.189đ 126.858đ 4.01% 8.330 27/08/2025
118.848đ 122.437đ 117.600đ 121.969đ 0.86% 12.350 26/08/2025
117.288đ 121.059đ 116.846đ 120.929đ 2.88% 13.250 22/08/2025
gia ho tieu

Giá hồ tiêu hôm nay

Cập nhật liên tục giá hồ tiêu hôm nay tại các thị trường trọng điểm.

gia duong

Giá đường (sàn Mỹ)

Giá đường đang có xu hướng tăng trong dài hạn và được cập nhật liên tục.

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
8.990đ 9.013đ 8.898đ 8.933đ -0.7% 100.090 05/09/2025
9.208đ 9.225đ 8.978đ 8.996đ -2.12% 91.080 04/09/2025
9.271đ 9.305đ 9.179đ 9.191đ -0.74% 76.990 03/09/2025
9.466đ 9.472đ 9.242đ 9.259đ -1.34% 81.900 02/09/2025
9.454đ 9.472đ 9.363đ 9.386đ -0.67% 62.700 29/08/2025
9.431đ 9.477đ 9.351đ 9.449đ 0.06% 56.710 28/08/2025
9.431đ 9.477đ 9.374đ 9.443đ 0.37% 39.920 27/08/2025
9.380đ 9.466đ 9.351đ 9.408đ 0.06% 38.680 26/08/2025
9.426đ 9.500đ 9.345đ 9.403đ -0.49% 26.650 25/08/2025
9.368đ 9.466đ 9.328đ 9.449đ 0.8% 36.470 22/08/2025

THAM KHẢO BẢNG GIÁ CÁC LOẠI CÂY LƯƠNG THỰC CẬP NHẬT

Giá lúa gạo (Sàn Mỹ)

Bảng giá lúa gạo cập nhật theo từng ngày. Gồm giá lúa gạo trong nước, thế giới và xu hướng giá.

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
6.840đ 6.865đ 6.785đ 6.808đ -0.63% 560 05/09/2025
6.851đ 6.966đ 6.774đ 6.851đ -1.2% 0 04/09/2025
6.912đ 6.995đ 6.883đ 6.935đ 0.37% 370 03/09/2025
6.978đ 7.046đ 6.851đ 6.909đ -0.99% 540 02/09/2025
6.843đ 7.023đ 6.843đ 6.978đ 2.18% 620 29/08/2025
6.840đ 6.857đ 6.780đ 6.828đ -0.08% 980 28/08/2025
7.012đ 7.012đ 6.797đ 6.834đ -2.53% 1.390 27/08/2025
6.920đ 7.043đ 6.894đ 7.012đ 1.62% 1.220 26/08/2025
6.808đ 6.929đ 6.794đ 6.900đ 1.73% 1.280 25/08/2025
6.877đ 6.914đ 6.720đ 6.783đ -1.09% 1.990 22/08/2025
gia lua gao
gia ngo gia bap

Giá bắp, giá ngô hạt (sàn Mỹ)

Giá ngô, bắp cập nhật liên tục tại nhiều thị trường, cả thị trường trong nước và thị trường việt nam.

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
4.308đ 4.350đ 4.281đ 4.281đ -0.45% 139.250 05/09/2025
4.308đ 4.310đ 4.241đ 4.300đ 0.48% 140.060 04/09/2025
4.331đ 4.344đ 4.262đ 4.280đ -1.18% 187.050 03/09/2025
4.280đ 4.336đ 4.239đ 4.331đ 1.2% 246.410 02/09/2025
4.295đ 4.295đ 4.280đ 4.280đ -0.54% 0 01/09/2025
4.198đ 4.305đ 4.195đ 4.303đ 2.5% 277.560 29/08/2025
4.157đ 4.208đ 4.131đ 4.198đ 0.99% 208.710 28/08/2025
4.190đ 4.198đ 4.149đ 4.157đ -0.85% 204.080 27/08/2025
4.218đ 4.244đ 4.182đ 4.193đ -0.67% 266.960 26/08/2025
4.228đ 4.264đ 4.210đ 4.221đ 0.18% 195.060 25/08/2025
gia dau nanh

Giá đậu nành hạt (Sàn Mỹ)

Cập nhật giá đậu nành, đậu xanh theo từng ngày. Giá trong nước và quốc tế để bà con tiện tham khảo.

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
8.144đ 8.212đ 8.123đ 8.157đ -0.02% 38.820 05/09/2025
8.144đ 8.177đ 8.067đ 8.159đ 0.74% 68.310 04/09/2025
8.136đ 8.164đ 8.090đ 8.098đ -0.46% 47.100 03/09/2025
8.268đ 8.288đ 8.090đ 8.136đ -1.7% 80.980 02/09/2025
8.285đ 8.285đ 8.276đ 8.276đ -0.1% 0 01/09/2025
8.250đ 8.290đ 8.204đ 8.285đ 0.59% 55.300 29/08/2025
8.265đ 8.308đ 8.210đ 8.236đ -0.31% 59.320 28/08/2025
8.417đ 8.419đ 8.247đ 8.262đ -1.74% 82.400 27/08/2025
8.339đ 8.457đ 8.282đ 8.408đ 0.83% 97.680 26/08/2025
8.342đ 8.431đ 8.313đ 8.339đ -0.21% 109.010 25/08/2025

Thông tin tham khảo về cây mía:

Nhà Bè Agri cũng tổng hợp một số thông tin liên quan tới cây mía, xin được chia sẻ tới quý bà con.

Lien he