GIÁ CÀ PHÊ

Việt Nam ta tự hào là cường quốc số 1 thế giới về sản lượng cà phê cùng nhiều vùng trồng rộng lớn, năng suất, chất lượng cao. Hàng triệu hộ gia đình đang canh tác, có cuộc sống đầy đủ, hạnh phúc nhờ canh tác cà phê.

Chúng ta cũng đồng tình với nhau rằng Giá cà phê thay đổi theo từng giờ, xu hướng biến thiên. Từ đó, đội ngũ kỹ thuật IT và Marketing Nhà Bè Agri đã nghiên cứu và cập nhật nguồn dữ liệu Giá cà phê cập nhật liên tục từ nhiều nguồn uy tín, chất lượng, trong đó đáng kể nhất là giá cà phê được lấy từ “Yahoo Financial“.

Thông tin dưới đây tuy được cập nhật liên tục, nhưng chỉ được xem là nguồn tài liệu tham khảo. Nhà Bè Agri không chịu trách nhiệm về các vấn đề phát sinh liên quan đến nguồn dữ liệu này.

Gia ca phe

BẢNG GIÁ CÀ PHÊ ARABICA HÔM NAY, SÀN LUÂN ĐÔN

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
166.268đ 168.562đ 163.000đ 166.039đ -0.55% 11.060 03/07/2025
166.297đ 167.558đ 160.306đ 166.956đ -0.26% 18.320 02/07/2025
171.084đ 172.002đ 165.122đ 167.386đ -2.72% 16.070 01/07/2025
173.664đ 176.216đ 170.597đ 172.059đ -1.2% 11.580 30/06/2025
174.725đ 176.044đ 168.074đ 174.152đ -0.62% 14.740 27/06/2025
174.467đ 176.732đ 173.005đ 175.241đ 0.38% 11.130 26/06/2025
182.035đ 184.959đ 172.346đ 174.582đ -2.2% 21.730 25/06/2025
186.909đ 186.909đ 178.309đ 178.509đ -4.65% 17.650 24/06/2025
178.624đ 187.797đ 178.624đ 187.224đ 3.65% 15.880 23/06/2025
185.103đ 188.428đ 178.796đ 180.631đ -2.25% 18.790 20/06/2025

BẢNG GIÁ CÀ PHÊ ROBUSTA HÔM NAY, SÀN LUÂN ĐÔN

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
93.076đ 94.065đ 91.360đ 94.013đ 1.29% 1.120 04/07/2025
92.452đ 94.143đ 90.372đ 92.816đ 0.51% 2.500 03/07/2025
93.362đ 94.247đ 89.617đ 92.348đ -1.42% 3.970 02/07/2025
92.478đ 94.715đ 92.088đ 93.674đ 1.01% 2.780 01/07/2025
93.206đ 94.741đ 92.452đ 92.738đ -0.75% 4.500 30/06/2025
93.206đ 95.651đ 91.932đ 93.440đ -0.06% 3.280 27/06/2025
90.502đ 94.221đ 88.759đ 93.492đ 3.48% 5.310 26/06/2025
95.443đ 97.653đ 89.513đ 90.346đ -4.4% 6.390 25/06/2025
100.722đ 101.060đ 93.961đ 94.507đ -5.63% 5.740 24/06/2025
95.651đ 100.488đ 94.273đ 100.150đ 4.7% 5.130 23/06/2025

GIÁ CÀ MỘT SỐ NGUỒN NÔNG SẢN KHÁC

Gia ca phe

Bảng giá cà phê cập nhật liên tục

Nhà Bè Agri xin gửi tới Quý bà con giá cà phê nhân hôm nay được liên tục cập nhật theo thời gian thực.

Nguồn dữ liệu Yahoo commondity

gia ho tieu

Giá hồ tiêu hôm nay

Cập nhật liên tục giá hồ tiêu hôm nay tại các thị trường trọng điểm.

gia ngo gia bap

Giá ngô (giá ngô hạt) cập nhật

Giá ngô, bắp cập nhật liên tục tại nhiều thị trường, cả thị trường trong nước và thị trường việt nam.

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
4.272đ 4.364đ 4.272đ 4.303đ 0.54% 153.370 03/07/2025
4.154đ 4.287đ 4.116đ 4.280đ 2.96% 165.860 02/07/2025
4.180đ 4.185đ 4.098đ 4.157đ -0.79% 147.770 01/07/2025
4.208đ 4.236đ 4.152đ 4.190đ -0.55% 161.240 30/06/2025
4.139đ 4.221đ 4.139đ 4.213đ 1.86% 189.080 27/06/2025
4.146đ 4.185đ 4.118đ 4.136đ -0.25% 205.560 26/06/2025
4.218đ 4.236đ 4.136đ 4.146đ -1.76% 192.100 25/06/2025
4.277đ 4.285đ 4.216đ 4.221đ -1.26% 185.360 24/06/2025
4.379đ 4.387đ 4.267đ 4.274đ -2.62% 165.840 23/06/2025
4.433đ 4.454đ 4.385đ 4.390đ -1.04% 189.740 20/06/2025

Giá lúa gạo

Bảng giá lúa gạo cập nhật theo từng ngày. Gồm giá lúa gạo trong nước, thế giới và xu hướng giá.

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
7.428đ 7.562đ 7.422đ 7.430đ 0% 620 03/07/2025
7.442đ 7.559đ 7.402đ 7.430đ -0.42% 530 02/07/2025
7.625đ 7.691đ 7.425đ 7.462đ -2.36% 650 01/07/2025
7.731đ 7.826đ 7.562đ 7.643đ -1.15% 950 30/06/2025
7.680đ 7.800đ 7.614đ 7.731đ 0.78% 1.250 27/06/2025
7.757đ 7.843đ 7.562đ 7.671đ -1.55% 1.700 26/06/2025
7.967đ 7.975đ 7.749đ 7.792đ -2.2% 1.120 25/06/2025
7.815đ 7.984đ 7.809đ 7.967đ 1.5% 1.320 24/06/2025
7.863đ 7.915đ 7.817đ 7.849đ -0.51% 970 23/06/2025
7.881đ 7.955đ 7.846đ 7.889đ 0.04% 980 20/06/2025
gia lua gao
gia duong

Giá đường

Giá đường đang có xu hướng tăng trong dài hạn và được cập nhật liên tục.

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
8.944đ 9.403đ 8.852đ 9.391đ 5.13% 92.010 03/07/2025
9.059đ 9.156đ 8.852đ 8.933đ -0.76% 76.820 02/07/2025
9.294đ 9.294đ 8.915đ 9.001đ 1.42% 96.320 01/07/2025
8.944đ 9.024đ 8.417đ 8.875đ -2.09% 4.200 30/06/2025
8.973đ 9.196đ 8.933đ 9.064đ 1.02% 22.010 27/06/2025
9.133đ 9.162đ 8.915đ 8.973đ -2.07% 44.110 26/06/2025
9.042đ 9.173đ 9.001đ 9.162đ 1.33% 60.200 25/06/2025
9.145đ 9.271đ 9.007đ 9.042đ -4.83% 63.290 24/06/2025
9.517đ 9.621đ 9.454đ 9.500đ 2.92% 62.140 23/06/2025
9.231đ 9.340đ 9.168đ 9.231đ 1.39% 37.730 20/06/2025
gia dau nanh

Giá đậu nành, đậu xanh

Cập nhật giá đậu nành, đậu xanh theo từng ngày. Giá trong nước và quốc tế để bà con tiện tham khảo.

Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Thay đổi HĐ mở Ngày
7.935đ 8.064đ 7.918đ 7.952đ 0.22% 36.850 03/07/2025
7.846đ 7.941đ 7.769đ 7.935đ 1.13% 33.600 02/07/2025
7.912đ 7.915đ 7.815đ 7.846đ -0.76% 25.290 01/07/2025
7.889đ 7.969đ 7.849đ 7.906đ 0.07% 40.250 30/06/2025
7.889đ 7.926đ 7.855đ 7.901đ 0.15% 48.200 27/06/2025
8.027đ 8.027đ 7.883đ 7.889đ -1.71% 73.850 26/06/2025
8.164đ 8.176đ 8.015đ 8.027đ -1.69% 58.480 25/06/2025
8.227đ 8.276đ 8.153đ 8.164đ -0.73% 46.090 24/06/2025
8.276đ 8.319đ 8.193đ 8.225đ 0.99% 46.030 23/06/2025
8.147đ 8.196đ 8.104đ 8.144đ -0.07% 71.920 20/06/2025

DANH SÁCH ĐIỂM BÁN

Lien he

GỬI YÊU CẦU TƯ VẤN